Đề Xuất 6/2023 # Giải Bài Tập Sgk Tiếng Anh Lớp 3 Chương Trình Mới Unit 6 Stand Up! # Top 7 Like | Asianhubjobs.com

Đề Xuất 6/2023 # Giải Bài Tập Sgk Tiếng Anh Lớp 3 Chương Trình Mới Unit 6 Stand Up! # Top 7 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Giải Bài Tập Sgk Tiếng Anh Lớp 3 Chương Trình Mới Unit 6 Stand Up! mới nhất trên website Asianhubjobs.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Giải bài tập SGK Tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 6 STAND UP!

Để học tốt Tiếng Anh lớp 3 Thí điểm

hướng dẫn học tốt Tiếng Anh lớp 3 Thí điểm các phần Lesson 1 Unit 6 Lớp 3 Trang 40 SGK, Lesson 2 Unit 6 Lớp 3 Trang 42 SGK, Lesson 3 Unit 6 Lớp 3 Trang 44 SGK. Mời thầy cô và các em tham khảo.

Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 6, 7, 8, 9, 10

Bài tập tiếng anh lớp 3 (mới) unit 6: Stand up!

Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Stand up

Tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 6: Stand up!

Giải bài tập SGK Tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 7 THAT’S MY SCHOOL

LESSON 1

1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)

PICTURE A

Good morning, Mr Loc. (Xin chào thầy Lộc.)

Good morning, class. Sit down, please!

(Xin chào cả lớp. Mời ngồi.)

PICTURE B

Be quiet, boys!

(Trật tự, các bạn nam!)

Sorry, sir. (Xin lỗi thầy ạ.)

2. POINT AND DO THE ACTIONS (CHỈ, NÓI VÀ LÀM CÁC HÀNH ĐỘNG)

a.

Come here! (Lại đây!)

b.

Don’t talk! (Đừng nói chuyện!)

c.

Open your book!

(Mở sách của bạn ra!)

d.

Close your book! (Gấp sách của bạn lại!)

3. LET’S TALK (CÙNG NÓI)

1. Open your book, please!

2. Stand up, please!

3. Close your book, please!

4. Sit down, please!

4. LISTEN AND TICK (NGHE VÀ ĐÁNH DẤU)

1. a 2. c 3. c

5. LOOK AND WRITE (NHÌN VÀ VIẾT)

1. open 2. quiet 3. close 4. sit 5. come 6. stand

4. LET’S PLAY (CÙNG CHƠI)

Ví dụ:

Simons says… (Simon nói…)

0. Stand up!

1. Sit down!

4. Open your book!

2. Come here!

5. Be quiet!

3. Stand up!

6. Close your book!

LESSON 2

1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)

PICTURE A

– May I come in, Mr Loc?

(Em có thể vào không ạ, thưa thầy Lộc?)

– Yes, you can. (Ừ, em có thể.)

PICTURE B

– May I go out, Mr Loc?

(Em có thể ra ngoài không ạ, thưa thầy Lộc?)

– No, you can’t. (Không, em không thể.)

2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)

a.

May I come in?

(Em có thể vào không?)

Yes, you can. (Có, em có thể)

b.

May I go out?

(Em có thế ra ngoài không?)

Yes, you can. (Có, em có thể.)

c.

May I speak?

(Em có thể nói không?)

No, you can’t.

(Không, em không thể.)

d.

May I write?

(Em có thể viết không?)

No, you can’t.

(Không, em không thể.)

3. LET’S TALK (CÙNG NÓI)

a.

May I open the book?

(Em có thể mở sách không?)

No, you can’t. (Không, em không thể.)

b.

May I speak?

(Em có thể nói không?)

Yes, you can. (Có, em có thể.)

c.

May I go out?

(Em có thể ra ngoài không?)

No, you can’t. (Không, em không thể.)

d.

May I come in?

(Em có thể vào trong không?)

Yes, you can. (Có, em có thể.)

4. LISTEN AND NUMBER (NGHE VÀ ĐÁNH SỐ)

1. b 2. c 3. d 4. a

Tapescript (Lời ghi âm)

May I come in? – Yes, you can.

(Em có thể vào trong không? – Có, em có thể.)

May l open the book? – Yes, you can.

(Em có thể mở sách không không? – Có, em có thể.)

May I sit down? – No, you can’t.

(Em có thể ngôi xuống không? – Không, em không thể.)

May I write now? – Yes, you can.

(Bây giờ em có thể viết không? – Có, em có thể.)

5. READ AND MATCH (ĐỌC VÀ NỐI)

1. c 2. d 3. a 4. b

Bài dịch:

1.

A: May I go out? (Em có thể ra ngoài không ạ?)

B: Yes, you can. (Ừ, em có thể.)

2.

A: May I ask you a question? (Em có thể hỏi một câu được không ạ?)

B: Yes, you can. (Ừ, em có thể.)

3.

A: May I open the book? (Em có thế mở cuốn sách không ạ?)

B: No, you can’t. (Không, em không thể.)

4.

A: May I come in? (Em có thể vào lớp không ạ?)

B:Yes, you can. (Ừ, em có thể.)

6. READ AND MATCH (ĐỌC VÀ NỐI)

1.

A: May I come in?

(Em có thể vào không ạ?)

B: Yes, you can.

(Ừ, em có thể.)

2.

A: May I sit down?

(Em có thể ngồi xuống không ạ?)

B: Yes, you can.

(Ừ, em có thể.)

3.

A: May I close the book?

(Em có thể gấp sách lại không ạ?)

B: No, you can’t.

(Không, em không thể.)

4.

A: May I open the book?

(Em có thể mở sách không ạ?)

B: Yes, you can.

(Ừ, em có thể.)

LESSON 3

1. LISTEN AND REPEAT (NGHE VÀ NHẮC LẠI)

2. LISTEN AND WRITE (NGHE VÀ VIẾT)

1. May I come in?

2. Sit down, please.

3. LET’S SING (CÙNG HÁT)

COME IN AND SITDOWN

MỜI VÀO VÀ MỜI NGỒI

Hello, hello, Miss Minh Hien.

May I come in and sit down?

Hello, hello. Yes, you can.

Come in, sit down and study.

Open your book and read aloud

ABCDEFG!

Xin chào, xin chào cô Minh Hiền.

Em có thể vào và ngồi không ạ?

Xin chào, xin chào. Ừ, em có thể.

Hãy vào đây, ngồi xuống và học nào.

Hãy mở sách ra và đọc to

ABCDEFG!

4. READ AND MATCH (ĐỌC VÀ NỐI)

1. c 2. e 3. b 4. d 5. a

5. LOOK, READ AND WRITE. (NHÌN, ĐỌC VÀ VIẾT.)

1.

Sit down, please! (Mời ngồi!)

2.

Don’t talk, please!

(Vui lòng không nói chuyện!)

3.

A: May I go out?

(Em có thể ra ngoài không ạ?)

B: Yes, you can. (Ừ, em có thể.)

4.

A: May I stand up?

(Em có thể đứng lên không ạ?)

B: No, you can’t. (Không, em không thể.)

6. PROJECT (DỰ ÁN)

Write and put the instructions in a box. Choose and act them out. (Viết và bỏ những hướng dẫn vào trong hộp. Chọn và thực hiện chúng.)

Ví dụ:

Open your book! (Mờ sách ra!)

Close your book! (Gấp sách lại!)

Stand up! (Đứng lên!)

Sit down! (Ngồi xuống!)

May I go out? (Tớ có thể ra ngoài không?)

May I come in? (Tớ có thể vào trong không?)

Giải Tiếng Anh Lớp 3 Unit 6: Stand Up!

UNIT 6: STAND UP! Bài 6: ĐỨNG LÊN! Lesson 1 (Bài học 1) ữ Vocabulary (Từ vựng) stand up ['stasndAp] (V) đứng lên sit down ['sitdaon] (V) ngồi xuống please [pli:z] (V) vui lòng, làm ơn we [wi:] (pron) chúng ta, chúng mình come in [kAm in] (V) vào trong open ['sopsn] (V) mở close [ktao z] (V) dóng come here [kAm his] (V) dến dây quiet ['kwAISt] (odj) im lặng sorry ['sDri] (adj) xin lồi ô Grammar (Ngữ pháp) CÂU MỆNH LỆNH (HAY YÊU CẦU) 1. Câu khẳng định Câu mệnh lệnh là câu bắt đầu bằng một động từ nguyên mâu không "to", ở thể khẳng định có nghĩa là hãy làm điều gì đó phụ thuộc vào động từ mà người nói sử dụng. Chú ý: o (tân ngữ) có thể theo sau một số động từ khi cần. Trong tiếng Anh có một số động từ không cần tân ngữ. Tùy vào ý nghĩa của câu mà chúng ta có thể sử dụng dấu (!) để sử dụng yêu cầu "nhẹ nhàng" hơn. Còn không dùng dấu (!) mang nghĩa ra lệnh với ngữ khí "rất mạnh". Ex: Go. Hãy đi đi. Come in. Hãy vào đi. Sit down! Háy ngồi xuốhg! Close your book! Hãy gấp sách của bạn lại! o Open your book! Hãy mở sách của bạn ra! o Câu phủ định Còn ở thể phủ định có nghĩa là đừng làm điều gì đó, phụ thuộc vào động từ mà người nói sử dụng. V là động từ thường nên ta dùng trợ động từ do để chia ở thể phủ định và thêm not vào sau trạ động từ là do not viết tắt là don't. Ex: Don't go. Đừng đi. Don't come in. Đừng vào. Don't sit down. Đừng ngồi xuốhg. Don't open your book. Đừng mở sách của bạn ra. LƯU ý: Để câu mệnh lệnh hay yêu cầu có phần lịch sự hdn ta thêm "please" (xin, xin vui lòng) vào trước hoặc sau câu mệnh lệnh đó và dấu (!) vào cuối câu (có hoặc không có củng được, nếu có thì ý nghĩa của câu mang tính lịch sự hdn). Ex: Sit down, please. Vui lòng ngồi. Sit down, please! Xin vui lòng ngồi xuống! Please open your book! Xin vui lòng mở sách của bạn ra! Please don't open your book. Vui lòng đừng mở sách ra. Don't go, please. Xin đừng đi. 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). Good morning, Mr Loc. Chào buổi sáng, thầy Lộc. / Chào thầy Lộc buổi sáng! Good morning, class. Sit down, please! Chào buổi sáng, cả lớp. Mời các em ngồi! (Chào các em buổi sáng!) Be quiet, boys! Hãy giữ im lặng nào, chàng trai/ cậu bé! Sorry, Sir, Em xin lồi thầy. Point, say and do the actions, (Chỉ, nói và thực hiện những hành động). Stand up! (Mời em đứng lên!) come here (lại đây/đến đây) don't talk (không nói chuyện /im lặng) open your book (mở sách ra) close your book (đóng/gấp sách lại) Let's talk. (Chúng ta cùng nói). Don't talk! Không nói chuyện! Come here, please! Xin vui lòng đến dây!/ Đến đây nào! Open your book, please! Xin vui lòng mở sách ra! Close your book, please! Xin vui lòng đóng sách lại! Stand up, please! Xin vui lòng đứng lên! / Mời (em) đứng lên! Sit down, please! Xin vui lòng ngồi xuống! / Mời (em) ngồi xuống! Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn). a 2. c 3, c Audio script Mr Loc: Good morning, boys and girls. Class: Good morning, Mr Loc, Mr Loc: Sit down, please! Miss Hien: Be quiet, boys! Boy: Sorry, Miss Hien. Class: Goodbye, Mr Loc. Mr Loc: Goodbye, class. Linda, come here, please! Look and write. (Nhìn và viết). Open your book, please! Xin vui lòng mở sách ra! Be quiet, please! Hãy giữ im lặng nào! Close your book, please! Xin vui lòng đóng sách lại! Sit down, please! Xin vui lòng ngồi xuống! / Mời ngồi xuống! Come here, please! Xin vui lòng đến đâyl/ Đến đây nào! ố. Stand up, please! Xin vui lòng đứng lên! / Mời đứng lên! Let's play. (Chúng ta cùng chơi). Simon says... Simon nói... Simon says, "Stand up!". Simon nói, "Đứng lên!". Lesson 2 (Bài học 2) © Vocabulary (Từ vựng) speak [spi:k] (V) nói write [rait] (V) viết go out [gau aot] (V) ra ngoài may [mei] có thể can [kasn] có thể ữ Grammar (Ngữ pháp) Dùng để xin phép một ai đó, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau: May 1 + ...? Cho tôi... không ọ? Khi chấp thuận cho ai đó điều gì, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau: Yes, you can. Vông, bạn có thể. Còn khi không chấp thuận cho ai đó điều gì, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau: No, you can't. Không, bạn không thể. Lưu ý: can't là viết tắt của can not. Ex: May I go out? Cho tôi ro ngoài được không ợ? Yes, you can. Vàng, bạn có thể vào. May I come in? Cho tôi vào được không ọ? No, you can't. Không, bọn không thể vào. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe vò lặp lọi). May I come in, Mr Loc? Xin phép thầy Lộc cho em vào ợ? Yes, you can. Vâng, mời em vào. May I go out, Mr Loc? Xin phép thầy Lộc cho em ro ngoài ọ? No, you can't. Không, không được đâu em. Point and say. (Chỉ và nói). May I come in/go out? Xin phép cô cho em vào/ra ngoài ạ? Yes, you can. / No, you can't. Vâng, mời em vào. / Không, không được đâu em. May I come in? Xin phép cô cho em vào ọ? Yes, you can. Vâng, mời em vào. May I go out? Xin phép cô cho em ro ngoài ọ? Yes, you can. Vông, mời em đi. May I speak? Mình có thể nói chuyện được không? No, you can't. Không, không được. May I write? Mình có thể viết được không? No, you can't. Không, không được. Let's talk. (Chúng to cùng nói). May I come in/go out, Mr Loc? Xin phép thồy Lộc cho em vào/ra ngoài ọ? Yes, you can. / No, you can't. Vông, mời em vào. / Không, không được đâu em. Open your book, please! Hõy mở sách ro! Close your book, please! Hõy đóng/gcíp sóch lọi! May I come in, Mr Loc? Xin phép thồy Lộc cho em vào ọ? May I go out, Mr Loc? Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ọ? Listen and number. (Nghe vò điền số). a 4 b 1 c 2 d 3 Audio script Lan: May I come in? Miss Hien: Yes, you can. Lan: May I open the book? Miss Hien: Yes, you can. Thu: May I sit down? Miss Hien: No, you can't. Hong: May I write now? Miss Hien: Yes, you can. Read and match. (Đọc và nốĩ). - c A: May I go out? Xin phép thầy cho em ra ngoài ạ? B: Yes, you can. Vâng, em có thể đi. - d A: May I ask a question? Em có thể hỏi một câu được không ạ? B: Yes, you can. Vâng, mời em. - a A: May I open the book? Em có thể mở sách ra không ạ? B: No, you can't. Không, em không thể mở. - b A: May I come in? Xin phép cô cho em vào lớp ạ? B: Yes, you can. Vâng, mời em. Let's write. (Chúng ta cùng viết). A: May I come in? Xin phép cô cho em vào lớp ạ? B: Yes, you can. Vâng, mời em. A: May I sit down? Xin phép thầy cho em ngồi xuống ạ? (Em có thể ngồi xuống được không ạ?) B: Yes, you can. Vâng, mời em. A: May I close your book? Em có thể đóng sách lại không ạ? B: No, you can't. Không, em không thể đóng. A: May I open your book? Em có thể mở sách ra không ạ? B: Yes, you can. Vâng, được. Lesson 3 (Bài học 3) Listen and repeat. (Nghe và lặp lại). c come May I come in? Tôi có thể vào được không? d down May I sit down? Tôi có thể ngồi xuống được không? Listen and write. (Nghe và viết). May I come in? Tôi có thể vào được không? Sit down, please. Vui lòng ngồi xuống. Audio script May I come in? Sit down, please. Let's sing. (Chúng ta cùng hát). Come in and sit down Hello, hello, Miss Minh Hien. May I come in and sit down? Hello, hello. Yes, you can. Come in, sit down and study. Open your book and read aloud: ABCDEFG! Vào và ngồi xuống Xin chào cô, xin chào cô, cô Minh Hiền. Em có thể vào và ngồi xuống được không ạ? Xin chào em, xin chào em. Vâng, em có thể. Vào lớp, ngồi xuống và học. Em hãy mở sách ra và đọc to: ABC D E FG! Read and match. (Đọc và nối). - c Open your book, please! Vui lòng mở sách ra! - e Be quiet, please! Hãy im lặng nào! b May I ask a question, Mr Loc? Xin phép thầy Lộc cho em hỏi một câu hỏi ọ? d May I write my name, Miss Hien? Em có thể viết tên của mình phải không cô Hiền? - a Don't talk! Không nói chuyện! / Hãy im lặng! Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết). Sit down, pleasel Xin vui lòng ngồi xuống! Don't talk, please! Làm ơn không nói chuyện! A: May I go out? Xin phép cô cho em ra ngoài ạ? B: Yes, you can. Vâng, em có thể đi. A: May I stand up? Em có thể đứng lên không? B: No, you can't. Không, em không thể. Project. (Đề án). Viết và đặt những chỉ dần (mệnh lệnh) vào trong một cái hộp. Chọn và thực hành những chỉ dần (mệnh lệnh) đó.

Giải Bài Tập Sgk Tiếng Anh Lớp 3 Chương Trình Mới Unit 1: Hello

Giải bài tập SGK Tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 1: Hello

Lời giải bài học Tiếng Anh lớp 3 Unit 1

Unit 1: Hello – Xin chào

VnDoc.com tổng hợp và giới thiệu đến các thầy cô và các em học sinh Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello (Lý thuyết SGK) để các thầy cô có thêm tài liệu tham khảo khi soạn bài và các em học sinh có thể tự ôn tập bài học ở nhà. Mời thầy cô và các em tham khảo.

Bài tập Tiếng Anh lớp 3Bài tập Tiếng Anh lớp 3 tổng hợpBài tập tiếng anh lớp 3 (mới) Unit 1: Hello

Lesson 1 – Unit 1 trang 6, 7 SGK tiếng Anh lớp 3

Lesson 1 (Bài học 1) Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại).

a) A: Hello. I’m Mai.

Xin chào. Mình là Mai.

B: Hi/Mai. I’m Nam.

Xin chào Mai. Mình là Nam.

b) A: Hello. I’m Miss Hien.

Xm chào các em. Cô tên là Hiền.

B: Hello, Miss Hien. Nice to meet you.

Xin chào cô Hiền. Chúng em rốt vui được gặp cô.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

Hello. I’m Miss Hien. Xin chào. Cô là cô Hiền.

Hello, Miss Hien. I’m Nam. Xin chào cô Hiền. Em là Nam.

Hi, Mai. I’m Quan. Xin chào Mai. Mình là Quân.

Hi, Quan. I’m Mai. Xin chào Quân. Mình là Mai.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

a) Hello. I’m Nam.

Xin chào. Mình là Nam.

Hello. I’m Quan.

Xin chào. Mình là Quân.

Hello. I’m Phong.

Xin chào. Mình là Phong.

d) Hello. I’m Miss Hien.

Xin chào các em. Cô là cô Hiền.

Hello. I’m Hoa.

Xin chào cô. Em là Hoa.

Hello. I’m Mai.

Xin chào cô. Em là Mai.

Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).

1. b 2. a

Audio script

1. Nam: Hello. I’m Nam.

Quan: Hello, Nam. I’m Quan. Nice to meet you.

2. Miss Hien: Hello. I’m Miss Hien.

Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you.

Bài 5: Let’s write. (Chúng ta cùng viết).

1. Mai: Hello. I’m Mai.

Mai: Xin chào. Mình là Mai.

Nam: Hi, Mai. I’m Nam.

Nam: Chào Mai. Mình là Nam.

2. Miss Hien: Hello. I’m Miss Hien.

Cô Hiền: Xin chào. Cô tên là Hiền.

Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you.

Lớp học: Xin chào cô Hiền. Rất vui được gặp cô.

Bài 6: Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).

Hello

Hello. I’m Mai.

Hello. I’m Mai.

Hello. I’m Nam.

Hello. I’m Nam.

Hello. I’m Miss Hien.

Hello. I’m Miss Hien.

Nice to meet you.

Nice to meet you

Xin chào

Xin chào. Mình là Mai.

Xin chào. Mình là Mai.

Xin chào. Mình là Nam.

Xin chào. Mình là Nam.

Xin chào. Cô là cô Hiền.

Xin chào. Cô là cô Hiền.

Rất vui được gặp cô.

Rất vui được gặp cô.

Lesson 2 – Unit 1 trang 8, 9 SGK tiếng Anh lớp 3

Lesson 2 (Bài học 2) Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại)

a) Hi, Nam. How are you?

Chào, Nam. Bạn khỏe không?

I’m fine, thanks. And you?

Mình khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?

Fine, thank you.

b) Bye, Nam.

Tạm biệt, Nam.

Bye, Mai.

Tạm biệt, Mai.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

How are you, Nam?

Bạn khỏe không, Nam?

Fine, thanks. And you?

Fine, thank you.

How are you, Phong?

Bạn khỏe không, Phong?

Fine, thanks. And you?

Fine, thank you.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

How are you, Phong?

Bạn khỏe không, Phong?

Fine, thank you. And you?

Mình khỏe, càm ơn bạn. Còn bạn thì sao?

Fine, thank you.

Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).

a – 4 b – 3 c – 2 d – 1

Audio script

1. Miss Hien: Hello. I’m Miss Hien.

Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you.

2. Nam: How are you, Miss Hien?

Miss Hien: I’m fine, thanks. And you?

Nam: I’m fine, thank you.

3. Miss Hien: Goodbye, class.

Class: Goodbye, Miss Hien.

4. Nam: Bye, Mai.

Mai: Bye, Nam.

Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).

(1) Goodbye (2) Bye (3) Fine (4) thank you

1. Miss Hien: Goodbye, class.

Class: (1) Goodbye, Miss Hien.

2. Mai: Bye, Nam.

Nam: (2) Bye, Mai.

3. Nam: How are you, Quan?

Quan: (3) Fine, thanks. And you?

Nam: Fine, (4) thank you.

Bài 6: Let’s write. (Chúng ta cùng viết).

How are you?

Bạn khỏe không?

Fine, thanks. And you?

Fine, thanks.

Lesson 3 – Unit 1 trang 10, 11 SGK tiếng Anh lớp 3

Lesson 3. (Bài học 3)

Bài 1. Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

b bye Bye,Nam. (Tạm biệt Nam)

h hello Hello Nam. (Xin chào Nam)

Bài 2. Listen and write (Nghe và viết)

1. Bye, Nam

2. Hello, Mai

Audio script

1. Bye, Nam

2. Hello, Mai

Bài 3. Let’s chant. (Chúng ta cùng hát ca).

Hello Xin chào

Hello, I’m Mai Xin Chào, mình là Mai

Hi, Mai Chào, Mai

I’m Nam Mình là Nam

Nice to meet you Rất vui được gặp bạn

Bài 4. Read and match. (Đọc và nối).

1 – d Hello. I’m Miss Hien.

Hello, Miss Hien. Nice to meet you.

2 – a Hi. I’m Nam.

Hello, Nam. I’m Mai.

3 – b Bye, Mai.

Bye, Nam.

4 – c How are you?

I’m fine, thanks.

Bài 5. Read and write. (Đọc và viết).

1. Hello/Hi. I’m Mai. Xin chào. Mình là Mai

2. Hi, Mai. I’m Nam. Chào, Mai. Mình là Nam.

3. Nice to meet you, Miss Hien. Rất vui được biết cô, cô Hiền, à.

4. How are you? Bạn khỏe không?

5. Fine/I’m fine, thanks. Mình khỏe, cảm ơn.

Bài 6. Project (Dự án).

Làm thẻ tên cho em và bạn học. Giới thiệu chúng cho cả lớp. Mỗi thẻ tên gồm các phần sau:

School: (Tên trường)

Class: (Tên lớp)

Name: (Tên của bạn)

Ví dụ:

School: Kim Dong Class: 3A

Name: Phuong Trinh

Giải Bài Tập Sgk Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới Unit 3: Becoming Independent

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 11 Chương trình mới Unit 3: Becoming Independent

Để học tốt Tiếng Anh 11 thí điểm Unit 3

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 11 Chương trình mới Unit 3

Tìm những câu có sử dụng động từ nguyên mẫu có TO sau tính từ hoặc danh từ trong đoạn hội thoại rồi viết vào khoảng trống cho bên dưới.

1. Listen and read

* Bài dịch

Mai: Mình có thể thấy rằng bạn và Hoàng Minh đã trở thành bạn thân của nhau.

Lan: Đúng vậy. Mình thật sự thích cậu ấy vì cậu ấy không dựa vào người khác để được giúp đỡ và không bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác.

Mai: Mình cũng thấy vậy. Cậu ấy rất độc lập.

Lan: Ừ, cậu ấy còn là một học sinh có trách nhiệm. Cậu ấy luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn và chưa bao giờ bị nhắc nhở về bài tập và những công việc khác.

Mai: Đúng vậy.

Lan: Cậu ấy còn là một người đáng tin cậy. Tuần trước nhóm mình nhận một dự án và được giao làm phần khó nhất của dự án đó. Cậu ấy đã rất cố gắng và đã làm rất tốt.

Mai: Thật là tốt khi có một người bạn có thể tin cậy được. Cậu ấy dường như rất quyết tâm.

Lan: Cậu ấy là vậy đó. Tháng trước chúng mình được giao cho một bài toán hóc búa. Hau hết các bạn lớp mình đều bó tay, vậy mà cậu ấy thức suốt đêm để giải và đã giải được.

Mai: Thật đáng ngạc nhiên!

Lan: Ừ, thậm chí thầy dạy Toán lớp mình đã rất ngạc nhiên khi đọc lời giải của cậu ấy. Một điều tốt về cậu ấy nữa là cậu ấy là người tự lực. Cậu ấy luôn cố gắng tìm cách giải quyết cho những vấn đề của mình và hiếm khi cần sự giúp đỡ từ người khác.

Mai: Chác hắn bố mẹ cậu ấy thật sự hài lòng khi có một cậu con trai như vậy.

Lan: Dĩ nhiên rồi. Cậu ấy còn giúp đỡ mọi người trong nhà rất nhiều. Vậy mà cậu ấy vẫn có thời gian đọc sách vì thế mà cậu ấy rất nhanh nhạy tin tức về những gì đang diễn ra trên thế giới. Nói chuyện với cậu ấy thật thú vị.

Mai: Lúc nào đó mình sẽ nói chuyện với cậu ấy.

Lan: Ừ, bạn nên thử xem sao. Cậu ấy còn là người tự tin và quyết đoán. Cậu ấy luôn tin vào chính bản thân mình và mình thật sự ngưỡng mộ khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng. Cậu ấy là một người rất độc lập!

Mai: Thật tuyệt! Bạn thật may mắn khi có một người bạn thân giống cậu ấy.

2. Answer the questions about the conversation. (Trả lời câu hỏi theo bài hội thoại)

* Đáp án

1. Because Minh doesn’t rely on other people for help and isn’t intluenced by other people’s opinions.

2. Because he always completes his tasks on time, and never needs to be reminded about the assignments and other schoolwork.

3. He tried hard and spent the whole night on a hard Maths problem when most students in the class had given up.

4. He always tries to find solutions to his problems and seldom needs help from others.

5. Responsible, reliable, self-reliant, determined, well-informed and confident.

6. Student’s own answers

3. Read the conversation again. Match the words with their definitions. (Đọc lại đoạn hội thoại rồi ghép nhừng từ đã cho phù hợp với định nghĩa của chúng)

1. d 2. e 3. b 4. c

5. f 6. a

4. Find the sentences with to-infmitives after adjectives or nouns in the conversation and write them in the spaces below. (Tìm những câu có sử dụng động từ nguyên mẫu có TO sau tính từ hoặc danh từ trong đoạn hội thoại rồi viết vào khoảng trống cho bên dưới.)

1. It’s good to have a friend you can rely on.

2. Even our Maths teacher was very surprised to read his answer.

3. His parents must be really pleased to have such a son.

4. But he still has time to read,…

5. It’s interesting to talk to him.

6. I really admire his ability to make decisions so quickly.

7. You’re lucky to have a close friend like him.

Skills trang 34 Unit 3 SGK Tiếng Anh 11 mới

Hãy tưởng tượng rằng em gặp phải một trong những vấn đề trên. Hãy viết một lá thư tương tự như trong bài tập 2 cho cô Brown về một khóa học thích hợp và hỏi thêm thông tin về:

READING

1. Work with a partner, ask and answer the questions. (Làm việc với bạn bên cạnh, hỏi và trả lời câu hỏi.)

* Câu trả lời tùy thuộc học sinh

2. Read the text and select the statement that expresses its main idea. (Đọc bài đọc và chọn câu diễn tả ý chính của bài.)

* Đáp án: D Time-management skills has many benefits and there arc three steps to develop them.

3. Read the text again. Decide whether the sentences are true (T), false (F), or not given (NG). (Đọc lại bài đọc rồi quyết định xem nhừng câu sau đây đúng (T) sai (F) hay không có thông tin (NG))

* Đáp án

1. With good time-management skills, vou don’t feel very stressed when exam dates are approaching; you can act more independently and respossibly, get better grades at school and have more time for family and friends.

2. Write the things you will have to do on a planner or an app on your mobile device, and put time limits on them.

3. So you can check them later.

4. Decide what is important to you and give it the most of vour time or add it to the top of your list.

5. Once routines are developed, they take less time to do.

Học sinh làm việc theo nhóm và trình bày ý kiến cá nhân

* Bài dịch

Kỹ năng quản lý thời gian

Việc trở thành người độc lập là khả năng tự chăm sóc bản thân và không cần dựa dẫm vào bất kỳ ai khác. Đó là điều mà nhiều bạn trẻ đang nỗ lực để đạt được. Tuy nhiên khả năng sống độc lập không phải phát triển tự nhiên, bạn cần có một số kỹ năng sống để không phụ thuộc vào cha mẹ hoặc anh chị mình. Trong số những kỹ năng đó thì kỹ năng quan lý thời gian có lẽ là kỹ năng quan trọng nhất. Khi bạn có kỹ năng quản lý thời gian tốt, bạn sẽ có được sự tự tin và sự tự tôn trọng bản thân. Những kỹ năng này cũng sẽ giúp bạn làm tốt công việc hàng ngày của bạn bao gồm cả trách nhiệm của bạn ở trường cũng như ở nhà. Nếu bạn sử dụng thời gian một cách khôn khéo, bạn sẽ không cảm thấy bị áp lực khi ngày thi đến gần. Bạn còn có thể hành động một cách độc lập và có trách nhiệm hơn, đạt nhiều điểm cao hơn ở trường và có thêm nhiều thời gian hơn dành cho gia đình và bạn bè.

Có được kỹ năng quản lý thời gian cũng không phải là quá khó. Đầu tiên bạn hãy lập kế hoạch cho những việc bạn cần làm trên bảng kế hoạch hoặc trên một ứng dụng ở điện thoại di động của bạn. Hãy sắp xếp chúng theo thời gian biểu để sau đó bạn có thể kiểm tra. Bạn hãy xác định bạn cần bao nhiêu thời gian cho mỗi công việc và giới hạn thời gian cho công việc đó. Thứ hai, bạn hãy ưu tiên cho các hoạt động của bạn. Nếu bạn có quá nhiều việc phải làm trong một ngày hay một tuần, bạn có thể sẽ lúng túng vì phải tìm cách thu xếp công việc. Vì thế mà hãy quyết định việc nào là quan trọng với bạn và dành nhiều thời gian nhất cho công việc dó hoặc xếp nó lên đầu danh sách. Thứ ba, bạn hãy xây dựng lề thói làm việc hàng ngày vì khi đã thành lề thói hàng ngày thì chúng sẽ tốn ít thời gian thực hiện hơn.

Kỹ năng quản lý thời gian không thể trong một ngày mà có được. Tuy nhiên khi bạn đã có những kỹ năng đó, chúng có thể giúp bạn trở nên độc lập.

Bạn đang đọc nội dung bài viết Giải Bài Tập Sgk Tiếng Anh Lớp 3 Chương Trình Mới Unit 6 Stand Up! trên website Asianhubjobs.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!