Cập nhật nội dung chi tiết về Review 1 Lớp 7: Giải Bài Tập Tiếng Anh 7 Hay Nhất mới nhất trên website Asianhubjobs.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
1. Tiếng anh 7 Review 1: Language
Task 1. Listen and tick (√) the word if it is the same as the word you hear and cross (x) it if it is different
(Nghe và chọn (√) từ nếu nó giống với từ mà bạn nghe được và chọn (x) nếu khác.) Lời giải chi tiết:
Task 2. Choose the word whose underlined part is pronounced differently
(Chọn từ mà phần gạch dưới được phát âm khác) Lời giải chi tiết:
1-A
2-C
3-C
4-B
5-B
1. high bởi vì âm gh được phát âm là âm câm, còn những từ khác gh được phát âm là /f/
2. original bởi vì âm g được phát âm là /dz/, còn những từ khác, g được phát âm là /g/.
3. city bởi vì âm C được phát âm là /s/, còn những từ khác, C được phát âm là /k/.
4. flour bởi vì âm 0u được phát âm là /au/, còn những từ khác, ou được phát âm là /s/.
5. earn bởi vì âm ea được phát âm là /a/, còn những từ khác, ea được phát âm là /i/.
Task 3. Put the phrases in the box into their suitable categories and tick (√) the one(s) you yourself do.
(Đặt những cụm từ trong khung vào những phân loại thích hợp và chọn với những cụm từ mà bạn tự thực hiện.) Lời giải chi tiết:
Task 4. How much can you remember? Choose one of the words/phrases below to match each description. The first one is an example.
(Bạn có thể nhớ như thế nào? Chọn một trong những từ/ cụm từ bên dưới để nối với mỗi miêu tả. Câu đầu là ví dụ.) Lời giải chi tiết:
Task 5. Choose the best answer A, B, or C to complete the sentences.
(Chọn đáp án đúng nhất A, B, hoặc C để hoàn thành câu) Lời giải chi tiết:
1. A
2. B
3. A
4. B
5. C
6. B
1. People need between 1,600 to 2,500 calories a day to stay healthy.
(Người ta cần 1600 đến 2500 calo một ngày để giữ dáng.)
2. The room smells bad. Somebody has smoked in here.
(Phòng học có mùi hôi. Có người đã hút thuốc.)
3. In that area, it is difficult to find enough food in winter.
(Trong khu vực đó, sẽ thật khó để tìm đủ thức ăn cho mùa đông.)
4. He ate a lot of junk food, so he got fat quickly.
(Anh ấy đã ăn nhiều thức ăn vặt, vì thế anh ấy đã mập lên rất nhanh.)
5. In the history of mankind, people have always looked for new foods.
(Trong lịch sử nhân loại, người ta luôn tìm kiếm những thức ăn mới.)
6. Be a Buddy was founded in 2011 to help the street children.
(Bạn đồng hành được thành lập vào năm 2011 để giúp trẻ em đường phố.)
Task 6. Match the beginnings in A with the endings in B.
(Nối câu đầu của cột A với phần kết thúc của cột B) Lời giải chi tiết:
1. D
2. E
3. A
4. C
5. B
1. These people live in the mountains, so they have a lot of fresh air.
(Những người này sống trên núi, vì vậy họ có nhiều không khí trong lành.)
2. To help your community, you can join in Be a Buddy, or you can start your own activities.
(Để giúp cộng đồng của mình, bạn có thể tham gia vào chương trình “Làm bạn đồng hành”, hoặc có thể bắt đầu những hoạt động riêng của bạn. )
3. Don’t eat too close to your bedtime, or you will get fat.
(Đừng ăn quá gần giờ đi ngủ, nếu không bạn sẽ bị mập. )
4. My dad can make beautiful pieces of art from empty eggshells, but he never sells them.
(Cha tôi có thể làm ra những tác phẩm nghệ thuật từ vỏ trứng, nhưng ông ấy không bao giờ bán chúng.)
5. Place a bin here and there, and people will throw rubbish into them.
(Đặt một thùng rác ở đây và đó, và người ta sẽ cho rác vào đó.)
Task 7. Work in pairs. Ask your partner the questions to find out if your partner has good eating habits.
(Làm theo cặp. Hỏi bạn những câu hỏi để tìm ra bạn học có thói quen ăn uống tốt hay không?) Lời giải chi tiết:
1. Do you wash your hands before and after a meal?
(Bạn có rửa tay trước và sau bữa ăn không?)
(Vâng, tôi có. / Không, tôi không có.)
2. Do you throw food wrappers in a bin when you finish eating?
(Bạn có vứt giấy gói đồ ăn vào thùng rác khi bạn ăn xong không?)
(Vâng, tôi có. / Không, tôi không có.)
3. Do you stop eating when you start feeling full?
(Bạn có ngừng ăn khi cảm thấy no bụng không?)
(Vâng, tôi có. / Không, tôi không có.)
4. Do you eat lying on your stomach?
(Bạn có nằm sấp khi ăn không?)
(Vâng, tôi có./ Không, tôi không có.)
5. Do you eat long before you go to bed?
(Bạn có ăn cách xa giờ đi ngủ không?)
(Vâng, tôi có./ Không, tôi không có.)
2. Tiếng anh 7 review 1: Skills
Task 1. Read the passage and choose the correct answer A, B, or C.
(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng là A, B hay c.)
What you choose makes what you are. Here are four things you can do to make you happy.
Laugh louder
Laughter makes you happy, and it has a magic power of making the hearer happy, too. Laughter is like medicine. It makes people live longer.
Love others fully
Express your love more often. Don’t keep it to yourself. You might not know how much you can make yourself and others happy by doing so.
Live positively
Remember that everybody has some valuable skills and abilities to contribute to life. Nobody is NOBODY. Learn to love and respect yourself and others. You’ll feel happy.
Tạm dịch:
Những gì bạn chọn tạo nên chính bạn. Đây là 4 điều làm bạn hạnh phúc.
Thích phiêu lưu
Thăm một nơi mới, làm một điều mới, hoặc nói chuyện với một người mới. Điều này mang đến kiến thức và kinh nghiệm mới cho bạn.
Cười lớn hơn
Tiếng cười làm bạn hạnh phúc, và nó có một sức mạnh ma thuật làm cho người nghe hạnh phúc. Tiếng cười như thuốc. Nó làm bạn sống lâu hơn.
Yêu người khác trọn vẹn
Thể hiện tình yêu của bạn thường xuyên hơn. Đừng giữ nó cho riêng bạn. Bạn có thể không biết bạn có thể làm cho chính bạn và những người khác vui như thế nào khi làm điều đó.
Sống tích cực
Nhớ rằng mọi người có vài kỹ năng đáng giá và đóng góp cho cuộc sống. Không ai không là gì cả. Học cách yêu và tôn trọng bản thân bạn và người khác. Bạn sẽ cảm thấy hạnh phúc.
Lời giải chi tiết:
1. A
2. B
3. C
4. B
1. What can you do to get more knowledge? (Bạn có thể làm gì để có thêm kiến thức?)
A. Visit a new place. (Thăm một nơi mới.)
B. Use your skills to contribute to life. (Sử dụng những kỹ năng của bạn để đóng góp cho cuộc sống.)
C. Love people around you. (Yêu những người xung quanh bạn.)
2. What can you do to live longer? (Bạn có thể làm gì để sống lâu hơn?)
B. Laugh louder. (Cười lớn hơn.)
C. Live positively. (Sống tích cực.)
3. How good is it if you have a positive attitude? (Sẽ tốt như thế nào nếu bạn có một thái độ tích cực?)
A. You can laugh more. (Bạn có thể cười nhiều hơn.)
B. You can do more things. (Bạn có thể làm nhiều thứ hơn.)
C. You can feel happy. (Bạn có thể cảm thấy hạnh phúc.)
4. What is the purpose of this passage? (Mục đích của bài đọc này là gì?)
A. To change people’s ideas about life. (Để thay đổi ý kiến của mọi người về cuộc sống.)
Task 2. Work in pairs. Interview each other to answer the questions. Then report the results to your class.
(Làm theo cặp. Phỏng vấn nhau để trả lời các câu hỏi. Sau đó báo cáo kết quả cho lớp.) Lời giải chi tiết:
1. Do you know of community activities in your area?
(Bạn có biết các hoạt động phục vụ lợi ích cộng đồng trong vùng của bạn không?)
(Vâng, tôi biết. Không, tôi không biết.)
2. Do you ever take part in a community activity?
(Bạn đã bao giờ tham gia vào một hoạt động cộng đồng chưa?)
(Vâng, tôi có. Không, tôi không có.)
3. Are the community authorities the only ones to solve the problems in the area?
(Chính quyền địa phương có phải là những người duy nhất giải quyết các vấn đề trong vùng của bạn không?)
(Vâng, họ có. Không, họ không có.)
4. Should everybody take part in solving the problems in the area?
(Mọi người có nên tham gia vào việc giải quyết các vấn đề trong vùng không?)
(Vâng, họ nên. / Không, họ không nên.)
5. Would you love to make a big contribution to your community?
(Bạn có muốn đóng góp thật nhiều cho cộng đồng nơi bạn sinh sống không?)
(Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.)
Task 3. Listen and tick (√) the correct answers.
(Nghe và chọn đáp án đúng) Lời giải chi tiết:
1. A
2. B
3. B
4. C
1. Why does Lan think that she can’t go to Nga’s party? (Tại sao Lan nghĩ rằng cô ấy không thể tới dự bữa tiệc của Nga?)
A. She hasn’t finished her homework. (Cô ấy chưa hoàn thành bài tập về nhà.) B. She doesn’t want to go to Nga’s party. (Cô ấy không muốn tới dự bữa tiệc của Nga.) C. The party is on her school day. (Bữa tiệc diễn ra vào ngày đi học của cô ấy.)
2. What has Lan decided to do? (Lan quyết định làm gì?)
A. She will not go to Nga’s birthday party. (Cô ấy sẽ không tới dự bữa tiệc sinh nhật của Nga.) B. She can finish her homework first and go to the party later. (Cô ấy có thể hoàn thành bài tập về nhà trước và sau đó tới dự bữa tiệc.) C. She can ask her sister to help her with her homework. (Cô ấy có thể nhờ chị cô ấy giúp làm bài tập về nhà.)
3. What is the problem with Minh? (Có vấn đề gì với Minh?)
A. He doesn’t like parties. (Cậu ấy không thích tiệc tùng.) B. He often lies to his friends. (Cậu ấy thường nói dối bạn bè.) C. He has no friends. (Cậu ấy không có bạn.)
4. What can be the result of Minh’s habit? (Thói quen của Minh có thể dẫn tới hậu quả gì?)
A. He doesn’t any friends. (Cậu ấy không có bạn.) B. He will quit his class. (Cậu ấy sẽ bỏ học.) C. His friends will stop trusting him. (Bạn bè sẽ không còn tin cậu ấy nữa.)
Audio script: Conversation 1
Lan: Nga’s having a birthday party tonight and I’m afraid that I can’t go.
Mai: Why not?
Lan: Lots of homework.
Mai: Why don’t you ask your sister to help. She’s so good at maths.
Lan: I don’t want to.
Mai: Oh no. You can still do your homework first and go to the party later.
Lan: Yes, it’s a better idea. I’ll do as you say.
Mai: Great. See you there.
Conversation 2
Lan: By the way, is Minh coming, too?
Mai: I saw his name in the list but I don’t know if he’s coming. Why?
Lan: I don’t like him. He often tells a lie.
Mai: Yes, I know. He lies to his friends and never says ‘Sorry’ when he’s discovered.
Mai: And he’s losing friends.
Lan: Yes. We can’t trust a liar, can we?
Mai: No, we can’t.
Dịch Script: Hội thoại 1
Lan: Hôm nay Nga tổ chức tiệc sinh nhật và tôi sợ rằng mình không thể đi.
Mai: Tại sao không?
Lan: Rất nhiều bài tập về nhà.
Mai: Tại sao bạn không nhờ chị gái giúp đỡ. Chị ấy giỏi toán học.
Lan: Mình không muốn vậy.
Mai: Ôi không. Bạn vẫn có thể làm bài tập về nhà trước rồi mới tới dự tiệc cũng được mà.
Lan: Vâng, đó là một ý tưởng tốt hơn. Tôi sẽ làm như bạn nói.
Mai: Tuyệt. Hẹn gặp bạn ở đó.
Hội thoại 2
Lan: Nhân tiện, Minh có đến không?
Mai: Tôi thấy tên anh ấy trong danh sách nhưng tôi không biết anh ấy có đến không. Sao thế?
Lan: Tôi không thích anh ấy. Anh ta thường nói dối.
Mai: Vâng, tôi biết. Anh ta nói dối bạn bè và không bao giờ nói ‘Xin lỗi’ khi anh ta bị phát hiện.
Lan: Anh ta có biết rằng nói dối chẳng hay ho gì không nhỉ?
Mai: Và anh ấy mất bạn bè.
Lan: Vâng. Chúng ta không thể tin tưởng kẻ nói dối, phải không?
Mai: Không, chúng ta không thể.
Task 4. Make complete sentences from the prompts below and match them with the pictures.
(Hoàn thành các câu từ gợi ý bên dưới và nối chúng với những bức tranh.) Lời giải chi tiết: Picture 1:
1. they/water/and/take great care/tree/during/first month.
(Họ tưới nước và chăm sóc các cây suốt tháng đầu.)
5. activity/be often done/spring.
(Hoạt động này thường được thực hiện vào mùa xuân.)
6. they/ dig/hole/ put/young tree/in.
(Họ đào một cái hố để đặt cây con vào.)
Picture 2:
2. they/carry/recycled bags/put/rubbish/in.
(Họ mang những cái túi tái chế để bỏ rác vào.)
3. community organise/activity/once a month.
(Cộng đồng tổ chức hoạt động này một tháng một lần.)
4. they/ walk/along/ beach/and/ collect/all/rubbish.
(Họ đi bộ dọc bờ biển và thu nhặt tất cả rác.)
2. laughter /ˈlɑːftə(r)/ nụ cười
3. respect /rɪˈspekt/ tôn trọng, trân trọng
4. contribute /kənˈtrɪbjuːt/ cống hiến
5. authority /ɔːˈθɒrəti/ chính quyền
6. solve /sɒlv/ giải quyết
7. lie /laɪ/ nói dối
8. trust /trʌst/ tin tưởng
9. discover /dɪˈskʌvə(r)/ khám phá, phát hiện
10. organize /ˈɔːɡənaɪz/ tổ chức
3. File tải miễn phí hướng dẫn giải Tiếng Anh 7 Review 1: Skills, Language hay nhất:
Chúc các em học sinh ôn luyện hiệu quả!
Giải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 7 Mới Review 3 (Unit 7
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 mới Review 3 (Unit 7-8-9)
Review 3: Language (phần 1 → 8 trang 36-37 SGK Tiếng Anh 7 mới – thí điểm)
1. Chọn B. acted vì phần gạch chân ed được phát âm là /id/ trong khi các phần còn lại phát âm là /d/
2. Chọn C. fastened vì phần gạch chân ed được phát âm là /d/ trong khi các phần còn lại phát âm là /t/
3. Chọn C. paraded vì phần gạch chân ed được phát âm là /id/ trong khi các phần còn lại phát âm là /d/
4. Chọn A. many vì phần gạch chân a được phát âm là /e/ trong khi các phần còn lại phát âm là /ei/
5. Chọn B. great vi phần gạch chân ea được phát âm là /ei/ trong khi các phần còn lại phát âm là /e/
Diwali, Lễ hội Ánh sáng của đạo Hindu, là ngày lễ quan trọng nhất trong năm ở Ăn Độ. Lễ hội Diwali đặc biệt được tổ chức khắp đất nước vào tháng 10 hoặc tháng 11. Lễ hội thể hiện bề dày về văn hóa của đất nước này. Mọi người mở cửa chính và cửa sổ và thắp nên đế chào đón Lakshmi, vị thần của sự giàu có. Họ cũng thường thức các tiẽt mục biểu diễn ca múa nhạctruyền thống và xem bắn pháo hoa nữa. Mọi người cũng có thế xem diễu hành với những xe diễu hành rất đẹp. Không khí lễ hội rất sôi nổi khắp An Độ trong suốt lễ hộỉ Diwali.
1. If s about 1877 kilometers from Ha Noi to Can Tho.
2. How far is it from Hue to Da Nang?
3. There didn’t use to be many traffic jams when I was young.
4. In spite of being tired, they wanted to watch the film.
5. Although the festival took place on a remote area, a lot of people attended it.
1. Mai, let’s go to the cinema this Saturday.
2. Great idea, Mi. Which cinema shall we go to?
3. How about the Cinemax? If s the newest one in Ha Noi.
4. Thaf s fine. How far is it from your house to the Cinemax?
5. If s only two kilometres. You can cycle to my house, and then we can walk there. Remember? Two years ago, there didn’t use to be any cinemas near our house.
6. Yeah. Things have changed. Oh, the most important thing before we forget… What will we see?
8. OK. That’s a good idea, ru be at your house at 5 and we’U walk there. Remember to buy the tickets beforehand.
Review 3: Skill (phần 1 → 6 trang 37 SGK Tiếng Anh 7 mới – thí điểm)
What are the Oscars? (Giải Oscars là gì?)
Giải thưởng Hàn lâm, thông thường được biết đến với tên là giải Oscars, là giải thưởng phim điện ảnh nổi tiếng nhất thế giới. Nó được tổ chức từ năm 1929. Nó được gọi là giải Oscar theo tên của bức tượng vàng được trao cho người chiến thắng.
The Oscar statuette (Bức tượng Oscar)
Bức tượng Oscar chính thức được gọi là Giải thưởng Hàn lâm cho những đóng góp xuất sắc nhất. Nó cao 13,5 inch và nặng 8,5 pound. Bức tượng Oscar được thiết kế bởi Cedric Gibbons và được điêu khắc bởi George Stanley. Đó là bức tượng hiệp sĩ cầm thanh kiếm của thập tự quân, đứng trên một cuộn phim. Giải Oscar đầu tiên được trao cho Emil Jannings vào ngày 16 tháng 5 năm 1929.
Different awards in the Oscars (Các giải Oscars khác)
Giải thưởng Oscar quan trọng nhất là giải “bộ phim hay nhất” nhất. Nó được trao cho bộ phim hay nhất. Hai giải quan trọng khác là giải “Nam diễn viên xuất sắc nhất” và “Nữ diễn viên xuất sắc nhất” cho vai chính. Có nhiều giải thưởng khác nữa như giải “Đạo diễn xuất sắc nhất”, “Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất”, “Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất”, “Thiết kế phục trang xuất sắc nhất”, “Biên tập phim xuất sắc nhất” v.v…
1. They were first organized in 1929. (Được tổ chức lần đầu tiên năm 1929.)
2. They are named after the Oscar statuette. (Được đặt tên theo bức tượng giải Oscar.)
3. He is the person who designed the Oscar statuette. (Ông là người thiết kế các bức tượng giải Oscar.)
4. Emil Jannings received the first Oscar statuette. (Emil Jannings được nhận đầu tiên.)
5. If s the prize for the best film. (Là giải thưởng cho bộ phim hay nhất.)
1. Nam/ Nữ diễn viên nào đã dành giải Oscar mà bạn biết?
2. Tại sao bạn nghĩ rằng giải Oscars quan trọng đối vói các nam/ nữ diễn viên?
Suggested answers (Câu trả lời gợi ý)
1. Daniel Day-Lewis, Jack Nicholson, Jessica Lange, Kate Winslet. (Diễn viên Daniel Day-Lewis, Jack Nicholson, Jessica Lange, Kate Winslet.)
2. It’s very important because this prize proves their talents in their job. (Giải thưởng này quan trọng vì nó minh chứng cho tài năng của họ trong công việc.)
Gửi từ: mai@fastmail.com
Chủ đề: Tham dự lễ hội Xin chào,
Tớ nghĩ chúng ta nên đến lễ hội bằng xe đạp. Chi cách xa có 10 km. Bố tớ định đạp xe đến đó với chúng mình. Cậu có nhớ tháng trước chúng mình đã đạp xe đến nhà Phong không? Chỉ khoảng 6 km. Thêm nữa, trên đường trở về từ lễ hội, chúng mình có thể đi thăm bà tớ. Bà sống ở gần đó.
I think your idea is good. 1 like cycling too. Cycling is not only easy, comfortable but it is also very good for our health. Moreover, we can go with your father. It will be very interesting because your father is very funny and he can protect us on the way too. Remember to prepare carefully before we start. You must remember to bring your cellphone and camera. I will bring food and bottled drinks.
Mai thân mến,
Giải Bài Tập Sgk Tiếng Anh Lớp 7 Chương Trình Mới Review 3 (Units 7
Để học tốt Tiếng Anh lớp 7 Thí điểm
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới REVIEW 3 (UNITS 7-8-9)
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới REVIEW 3 (UNITS 7-8-9) hướng dẫn học tốt Tiếng Anh lớp 7 Chương trình Thí điểm các phần: Language Focus Review 3 Lớp 7 Trang 36 SGK, Skills Review 3 Lớp 7 Trang 37 SGK. Mời thầy cô và các em tham khảo. LANGUAGE FOCUS
Pronunciation
1. Choose the word whose the underlined part is pronounced differently. (Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác biệt.)
1. Chọn B. acted vì phần gạch chân ed được phát âm là /id/ trong khi các phần còn lại phát âm là /d/
2. Chọn C. fastened vì phần gạch chân ed được phát âm là /d/ trong khi các phần còn lại phát âm là /t/
3. Chọn c. paraded vì phần gạch chân ed được phát âm là /id/ trong khi các phần còn lại phát âm là /d/
4. Chọn A. many vì phần gạch chân a được phát âm là /e/ trong khi các phần còn lại phát âm là /ei/
5. Chọn B. great vì phần gạch chân ea được phát âm là /ei/ trong khi các phần còn lại phát âm là /e/
2. Complete the two word webs with two-syllable words according to the stress parttem. (Hoàn thành 2 mạng từ với các từ có 2 âm tiết dựa vào vị trí trọng âm)
Vocabulary
3. Write the phrases from the box under the road signs. (Viết các cụm từ trong bảng dưới các biển báo đường bộ)
1. ahead only 2. no crossing 3. no right turn 4. right turn only 5. railway crossing
4. Complete the description of Diwali. Fill each blank with the correct form of the word in brackets. (Hoàn thành phân miêu tả về Diwali. Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ trong ngoặc.)
1. celebration 2. cultural 3. performance 4. parades 5. festive
Diwali, Lễ hội Ánh sáng của đạo Hindu, là ngày lễ quan trọng nhất trong năm ở Ấn Độ. Le hội Diwali đặc biệt được tổ chức khắp đất nước vào tháng 10 hoặc tháng 11. Lễ hội thể hiện bề dày về văn hóa của đất nước này. Mọi người mở cửa chính và cửa sổ và thắp nến để chào đón Lakshmi, vị thần của sự giàu có. Họ cũng thưởng thức các tiết mục biểu diễn ca múa nhạc truyền thống và xem bắn pháo hoa nữa. Mọi người cũng có thể xem diễu hành với những xe diễu hành rất đẹp. Không khí lễ hội rất sôi nổi khắp Ấn Độ trong suốt lễ hội Diwali.
5. Solve the crossword puzzle. (Giải câu đố ô chữ.)
1. documentary 4. thriller
2. hilarious 5. moved
3. boring 6. animation
6. Match the questions with the answers. (Nối các câu hỏi với câu trả lời.)
1. c 2. f 3. a
4. b 5. d 6. e
7. Rewrite the sentences so that they have the same meaning as the original ones. Use the words given. (Viết lại các câu sau sao cho chúng giữ nguyên nghĩa với câu gốc. Sử dụng các từ cho sẵn.)
1. It’s about 1877 kilometers from Ha Noi to Can Tho.
2. How far is it from Hue to Da Nang?
3. There didn’t use to be many traffic jams when I was young.
4. In spite of being tired, they wanted to watch the film.
5. Although the festival took place on a remote area, a lot of people attended it.
Everyday english
8. Put the lines of the dialogue in the correct order (1-8.) Then act out the conversation with a classmate. (Đặt những dòng đàm thoại theo thứ tự (1-8.) Sau đó thực hành bài hội thoại với một bạn cùng lớp.)
1. Mai, let’s go to the cinema this Saturday. (Mai ơi, chúng mình cùng đi xem phim thứ Bảy này đi.)
3. How about the Cinemax? It’s the newest one in Ha Noi. (Rạp Cinemax thì sao? Đó là rạp phim mới nhất Hà Nội.)
4. That’s fine. How far is it from your house to the Cinemax? (Được đó. Từ nhà cậu tới rạp Cinemax bao xa?)
5. It’s only two kilometres. You can cycle to my house, and then we can walk there. Remember? Two years ago, there didn’t use to be any cinemas near our house. (Chỉ khoảng 2 km thôi. Cậu có thể đạp xe đến nhà tớ, sau đó chúng mình đi bộ đến đó. Cậu nhớ không? 2 năm trước chẳng có rạp chiếu phim nào ở gần nhà tớ cả.)
6. Yeah. Things have changed. Oh, the most important thing before we forget … What will we see? (Ừ. Mọi thứ đã thay đổi. Ồ, điều quan trọng nhất không được quên đó là … chúng ta sẽ xem phim gì?)
SKILLS CÁC KĨ NĂNG (Tr.37)
Reading
1. Read the passage. Match the headings in the box with the paragraphs. (Đọc đoạn văn. Nối phần tiêu đề trong bảng với đoạn văn.)
A – 2 What are the Oscars? (Giải Oscars là gì?)
Giải thường Hàn lâm, thông thường được biết đến với tên là giải Oscars, là giải thưởng phim điện ảnh nổi tiếng nhất thế giới. Nó được tổ chức từ năm 1929. Nó được gọi là giải Oscar theo tên của bức tượng vàng được trao cho người chiến thắng.
B – 3 The Oscar statuette (Bức tượng Oscar)
Bức tượng Oscar chính thức được gọi là Giải thưởng Hàn lâm cho những đóng góp xuất sắc nhất. Nó cao 13,5 inch và nặng 8,5 pound. Bức tượng Oscar được thiết kế bởi Cedric Gibbons và được điêu khắc bởi George Stanley. Đó là bức tượng hiệp sĩ cầm thanh kiếm của thập tự quân, đứng trên một cuộn phim. Giải Oscar đầu tiên được trao cho Emil Jannings vào ngày 16 tháng 5 năm 1929.
C – 1 Different awards in the Oscars (Các giải Oscars khác)
Giải thưởng Oscar quan trọng nhất là giải “bộ phim hay nhất” nhất. Nó được trao cho bộ phim hay nhất. Hai giải quan trọng khác là giải “Nam diễn viên xuất sắc nhất” và “Nữ diễn viên xuất sắc nhất” cho vai chính. Có nhiều giải thưởng khác nửa như giải “Đạo diễn xuất sắc nhất”, “Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất”, “Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất”, “Thiết kế phục trang xuất sắc nhất”, “Biên tập phim xuất sắc nhất” v.v…
2. Read the passage again and asnwer the questions. (Đọc lại bài văn và trả lời câu hỏi.)
1. They were first organized in 1929. (Được tổ chức lân đầu tiên năm 1929.)
2. They are named after the Oscar statuette. (Được đặt tên theo bức tượng giải Oscar.)
3. He is the person who designed the Oscar statuette. (Ông là người thiết kế các bức tượng giải Oscar.)
4. Emil Jannings received the first Oscar statuette.(Emil Jannings được nhận đầu tiên.)
5. It’s the prize for the best film. (Là giải thưởng cho bộ phim hay nhất.)
Speaking
1. Nam/ Nữ diễn viên nào đã dành giải Oscar mà bạn biết?
2. Tại sao bạn nghĩ rằng giải Oscars quan trọng đối vói các nam/ nữ diễn viên?
Suggested answers (Câu trả lời gợi ý)
1. Daniel Day-Lewis, Jack Nicholson, Jessica Lange, Kate Winslet. (Diễn viên Daniel Day-Lewis, Jack Nicholson, Jessica Lange, Kate Winslet.)
2. It’s very important because this prize proves their talents in their job. (Giải thưởng này quan trọng vì nó minh chứng cho tài năng của họ trong công việc.)
Listening
4. Mi and Nick visit Ms Hoa at home. Listen to their conversation. Write T (true) or F (false) (Mi và Nick đến thăm nhà Hoa. Nghe cuộc đàm thoại của họ. Viết T (đúng) hoặc F (sai))
1. F 2. F 3. T 4. T 5. T
5. Listen to the conversation again. Who did the following things? Tick (✓) the appropriate column. Sometimes you may need to tick both. (Lang nghe bài hội thoại 1 lần nữa. Ai đã làm những việc sau? Đánh dấu (✓) vào cột phù hợp. Có lúc bạn cần đánh dấu cả hai.)
Writing
Bài dịch
Gửi từ: mai@fastmail.com
Chủ đề: Tham dự lễ hội Xin chào,
Tớ nghĩ chúng ta nên đến lễ hội bằng xe đạp. Chỉ cách xa có 10 km. Bố tớ định đạp xe đến đó với chúng mình. Cậu có nhớ tháng trước chúng mình đã đạp xe đến nhà Phong không? Chỉ khoảng 6 km. Thêm nữa, trên đường trở về từ lễ hội, chúng mình có thể đi thăm bà tớ. Bà sống ở gần đó.
Thân,
Mai.
Suggested answers (Câu trả lời gợi ý)
Dear Mai,
I think your idea is good. I like cycling too. Cycling is not only easy, comfortable but it is also very good for our health. Moreover we can go with your father. It will be very interesting because your father is very funny and he can protect us on the way too. Remember to prepare carefully before we start. You must remember to bring your cellphone and camera. I will bring food and bottled drinks.
Love,
Louis
Bài dịch
Mai thân mến,
Thân,
Louis
Giải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 6 Mới Review 3 (Unit 7
Language Review (phần 1-8 trang 36-37 SGK Tiếng Anh 8 mới – thí điểm)
1. Chọn c. favourite, vì âm gạch dưới ị được phát âm là /ì/, trong khi những từ còn lại được phát âm là /ai/
2. Chọn A. doctor, vì âm gạch dưới 0 được phát âm là /ɔ/, trong khi những từ còn lại dược phát âm là /əu/.
3. Chọn A. father, vì âm gạch dưới th được phát âm là /ð/, trong khi những từ còn lại được phát âm là /ɵ/.
4. Chọn B. repeat, vì âm gạch dưới ea được phát âm là /i:/, trong khi những từ còn lại được phát âm là /iə/
5. Chọn D. speaker, vì âm gạch dưới ea được phát âm là /i/, trong khi những từ còn lại được phát âm là /eə/.
6. Chọn D. author, vì âm gạch dưới th được phát âm là /ɵ/, trong khi những từ còn lại được phát âm là /ð/.
Hầu hết trẻ em đều thích các hoạt động ngoài trời. Chúng chơi bóng đá, trượt ván hay đi bơi. Ở một số quốc gia có tuyết như Thụy Điển, trẻ con còn đi leo núi với bố mẹ để trượt tuyết. Chúng có thể làm người tuyết trong sân chơi trước nhà. Khi thời tiết xấu, họ ở trong nhà và xem các chương trình thú vị trên ti vi.
Sửa lại câu sai:
Skill Review (phần 1-6 trang 37 SGK Tiếng Anh 8 mới – thí điểm)
Who’s faster: You or The Cheese? (Ai nhanh hơn: Bạn hay Phô mai?) Cuộn phô mai là một trong những môn thể thao đơn giản nhất. Họ cuộn một miếng phô mai lớn hinh tròn từ đỉnh đồi và các đối thủ sẽ chạy sau nó. Người đầu tiên băng qua vạch kết thúc ở chân đồi sẽ chiến thắng (dĩ nhiên là giành được phô mai). Rất ít người có thể bắt kịp cuộn phô mai bởi vì nó có thể di chuyển với vận tốc 112km/giờ.
Putting Your Toes Together (Đặt những ngón chân của bạn canh nhau): Vật ngón chân là môn thể thao phổ biến cho trẻ em. Hai đứa trẻ khóa ngón chân của chúng vào nhau và cố gắng ấn bàn chân của người kia chạm đất. Thậm chí còn có Cuộc thi Vật chân thế giới. Nó được tổ chức lần đầu tiên ở Derbyshire, Anh vào năm 1976.
Use the information from the passages in 1 to tick (√) the correct box. (Sử dụng thông tin từ đoạn văn trong phần 1 để đánh dấu chọn trong khung chính xác.)
1. Bạn muốn thăm thành phố/quốc gia nào ?
2. Bạn thích chơi môn thể thao/trò chơi nào?
3. Bạn thích chương trình truyền hình nào nhất?
Người phỏng vấn: Nick, bạn từng tham gia một cuộc thi thể thao chưa?
Nick: Có. Một cuộc thi trượt tuyết. Nhưng tôi không thắng được giải nào.
Người phỏng vấn: Bạn từng đến quốc gia khác chưa?
Nick: Có, tôi hiện ở Việt Nam và từng đến Canada.
Người phỏng vấn: Bạn từng xem một bộ phim hoạt hình chưa?
Nick: Vài bộ. Nhưng tôi thích Cuộc phiêu lưu của Peter Pan nhất.
Người phỏng vấn: Cảm ơn Nick.
Interviewer: Phong, have you ever taken part in a sports competition?
Phong: Yes, once. I took part in a running race when I was in grade 5.
Interviewer: Did you win?
Phong: No, I came sccond.
Interviewer: And. . . Have you ever been to another country?
Phong: Thailand. Yes, Thailand.
Interviewer: OK. Have you ever watched a cartoon series?
Phong: Yes, Wait and See. It’s a Russian cartoon about an intelligent rabbit and a wolf.
Interviewer: Thank you, Phong.
Last summer Mark and Tim went to Indian on (their) holiday for 7 days. They visited Delhi and Madurai cities. They did many activities there: watched snake performance, visited temples and historic buildings, ate kebabs. . They really love the people there because the people there are so friendly. However, the weather is so hot all the time.
Thống kê tìm kiếm
Bạn đang đọc nội dung bài viết Review 1 Lớp 7: Giải Bài Tập Tiếng Anh 7 Hay Nhất trên website Asianhubjobs.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!