Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Vocab 1. Match each word with its meaning. (Hãy ghép mỗi từ phù hợp với nghĩa của nó.) Lời giải chi tiết:
1. disrespectful (adj): showing a lack of respect for someone or something
(không tôn trọng – cho thấy sự thiếu tôn trọng đối với ai đó hoặc cái gì đó) (khiếm khuyết – một tình trạng mà trong đó một phần cơ thể hoặc tâm trí của một người không hoạt động tốt vì thiệt hại thể chất hoặc tinh thần.) (hòa nhập – tham gia một nhóm người hoặc cộng đồng và được họ chấp nhận) (tặng – cho tiền, sách, vv để giúp một người hoặc một tổ chức) (chiến dịch – một loạt các hoạt động nhằm đạt được một mục tiêuBài 2 2. Complete the following sentences with the appropriate words from the box. (Hoàn thành câu bằng từ thích hợp cho trong khung.) Lời giải chi tiết: (Bảng chữ cái chữ nổi Braille được tạo ra bởi Louis Braille, người đã bị mù sau một vụ tai nạn. Nó đã là một trong những phát minh vĩ đại nhất trong lịch sử nhân loại.) ) (Những người có khiếm khuyết về nhận thức thường gặp khó khăn trong việc hiểu những điều mới mẻ và do đó không thể học nhanh. Đó là lý do tại sao chúng ta nên chia nhỏ thông tin cho họ.)
2. impairment (n): a condition in which a part of a person’s body or mind does not work well because of physical or mental damage
(Chúng ta có thể giúp đỡ những người có nhu cầu bằng cách hiến tặng một tổ chức từ thiện.)
3. integrate (v): join a group of people or community and be accepted by them
(Những người có khuyết tật về thể chất có thể cảm thấy khó khăn khi bước ra khỏi giường hoặc đi vòng vòng mà không có sự giúp đỡ.)
4. donate (v): give money, books, etc. to help a person or an organisation
(Nhiều chuyên gia tin rằng tiếng ồn là nguyên nhân gây ra khoảng một nửa số trường hợp mất thính giác.)
5. campaign (n): a series of actions intended to achieve a goal
Pronun 1. Listen and repeat. Pay attention to the vowels in bold. (Nghe và lặp lại, chú ý đến những nguyên âm in đậm.)
– go blind: bị mù
– donation (n): quyên góp
(Tháng trước, chúng tôi đã khởi động một chiến dịch để giúp đỡ học sinh khuyết tật.)
– physical (adj): thuộc về thể chất
– hearing loss: mất thính giác
(Tại cuộc họp gần đây nhất của chúng tôi, chúng tôi quyết định đã tổ chức một trận đấu bóng đá để quyên góp tiền từ thiện.)
– Các nguyên âm yếu (ə, ɪ, ʊ), đặc biệt là âm /ə/ có thể bị nuốt đi (không đọc lên, hoặc đọc lướt qua rất nhanh) giúp cho câu nói nhanh hơn– Các nguyên âm này thường bị nuốt âm khi đứng trước các âm /l/, /n/ và /r/.
1. Last month we (launched/have launched) a campaign to help students with disabilities.
2. At our last meeting, we (decided/have decided) to organise a football match to raise money for charity.
3. At the end of the meeting, we (invited/have invited) all students to come to a football match.
Lời giải chi tiết: (Vào tháng 10, chúng tôi đã quyết định bắt đầu một chiến dịch ‘Giáng sinh đặc biệt’.)
4. Since our last meeting, students’ attitudes towards people with disabilities (completely changed/ have completely changed).
( Tôi đã là tình nguyện viên tại một trường học đặc biệt hai lần kể từ khi tôi học lớp 10.)
5. So far we (collected/have collected) more than 150 gifts of all kinds.
(Cho đến nay, mọi người đã hiến tặng hơn 100 món quà.)
2. Complete each sentence, using the past simple or present perfect form of the verb in brackets. (Hoàn thành từng câu một, sử dụng thì quá khứ đơn hay hiện tại hoàn thành của động từ cho trong ngoặc đơn)
(Tôi đang chuẩn bị một số món quà Giáng sinh cho học sinh khuyết tật tại trường mà chúng tôi đến thăm cách đây hai tháng.)
– since + S + V-ed thì vế trước sẽ là hiện tại hoàn thành
– last month: quá khú đơn
Bài tiếp theo