Đề Xuất 5/2023 # Không Cần Giải Thích Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 11 Like | Asianhubjobs.com

Đề Xuất 5/2023 # Không Cần Giải Thích Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 11 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Không Cần Giải Thích Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Asianhubjobs.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Không cần giải thích.

No explanations.

OpenSubtitles2018.v3

Là Cô Lang, huynh có thể không cần giải thích.

That name is not yours to speak.

OpenSubtitles2018.v3

Anh đã giải thích với em rằng divya… không cần giải thích gì cả, lovely.

I had explained you that divya… no need to say anything, lovely.

QED

Cô không cần giải thích về vụ ngọai tình này đâu.

You don’t want to have to explain the affair.

OpenSubtitles2018.v3

Một hy vọng không cần giải thích

A Hope That Required No Explanation

jw2019

Tôi hy vọng cô không cần giải thích về nhiệm vụ mật.

I hope you don’t need me to explain covert operations again.

OpenSubtitles2018.v3

Không cần giải thích với con, được chứ?

I don’t need you to explain any of this, all right?

OpenSubtitles2018.v3

Cậu không cần giải thích gì cả.

You don’t have to explain.

OpenSubtitles2018.v3

Không cần giải thích với ai cả.

To anyone.

OpenSubtitles2018.v3

Không cần giải thích.

No explanation necessary.

OpenSubtitles2018.v3

Tao không cần giải thích với mày những gì xảy ra với những người trên con thuyền đó.

Then I don’t have to explain to you what happened to those people on that boat.

OpenSubtitles2018.v3

Không cần giải thích về mọi khía cạnh của câu Kinh Thánh mà chúng ta đọc.

jw2019

Không cần giải thích đâu.

Don’t have to explain anything.

OpenSubtitles2018.v3

Red, tao không cần giải thích mọi việc hiện giờ, nhỉ?

Red, I don’t have to explain what happens now, do I?

OpenSubtitles2018.v3

Không cần giải thích đâu.

No need to explain.

OpenSubtitles2018.v3

Em không cần giải thích với bọn anh.

You don’t have to explain to us.

OpenSubtitles2018.v3

Cô không cần giải thích với tôi.

You don’t have to explain it to me.

OpenSubtitles2018.v3

Không cần giải thích

Without explanation.

OpenSubtitles2018.v3

Không cần giải thích.

No need to explain.

Tatoeba-2020.08

Em không cần giải thích.

There’s no need to explain.

OpenSubtitles2018.v3

Philip, ông không cần giải thích.

Philip, you don’t have to explain.

OpenSubtitles2018.v3

Con không cần giải thích.

You don’t need to.

OpenSubtitles2018.v3

Không cần giải thích.

You weren’t supposed to say anything.

OpenSubtitles2018.v3

Anh không cần giải thích.

You don’t have to explain.

OpenSubtitles2018.v3

Giải Thích Trong Tiếng Tiếng Anh

Phao-lô giải thích: “Tôi muốn anh em được thong-thả, chẳng phải lo lắng gì.

Paul explained: “I want you to be free from anxiety.

jw2019

Phao-lô giải thích là “ngài vẫn làm chứng về mình”.

He has not left “himself without witness,” explained Paul.

jw2019

Có rất nhiều hướng giải thích trái chiều nhau.

There are lots of conflicting interpretations.

QED

Bố đã nghe theo cách giải thích thông thường nhất của câu đó, và cứ thế làm.

So I listened to the most literal translation of that and I just did it, already.

OpenSubtitles2018.v3

Xét về từ nguyên, tên gọi Yamato có các cách giải thích sau.

Of course, knowing Bernarda, there is always an ulterior motive.

WikiMatrix

Kinh Thánh giải thích rằng công lý của Đức Giê-hô-va là hoàn hảo.

The Bible explains that Jehovah’s justice is perfect.

jw2019

Điều này giải thích phần nào cho những hành động có vẻ kỳ lạ của chúng.

This explains some of their seemingly strange behaviors.

ted2019

Tôi sẽ giải thích thêm, đừng lo.

I’ll explain. Don’t worry.

ted2019

Kinh Thánh không chỉ giải thích lý do con người chịu đau khổ.

The Bible does more than explain why people suffer.

jw2019

Làm ơn giải thích đi.

Please help me understand.

OpenSubtitles2018.v3

Cần sa giải thích được sự tăng HbCO, đục phổi và chứng phởn.

Marijuana explains the high carboxy, the cloudy lungs and the happiness.

OpenSubtitles2018.v3

Đưa ra sự giải thích cần thiết.

Provide Needed Explanation.

jw2019

Con có thể giải thích.

Guys, I can explain.

OpenSubtitles2018.v3

Vậy mày hãy giải thích mọi người.

Then you go explain to everybody

OpenSubtitles2018.v3

Giải thích sự việc.

Explanation.

OpenSubtitles2018.v3

Đầu tiên, hãy để tôi giải thích trình diễn là gì.

First of all, let’s explain what the performance is.

ted2019

Nếu ông để cho tôi giải thích…

If you just let me explain…

OpenSubtitles2018.v3

Đọc lời giải thích sau đây về ân điển của Chúa:

Read the following explanation of the Lord’s grace:

LDS

Packer đã giải thích: “Ngài đã không có nợ phải trả.

Packer explained: “He had no debt to pay.

LDS

Thôi, đừng bận tâm giải thích…

Don’t bother explaining.

OpenSubtitles2018.v3

Đó chính là lý do giải thích tại sao có rất nhiều tượng của thần còn tồn tại.

This would explain why there were so many statues built.

WikiMatrix

khởi chạy bộ giải thích kjs tương tác

start interactive kjs interpreter

KDE40.1

Cô hãy giải thích làm sao mà chúng lại phù hợp cho bữa tối nay?

Why don’t you explain how they fit into this special night?

OpenSubtitles2018.v3

Karen giải thích: “Giáo sư của tôi đến hỏi tôi tại sao tôi không uống.

Karen explained: “My teacher approached me and asked me why I was not drinking.

LDS

Giải thích được loạn thần kinh và co giật.

Explains the psychosis and the flailing.

OpenSubtitles2018.v3

Không Lời Trong Tiếng Tiếng Anh

Không lời nào nữa.

Not a word.

OpenSubtitles2018.v3

Chú biết không, lời khuyên của chú dở tệ.

OpenSubtitles2018.v3

Tiêu đề “Những bài ca không lời” có vẻ như là một sáng kiến riêng của Mendelssohn.

The title Song Without Words seems to have been Felix Mendelssohn’s own invention.

WikiMatrix

Và trong cái thành phần không lời nói đó, có một phép thuật nào đó.

And in that non- verbal portion, there’s some serious magic.

QED

Nhạc giao hưởng: Issac Stern, nhạc không lời, tôi đã từng nghe.”

The symphony: Isaac Stern, the concerto, I heard it.”

ted2019

Nó có thể thực hiện một vài kỹ năng không lời đơn giản.

It had a couple of simple non–verbal skills it could do.

ted2019

Không lời nào.

Not in words.

OpenSubtitles2018.v3

Tuy nhiên, năm nay thì không lời nào tả xiết.

“However, this year was just indescribable.

jw2019

Và, hẳn nhiên, hậu quả thật khủng khiếp, không lời nào có thể kể hết.

And, of course, the consequences were so horrendous, there are no words to describe it.

OpenSubtitles2018.v3

Không lời nào nâng đỡ tinh thần và lòng quyết tâm của mình hơn thế”.

No words could have lifted my spirits and determination more.

jw2019

Cho xem video không lời Bê-pha-giê, núi Ô-liu và Giê-ru-sa-lem.

Show the silent video Bethphage, the Mount of Olives, and Jerusalem.

jw2019

Không, lời cầu nguyện không chứa đựng toàn những bài ca ngợi vô nghĩa, không thành thật.

No, they do not contain virtually meaningless doxologies, insincere expressions of praise.

jw2019

Không lời nào diễn tả được nỗi đau mà Đức Giê-hô-va phải chịu.—Giăng 5:20; 10:17.

8:22, 30) Words cannot express the pain Jehovah must have suffered. —John 5:20; 10:17.

jw2019

Dù không lên tiếng và không lời nói vang vọng

Creation speaks without a voice or word;

jw2019

Hai Bài ca không lời (op.10) cho piano sáng tác bởi Mykola Lysenko.

Two Songs Without Words (Op. 10) for piano were also written by Mykola Lysenko.

WikiMatrix

Không một tia lửa, không ngọn lửa, không lời khiêu khích.

OpenSubtitles2018.v3

Vậy tôi đang nói đến ngôn ngữ không lời nào?

So what nonverbals am I talking about?

QED

Không lời giải thích nào trong số này để lại nhiều ấn tượng cho họ.

None of this would impress them very much.

LDS

Đó là một quyển truyện tranh không lời nên Anh Pearson đặt lời cho câu chuyện.

It was a picture book that had no words, so Brother Pearson made up words to the story.

LDS

Em nó sẽ ra đi không lời từ giã…

Being left without ” Murciègalo “…

OpenSubtitles2018.v3

Năm cái chết rồi, Richard, năm tai nạn kinh hoàng không lời giải thích.

Five deaths, Richard – five unexplained, horrible accidents.

OpenSubtitles2018.v3

Issac Stern, nhạc không lời, tôi đã từng nghe. ”

Isaac Stern, the concerto, I heard it. “

QED

Không, lời tường thuật cho thấy người phụ nữ này rất tự tin, không run sợ.

No, this woman clearly felt safe.

jw2019

Bây giờ, không 1 lời nói dối nào nữa, Moloch.

Now, no more lies, Moloch.

OpenSubtitles2018.v3

Giải Tích Trong Tiếng Tiếng Anh

Nếu như Isaac Newton từng làm những video về giải tích, Thì tôi đã không phải làm rồi.

If Isaac Newton had done YouTube videos on calculus, I wouldn’t have to.

ted2019

Giải tích thường được dạy rất trễ.

So calculus has traditionally been taught very late.

QED

Sự giống nhau này được khám phá trong lý thuyết giải tích theo trục thời gian.

This similarity is explored in the theory of time-scale calculus.

WikiMatrix

Dưới sự gợi ý của Eduard Heine, Canto chuyển sang giải tích.

At the suggestion of Eduard Heine, the Professor at Halle, Cantor turned to analysis.

WikiMatrix

Nhưng trong trường hợp bạn không quen thuộc với giải tích. Không

But in case you aren’t familiar with calculus, don’t worry about it.

QED

Nhánh toán học nghiên cứu về các vấn đề Diophantine, gọi là Giải tích Diophantine.

The mathematical study of Diophantine problems that Diophantus initiated is now called Diophantine analysis.

WikiMatrix

Tôi đã học giải tích và triết học.

I took calculus and philosophy.

ted2019

Trong cả tòa nhà này không có người nào… biết hình học giải tích sao?

We don’t have a single person, in this entire building, that can handle Analytic Geometry?

OpenSubtitles2018.v3

Đây là giải tích một biến số.

This is calculus, in a single variable.

QED

Introductio in analysin infinitorum (1748): Nhập môn về giải tích vô cùng bé.

Introductio in analysin infinitorum (1748).

WikiMatrix

Cần ai đó biết hình học giải tích.

Someone with a handle on Analytic Geometry.

OpenSubtitles2018.v3

Ghrist, và mười ba tuần tiếp theo, tôi sẽ là giáo sư giải tích của bạn.

Ghrist, and for the next thirteen weeks, I’ll be your calculus professor.

QED

Xin chào và chào mừng bạn đến giải tích một.

Hello and welcome to Calculus one.

QED

Và trên đỉnh tháp này là môn giải tích.

And at top of that pyramid, it’s calculus.

ted2019

Các qui luật của tự nhiên đều được viết bằng ngôn ngữ giải tích.

The laws of nature are written in the language of calculus.

ted2019

Nó là sinh viên giải tích mà.

He’s a calculus student.

OpenSubtitles2018.v3

Khóa học này không chỉ là về làm bài tập giải tích.

This course isn’t just about doing calculus problems.

QED

Một cách hình thức, tích phân Lebesgue cung cấp những công cụ giải tích cần thiết.

Formally, the Lebesgue integral provides the necessary analytic device.

WikiMatrix

Đây thực ra là từ một trong số những video giải tích đầu tiên.

This is actually from one of the original calculus videos.

QED

Nhiều ngôn ngữ lập trình hàm có thể được xem là những cách phát triển giải tích lambda.

Many functional programming languages can be viewed as elaborations on the lambda calculus.

WikiMatrix

Nhờ ảnh hưởng của họ, việc nghiên cứu giải tích trở thành trọng tâm chính của Euler.

Thanks to their influence, studying calculus became the major focus of Euler’s work.

WikiMatrix

Giải tích là 1 bài toán về đường cong.

Calculus is also a mathematics of curves.

ted2019

Một, ta không chỉ đơn giản là đi vào giải tích.

One does not simply walk into calculus.

QED

Chào mừng đến với giải tích.

Welcome to Calculus.

QED

Bạn đang đọc nội dung bài viết Không Cần Giải Thích Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Asianhubjobs.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!