Top 6 # Xem Nhiều Nhất Lời Giải Hay Tiếng Anh 3 Review 1 Mới Nhất 3/2023 # Top Like | Asianhubjobs.com

Review 1 Lớp 7: Giải Bài Tập Tiếng Anh 7 Hay Nhất

1. Tiếng anh 7 Review 1: Language

Task 1. Listen and tick (√) the word if it is the same as the word you hear and cross (x) it if it is different

(Nghe và chọn (√) từ nếu nó giống với từ mà bạn nghe được và chọn (x) nếu khác.) Lời giải chi tiết:

Task 2. Choose the word whose underlined part is pronounced differently

(Chọn từ mà phần gạch dưới được phát âm khác) Lời giải chi tiết:

1-A

2-C

3-C

4-B

5-B

1. high bởi vì âm gh được phát âm là âm câm, còn những từ khác gh được phát âm là /f/

2. original bởi vì âm g được phát âm là /dz/, còn những từ khác, g được phát âm là /g/.

3. city bởi vì âm C được phát âm là /s/, còn những từ khác, C được phát âm là /k/.

4. flour bởi vì âm 0u được phát âm là /au/, còn những từ khác, ou được phát âm là /s/.

5. earn bởi vì âm ea được phát âm là /a/, còn những từ khác, ea được phát âm là /i/.

Task 3. Put the phrases in the box into their suitable categories and tick (√) the one(s) you yourself do.

(Đặt những cụm từ trong khung vào những phân loại thích hợp và chọn với những cụm từ mà bạn tự thực hiện.) Lời giải chi tiết:

Task 4. How much can you remember? Choose one of the words/phrases below to match each description. The first one is an example.

(Bạn có thể nhớ như thế nào? Chọn một trong những từ/ cụm từ bên dưới để nối với mỗi miêu tả. Câu đầu là ví dụ.) Lời giải chi tiết:

Task 5. Choose the best answer A, B, or C to complete the sentences.

(Chọn đáp án đúng nhất A, B, hoặc C để hoàn thành câu) Lời giải chi tiết:

1. A

2. B

3. A

4. B

5. C

6. B

1. People need between 1,600 to 2,500 calories a day to stay healthy.

(Người ta cần 1600 đến 2500 calo một ngày để giữ dáng.)

2. The room smells bad. Somebody has smoked in here.

(Phòng học có mùi hôi. Có người đã hút thuốc.)

3. In that area, it is difficult to find enough food in winter.

(Trong khu vực đó, sẽ thật khó để tìm đủ thức ăn cho mùa đông.)

4. He ate a lot of junk food, so he got fat quickly.

(Anh ấy đã ăn nhiều thức ăn vặt, vì thế anh ấy đã mập lên rất nhanh.)

5. In the history of mankind, people have always looked for new foods.

(Trong lịch sử nhân loại, người ta luôn tìm kiếm những thức ăn mới.)

6. Be a Buddy was founded in 2011 to help the street children.

(Bạn đồng hành được thành lập vào năm 2011 để giúp trẻ em đường phố.)

Task 6. Match the beginnings in A with the endings in B.

(Nối câu đầu của cột A với phần kết thúc của cột B) Lời giải chi tiết:

1. D

2. E

3. A

4. C

5. B

1. These people live in the mountains, so they have a lot of fresh air.

(Những người này sống trên núi, vì vậy họ có nhiều không khí trong lành.)

2. To help your community, you can join in Be a Buddy, or you can start your own activities.

(Để giúp cộng đồng của mình, bạn có thể tham gia vào chương trình “Làm bạn đồng hành”, hoặc có thể bắt đầu những hoạt động riêng của bạn. )

3. Don’t eat too close to your bedtime, or you will get fat.

(Đừng ăn quá gần giờ đi ngủ, nếu không bạn sẽ bị mập. )

4. My dad can make beautiful pieces of art from empty eggshells, but he never sells them.

(Cha tôi có thể làm ra những tác phẩm nghệ thuật từ vỏ trứng, nhưng ông ấy không bao giờ bán chúng.)

5. Place a bin here and there, and people will throw rubbish into them.

(Đặt một thùng rác ở đây và đó, và người ta sẽ cho rác vào đó.)

Task 7. Work in pairs. Ask your partner the questions to find out if your partner has good eating habits.

(Làm theo cặp. Hỏi bạn những câu hỏi để tìm ra bạn học có thói quen ăn uống tốt hay không?) Lời giải chi tiết:

1. Do you wash your hands before and after a meal?

(Bạn có rửa tay trước và sau bữa ăn không?)

(Vâng, tôi có. / Không, tôi không có.)

2. Do you throw food wrappers in a bin when you finish eating?

(Bạn có vứt giấy gói đồ ăn vào thùng rác khi bạn ăn xong không?)

(Vâng, tôi có. / Không, tôi không có.)

3. Do you stop eating when you start feeling full?

(Bạn có ngừng ăn khi cảm thấy no bụng không?)

(Vâng, tôi có. / Không, tôi không có.)

4. Do you eat lying on your stomach?

(Bạn có nằm sấp khi ăn không?)

(Vâng, tôi có./ Không, tôi không có.)

5. Do you eat long before you go to bed?

(Bạn có ăn cách xa giờ đi ngủ không?)

(Vâng, tôi có./ Không, tôi không có.)

2. Tiếng anh 7 review 1: Skills

Task 1. Read the passage and choose the correct answer A, B, or C.

(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng là A, B hay c.)

What you choose makes what you are. Here are four things you can do to make you happy.

Laugh louder

Laughter makes you happy, and it has a magic power of making the hearer happy, too. Laughter is like medicine. It makes people live longer.

Love others fully

Express your love more often. Don’t keep it to yourself. You might not know how much you can make yourself and others happy by doing so.

Live positively

Remember that everybody has some valuable skills and abilities to contribute to life. Nobody is NOBODY. Learn to love and respect yourself and others. You’ll feel happy.

Tạm dịch:

Những gì bạn chọn tạo nên chính bạn. Đây là 4 điều làm bạn hạnh phúc.

Thích phiêu lưu

Thăm một nơi mới, làm một điều mới, hoặc nói chuyện với một người mới. Điều này mang đến kiến thức và kinh nghiệm mới cho bạn.

Cười lớn hơn

Tiếng cười làm bạn hạnh phúc, và nó có một sức mạnh ma thuật làm cho người nghe hạnh phúc. Tiếng cười như thuốc. Nó làm bạn sống lâu hơn.

Yêu người khác trọn vẹn

Thể hiện tình yêu của bạn thường xuyên hơn. Đừng giữ nó cho riêng bạn. Bạn có thể không biết bạn có thể làm cho chính bạn và những người khác vui như thế nào khi làm điều đó.

Sống tích cực

Nhớ rằng mọi người có vài kỹ năng đáng giá và đóng góp cho cuộc sống. Không ai không là gì cả. Học cách yêu và tôn trọng bản thân bạn và người khác. Bạn sẽ cảm thấy hạnh phúc.

Lời giải chi tiết:

1. A

2. B

3. C

4. B

1. What can you do to get more knowledge? (Bạn có thể làm gì để có thêm kiến thức?)

A. Visit a new place. (Thăm một nơi mới.)

B. Use your skills to contribute to life. (Sử dụng những kỹ năng của bạn để đóng góp cho cuộc sống.)

C. Love people around you. (Yêu những người xung quanh bạn.)

2. What can you do to live longer? (Bạn có thể làm gì để sống lâu hơn?)

B. Laugh louder. (Cười lớn hơn.)

C. Live positively. (Sống tích cực.)

3. How good is it if you have a positive attitude? (Sẽ tốt như thế nào nếu bạn có một thái độ tích cực?)

A. You can laugh more. (Bạn có thể cười nhiều hơn.)

B. You can do more things. (Bạn có thể làm nhiều thứ hơn.)

C. You can feel happy. (Bạn có thể cảm thấy hạnh phúc.)

4. What is the purpose of this passage? (Mục đích của bài đọc này là gì?)

A. To change people’s ideas about life. (Để thay đổi ý kiến của mọi người về cuộc sống.)

Task 2. Work in pairs. Interview each other to answer the questions. Then report the results to your class.

(Làm theo cặp. Phỏng vấn nhau để trả lời các câu hỏi. Sau đó báo cáo kết quả cho lớp.) Lời giải chi tiết:

1. Do you know of community activities in your area?

(Bạn có biết các hoạt động phục vụ lợi ích cộng đồng trong vùng của bạn không?)

(Vâng, tôi biết. Không, tôi không biết.)

2. Do you ever take part in a community activity?

(Bạn đã bao giờ tham gia vào một hoạt động cộng đồng chưa?)

(Vâng, tôi có. Không, tôi không có.)

3. Are the community authorities the only ones to solve the problems in the area?

(Chính quyền địa phương có phải là những người duy nhất giải quyết các vấn đề trong vùng của bạn không?)

(Vâng, họ có. Không, họ không có.)

4. Should everybody take part in solving the problems in the area?

(Mọi người có nên tham gia vào việc giải quyết các vấn đề trong vùng không?)

(Vâng, họ nên. / Không, họ không nên.)

5. Would you love to make a big contribution to your community?

(Bạn có muốn đóng góp thật nhiều cho cộng đồng nơi bạn sinh sống không?)

(Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.)

Task 3. Listen and tick (√) the correct answers.

(Nghe và chọn đáp án đúng) Lời giải chi tiết:

1. A

2. B

3. B

4. C

1. Why does Lan think that she can’t go to Nga’s party? (Tại sao Lan nghĩ rằng cô ấy không thể tới dự bữa tiệc của Nga?)

A. She hasn’t finished her homework. (Cô ấy chưa hoàn thành bài tập về nhà.) B. She doesn’t want to go to Nga’s party. (Cô ấy không muốn tới dự bữa tiệc của Nga.) C. The party is on her school day. (Bữa tiệc diễn ra vào ngày đi học của cô ấy.)

2. What has Lan decided to do? (Lan quyết định làm gì?)

A. She will not go to Nga’s birthday party. (Cô ấy sẽ không tới dự bữa tiệc sinh nhật của Nga.) B. She can finish her homework first and go to the party later. (Cô ấy có thể hoàn thành bài tập về nhà trước và sau đó tới dự bữa tiệc.) C. She can ask her sister to help her with her homework. (Cô ấy có thể nhờ chị cô ấy giúp làm bài tập về nhà.)

3. What is the problem with Minh? (Có vấn đề gì với Minh?)

A. He doesn’t like parties. (Cậu ấy không thích tiệc tùng.) B. He often lies to his friends. (Cậu ấy thường nói dối bạn bè.) C. He has no friends. (Cậu ấy không có bạn.)

4. What can be the result of Minh’s habit? (Thói quen của Minh có thể dẫn tới hậu quả gì?)

A. He doesn’t any friends. (Cậu ấy không có bạn.) B. He will quit his class. (Cậu ấy sẽ bỏ học.) C. His friends will stop trusting him. (Bạn bè sẽ không còn tin cậu ấy nữa.)

Audio script: Conversation 1

Lan: Nga’s having a birthday party tonight and I’m afraid that I can’t go.

Mai: Why not?

Lan: Lots of homework.

Mai: Why don’t you ask your sister to help. She’s so good at maths.

Lan: I don’t want to.

Mai: Oh no. You can still do your homework first and go to the party later.

Lan: Yes, it’s a better idea. I’ll do as you say.

Mai: Great. See you there.

Conversation 2

Lan: By the way, is Minh coming, too?

Mai: I saw his name in the list but I don’t know if he’s coming. Why?

Lan: I don’t like him. He often tells a lie.

Mai: Yes, I know. He lies to his friends and never says ‘Sorry’ when he’s discovered.

Mai: And he’s losing friends.

Lan: Yes. We can’t trust a liar, can we?

Mai: No, we can’t.

Dịch Script: Hội thoại 1

Lan: Hôm nay Nga tổ chức tiệc sinh nhật và tôi sợ rằng mình không thể đi.

Mai: Tại sao không?

Lan: Rất nhiều bài tập về nhà.

Mai: Tại sao bạn không nhờ chị gái giúp đỡ. Chị ấy giỏi toán học.

Lan: Mình không muốn vậy.

Mai: Ôi không. Bạn vẫn có thể làm bài tập về nhà trước rồi mới tới dự tiệc cũng được mà.

Lan: Vâng, đó là một ý tưởng tốt hơn. Tôi sẽ làm như bạn nói.

Mai: Tuyệt. Hẹn gặp bạn ở đó.

Hội thoại 2

Lan: Nhân tiện, Minh có đến không?

Mai: Tôi thấy tên anh ấy trong danh sách nhưng tôi không biết anh ấy có đến không. Sao thế?

Lan: Tôi không thích anh ấy. Anh ta thường nói dối.

Mai: Vâng, tôi biết. Anh ta nói dối bạn bè và không bao giờ nói ‘Xin lỗi’ khi anh ta bị phát hiện.

Lan: Anh ta có biết rằng nói dối chẳng hay ho gì không nhỉ?

Mai: Và anh ấy mất bạn bè.

Lan: Vâng. Chúng ta không thể tin tưởng kẻ nói dối, phải không?

Mai: Không, chúng ta không thể.

Task 4. Make complete sentences from the prompts below and match them with the pictures.

(Hoàn thành các câu từ gợi ý bên dưới và nối chúng với những bức tranh.) Lời giải chi tiết: Picture 1:

1. they/water/and/take great care/tree/during/first month.

(Họ tưới nước và chăm sóc các cây suốt tháng đầu.)

5. activity/be often done/spring.

(Hoạt động này thường được thực hiện vào mùa xuân.)

6. they/ dig/hole/ put/young tree/in.

(Họ đào một cái hố để đặt cây con vào.)

Picture 2:

2. they/carry/recycled bags/put/rubbish/in.

(Họ mang những cái túi tái chế để bỏ rác vào.)

3. community organise/activity/once a month.

(Cộng đồng tổ chức hoạt động này một tháng một lần.)

4. they/ walk/along/ beach/and/ collect/all/rubbish.

(Họ đi bộ dọc bờ biển và thu nhặt tất cả rác.)

2. laughter /ˈlɑːftə(r)/ nụ cười

3. respect /rɪˈspekt/ tôn trọng, trân trọng

4. contribute /kənˈtrɪbjuːt/ cống hiến

5. authority /ɔːˈθɒrəti/ chính quyền

6. solve /sɒlv/ giải quyết

7. lie /laɪ/ nói dối

8. trust /trʌst/ tin tưởng

9. discover /dɪˈskʌvə(r)/ khám phá, phát hiện

10. organize /ˈɔːɡənaɪz/ tổ chức

3. File tải miễn phí hướng dẫn giải Tiếng Anh 7 Review 1: Skills, Language hay nhất:

Chúc các em học sinh ôn luyện hiệu quả!

Giải Tiếng Anh Lớp 4 Review 3

RE' í VIEW 3 SB J TAP 3 Nghe và đánh dấu chọn. a. 2 b. 1 c. 5 d. 3 e. 4 It is the first day of Tet. It is 8 o'clock in the morning. The family is getting ready for Tet. There are beautiful flowers in the living room. On the dining table, there's a lot of nice food such as meat, fish and slices of banh Chung. There are also drinks such as milk, orange juice and water. The family is wearing their new clothes. Mai and her brother are very happy because they're getting lucky money from their parents. Đọc và hoàn thành. (1) thirty (2) family (3) drinking orange juice (5) seven Bây giờ là 5 giờ 30. Gia đình Hoa đã thức dậy. Bây giờ gia đình ở bàn ăn tối. Hoa và ba cô ấy thích ăn trứng và bánh mì, và uống trà vào bữa sáng. Mẹ cô ấy thích ăn bánh chưng và thịt, và uống nước cam ép. Họ đã san sàng để đi làm vào lúc 7 giờ. Đọc và nối. ì - e What time do you get up every morning? Mỗi buổi sáng bạn thức dậy lúc mây giờ? Six or six thirty, ố hoặc 6 giờ 30. 2 - c What does your mother do? Mẹ bạn làm gì? She's a nurse. Bà ấy là y tá. 3-d Would you like some orange juice? Yes, please. Vâng, mình san lòng. - b When is Teachers' Day? Khi nào là ngày Nhà giáo Việt Nam? It's on the twentieth of November. Đó là ngày 20 tháng 11. - a What does your brother look like? Anh trai bạn trông thế nào? He's tall and thin. Anh ấy cao và ốm. Nhìn và viết. It is seven thirty in the morning. ĐÓ Id 7 giờ 30 vào buổi sáng. He is a factory worker. Ồng ấy là công nhân nhà máy. Children's Day is fun for many children. Ngày Quốc tế Thiếu chi ìà cgày vui cho chiều trẻ em. Orange juice is a good drink for US. Nước cam ép là thức uống tốt cho chúcg ta. Viết về ba hoặc mẹ em. My father is Mr Hoa. He is thirty-seven years old. He is a clerk and works in an office. He likes drinking coffee for breakfast and drinking tea for dinner. Bơ mích là ôcg Hóa. ôcg ấy 37 tuổi, ôcg ấy là châc viêc văc phòcg và làm việc trocg văc phòcg. ôcg ấy thích uôhg cà phê vào bữa sácg và uôhg trà vào bữa tối. Short story Cat and Mouse 3 Truyện ngắn Mèo và chuột 3 Đọc và nghe câu chuyện. Sau đó điền vào chồ trống. She works in a school. Cô ây làm việc ở trườcg học. He plays in a band. Cậu ấy chơi trocg một bac chạc. Well, she's taller than me and my dad! ô, cô ấy cao hơc tôi và ba tôi! Really? What do people do on Labor Day? Thật khô eg? Người ta làm gì vào cgày Lễ Lao độcg? They go to the beach! Họ đi ơếc bãi biểc! Chit: What do you do, Mary? Mary: I'm a student in New York. Mimi: What do your parents do? Mary: My mother is a cook. She works in a school. Mimi: And what about your dad? Mary: He's a musician. He plays in a band. Mimi: What are they like? Mary: My mum is very tall. Mimi: Ready? A tall mouse? Mary: Well, she's taller than me and my dadl Mary: Today is Labor Day in America. Mimi: Really? What do people do on Labor Day? Mary: They go to the beach! Điền số vào những câu sau. 1,6,3, 2, 8, 7,4,5. Làm việc theo cặp. Hoàn thành bài đàm thoại với thông tin về bạn. A: Where do you live? Bạn sống ở đâu? B: I live in Ho Chi Minh City. Where do you live? Tôi sống ở Thành phố Hồ Chí Minh. Bạn sống ở đâu? A: I live in Nha Trang City. What does your mum do? Tôi sống ở thành phô' Nhơ Trơng. Mẹ bợn làm nghề gì? B: My mum is a nurse. What does your mum do? Mẹ tôi là y tá. Mẹ bọn làm nghề gì? A: My mum is a teacher. What does your dad do? Mẹ tôi là giáo viên. Bơ bợn lờm nghề gì? B: My dad is a doctor. What does your dad do? Ba tôi lờ bác sĩ. Ba bạn làm nghề gì? A: My dad is a clerk. Bơ tôi là nhân viên văn phòng. Tìm từ trong câu chuyên để hoàn thành các câu sau. k cook 2. beach 3. taller 4. musician My mum is a very good cook. She likes making cakes. Mẹ tôi nấu ăn rốt giỏi. Bờ ấy thích làm bánh. On sunny days, we go to the beach. Vào những ngày nắng, chúng tôi đến bãi biển. Her dad is taller than her mum. Bơ của cô ấy cao hơn mẹ của cô ấy. He's a very good musician. He plays the piano. Ồng ay lờ nhạc sĩ rất giỏi, ông ấy chơi đàn piano.

Review 1 Tiếng Anh 5 Mới

Review 1 Tiếng Anh 5 Mới

1. Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn )

Audio script:

Mai: Hi, Tony. Where are you going so early in the morning?

Tony: I’m going to the park.

Mai: How often do you go there?

Tony: I usually go there every Thursday to do morning exercise.

Mai: Good for you. See you later.

2. Linda: Where did you go last summer?

Nam: I went on a trip to the countryside.

Linda: Oh, really? What was the trip like?

Nam: It was good.

Linda: What did you do there?

Nam: I helped my grandparents on the farm.

Tạm dịch:

Mai: Xin chào, Tony. Bạn đi đâu sớm vào buổi sáng?

Tony: Tôi sẽ đi đến công viên.

Mai: Bạn đến đó bao lâu một lần?

Tony: Tôi thường đến đó mỗi thứ năm để tập thể dục buổi sáng.

Mai: Tốt cho bạn. Hẹn gặp lại.

2. Linda: Bạn đã đi đâu vào mùa hè năm ngoái?

Nam: Tôi đã đi trên một chuyến đi đến vùng nông thôn.

Linda: Ồ, thật sao? Chuyến đi như thế nào?

Nam: Nó rất tuyệt.

Linda: Bạn đã làm gì ở đó?

Nam: Tôi đã giúp ông bà của tôi ở nông trại.

1.Nam: Where are you going next weekend, Tony?

Tony: We’re going to Ha Long Bay.

Nam: Oh, that’s nice. What will you do there?

Tony: I think we may take a boat around the islands and visit some caves

Nam: That sounds great!

2. Mai: I didn’t see you at Linda’s party. Where were you?

Nam: I visited my grandma?

Mai: Oh, how was your grandma?

Nam: She was sick before, but now she’s better.

Mai: Oh, I’m happy to hear that.

3. Linda: Did you go to the book fair last week?

Mai: Yes, I did. I didn’t see you.

Linda: I was on a trip to Ho Chi Minh City

Mai: Oh, really? How was the trip?

Linda: It was very interesting. I saw a lot of things.

4. Phong: What will you do next Sunday, Mai?

Mai: I don’t know. I think I’m going to stay home to help my mother cook

Tạm dịch:

Phong: I hope you’ll enjoy it.

1.Nam: Bạn sẽ đi đâu vào cuối tuần tới, Tony?

Tony: Chúng ta sẽ đến Vịnh Hạ Long.

Nam: Ồ, thật tuyệt. Bạn sẽ làm gì ở đó?

Tony: Tôi nghĩ chúng ta có thể đi thuyền quanh đảo và thăm một số hang động

Nam: Thật tuyệt vời!

2. Mai: Tôi không thấy bạn ở bên Linda. Bạn đã ở đâu?

Nam: Tôi đã đến thăm bà của tôi?

Mai: Ồ, bà của bạn thế nào?

Nam: Bà đã bị bệnh trước đây, nhưng bây giờ bà tốt hơn rồi.

Mai: Ồ, tôi rất vui khi nghe điều đó.

3. Linda: Bạn đã đi đến hội chợ sách tuần trước?

Mai: Vâng, tôi đã làm. Tôi không thấy bạn.

Linda: Tôi đã có chuyến đi đến Thành phố Hồ Chí Minh

Mai: Ồ, thật sao? Chuyến đi thế nào?

Linda: Nó rất thú vị. Tôi đã thấy rất nhiều thứ.

4. Phong: Bạn sẽ làm gì vào Chủ Nhật tới, Mai?

Mai: Tôi không biết. Tôi nghĩ mình sẽ ở nhà để giúp mẹ nấu ăn

Đáp án: 1. N 2. Y

1.Linda: What do you do in your free time, Mai?

Mai: I usually read books and watch cartoons on TV.

Linda: How often do you go to the cinema?

Mai: Oh, I never go to the cinema. I only watch films on TV.

2. Tony: What did you do last weekend, Nam?

Nam: I visited my grandparents.

Tạm dịch:

Tony: Where do they live?

Nam: They live in the countryside.

1.Linda: Bạn làm gì trong thời gian rảnh, Mai?

Mai: Tôi thường đọc sách và xem phim hoạt hình trên TV.

Linda: Bạn có thường xuyên đi xem phim không?

Mai: Ồ, tôi chưa bao giờ đi xem phim. Tôi chỉ xem phim trên TV.

2. Tony: Bạn đã làm gì cuối tuần trước, Nam?

Nam: Tôi đã đến thăm ông bà của tôi.

Đáp án: 1b 2b 3a 4b 5a

Linda thường xuyên đi học vào buổi sáng. Ngày hôm qua, cô ấy không đi học bởi vì nó là Chủ nhạt. Cô ấy đã đi mua sắm với mẹ sau bữa sáng. Họ mua sắm thức ăn thức uống và nhiều thứ cho gia đình. Vào buổi chiều, gia đình đã viếng thăm ông bà của Linda ở miền quê. Ông bà đã rất vui khi gặp họ. Gia đình đã thích những ngày của họ ở quê và trở về nhà vào buổi tối. Tuần tới, họ sẽ lại viếng thăm ông bà của Linda.

1. It’s 654/6, Lac Long Quan street, Ward 9, Tan Binh District, Ho Chi Minh City

Tạm dịch:

2. It’s busy and crowded.

3. I often do morning exercise every day

4. I went to Nha Trang beach with my parents.

5. I’ll swim in the pool

1. Địa chỉ của bạn là gì?

Nó là số 654/6, đường Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.

2. Nơi của bạn như thế nào?

Nó náo nhiệt và đông đúc.

3. Bạn có thường tộp thể dục buổi sáng không?

Tôi thường tập thể dục buổi sáng mỗi ngày.

4, Bạn đã làm gì vào mùa hè trước?

Tôi đã đi biển Nha Trang với gia đinh.

Tôi sẽ đi bơi ở hồ bơi.

Truyện ngắn: Mèo và Chuột 1

1. Read and listen to the story (Đọc và lắng nghe câu truyện)

Hello, I’m Miu and these are my friends, Maurice and Doris.

Hello!

Hello!

Hello, I’m Chit and these are my sisters, Mimi and Nini!

Hello!

Wake up, Jack!

Hello, Chit.

Hello, Miu.

Did you and your family go on holiday?

Yes, we did.

Where did you go?

We went to the beach

Did you enjoy it?

Yes, we did.

We sat on the beach and swam in the sea.

What about you? Did you go on holiday?

Yes. Maurice, Doris and I went to the moutains.

Audio script:

Did you enjoy it?

No, we didn’t.

It was cold and it rained all the time.

It’s nice to be home!

Miu: Hello, I’m Miu and these are my friends, Maurice and Doris. Maurice:Hello!

Doris: Hello!

Chit: Hello, I’m Chit and these are my sisters, Mimi and Nini!

Mimi and Nini: Hello!

Chit: Wake up, Jack!

Mỉu: Hello, Chit.

Chit: Hello, Miu

Miu: Did you and your family go on holiday?

Chit: Yes, we did.

Miu: Where did you go?

Chit: We went to the beach.

Miu: Did you enjoy it?

Chit: Yes, we did

Chit: We sat on the beach and swam In the sea. What about yocll Did you go on holiday?

Tạm dịch:

Miu: Yes. Maurice, Doris and I went to the moutains.

Chit: Did you enjoy it?

Miu: No, we didn’t. It was cold and it rained all the time.

All: It’s nice to be home!

Xin chào, mình là Miu và đây là những người bạn của mình, Maurice và Doris.

Xin chào!

Xin chào!

Xin chào, mình là Chit và đây là những chị gái mình Mimi và Nini!

Xin chào!

Thức dậy, Jack!

Xin chào Chit.

Xin chào Miu.

Bạn và gia đinh bạn đi nghỉ mát phải không?

Vâng, đúng rồi.

Bạn đã đi đâu?

Chúng tôi đã đi đến bãi biển.

Các bạn có thích nó không?

Vâng, chúng tôi có thích.

Chúng tôi nằm trên bãi biển và tâm biển.

Còn bạn thì sao? Bạn có đi nghỉ mát không?

Có. Maurice, Doris và tôi đã đi núi.

2. Answer the questions (Trả lời những câu hỏi)

Bạn có thích nó không?

Không, chúng tôi không thích.

Trời lạnh và mưa suốt.

Thật tốt khi ở nhà.

Tạm dịch:

1. They went to the beach.

2. Yes, they did.

3. With Maurice and Doris.

4. They went to the mountains.

5. No, they didn’t. Because it was cold and it rained all the time.

1. Chit và gia đình cậu ấy đã đi nghỉ mát ở đâu?

Họ đã đi đến bãi biển.

2. Họ đã có một thời gian thoải mái phải không?

Vâng, đúng vậy.

3.Miu đã đi nghỉ mát với ai?

4. Họ đã đi đâu?

Họ đã đi núi.

5. Họ đã có một khoảng thời gian thoải mái phải không? Tại sao/ Tại sao không?

Không, họ không có. Bởi vì trời lợnh và mưa suốt thời gian đ

a. holiday (kỳ nghỉ) b. beach (bờ biển) c. family (gia đình) d. mountains (núi) e. rained (mưa)

Đáp án: (1) did (2) went (3) enjoy (4) did (5) didn’t

B: Chúng tôi đã đi đến bãi biển.

A: Bạn có thích nó không?

B: Vâng, chúng tôi có thích. Nó rất vui. Còn bạn thì sao?

A: Chúng tôi đã đi núi.

B: Bạn có thích nó không?

A: Không, chúng tôi không thích. Trời đã mưa suốt thời gian đi.

Nói về kỳ nghỉ đã qua của bạn

Đáp án: 1b 2e 3d 4a 5c

Tiếng Anh Lớp 6: Review 1. Language

Review 1 lớp 6 (Unit 1-2-3)

LANGUAGE (Trả lời câu hỏi phần 1-8 trang 36-37 SGK Tiếng Anh lớp 6 mới)

PRONUNCIATION(PHÁT ÂM)

1. A. ears B. eyes C. arms D. lips

2. A. stove B. telephone C. mother D. bone

3. A. vases B. dishes C. tables D. fridges

4. A. notebooks B. rulers C. erasers D. pencils

5. A. brother B. nose C. stomach D. oven

/b/: book, board, bench,bat,bowl, bottle,bin,. . .

/p/: pencil, pool, pillow, pen, picture,pipette. . .

VOCABURARY(TỪ VỰNG)

1. E_ _l_ _ _ 2. h_ _ _w_ _ _

3. l_ _ _h 4. s_ _ r_ _

5. b_ _m_ _ _ _n 6. p_ _ s_ _ _

7. l_ _ _o_ 8. j_ _ _

Now write the words in the correct group.(Bây giờ viết những từ trên theo nhóm)

Play: sports, badminton

Do: homework, judo

Have: lunch, a lesson

Study: English, physics

2. People sit, talk and relax in this room.

3. This is a set of rooms, usually on one floor of a building.

4. This is a large picture that is put on a wall.

DOWN

2. People eat in this room.

4. This is a space inside the front door of a building.

Ngang

Đây là một tủ lớn để treo quần áo

Mọi người ngồi, nói chuyện và giải trí trong căn phòng này.

Đây là một nhóm các phòng, thường nằm trên một tầng của một tòa nhà.

Đây là bức tranh lớn được đặt trên tường

Dọc

Mọi người ăn trong phòng này.

Đây là không gian bên trong cửa trước của một tòa nhà.

5. Choose the correct words.

1. Hue is a quiet/talkative student. She doesn’t say much in class.

2. Trang is a shy/confident girl. She doesn’t talk much when she meets new friends.

3. My friends always do their homework. They’re lazy/hard-working.

4. My mother never gets angry with us. She’s patient/boring.

5. My younger brother is very kind/sporty. He can play football, badminton and volleyball very well.

1. Huệ là một học sinh trầm tính. Cô ấy không bao giờ nói nhiều trong lớp.

2. Trang là một cô gái hay ngại ngùng. Cô ấy không nói chuyện nhiều khi gặp bạn mới.

3. Các bạn tôi luôn làm bài tập về nhà. Họ chăm chỉ.

4. Mẹ tôi không bao giờ giận chúng tôi. Bà luôn kiên nhẫn.

5. Em trai tôi rất ham thích thể thao. Em ấy có thể chơi bóng đá, cầu lông và bóng chuyền rất giỏi.

1. Bây giờ chúng tôi không thể ra ngoài. Trời đang mưa.

2. Mỗi ngày bạn ăn sáng lúc mấy giờ?

3. Tôi sẽ không đi ra ngoài vào trưa nay. Tôi sẽ làm bài tập về nhà.

4. Con chó của tôi rất thích cái giường của tôi. Bây giờ nó đang ngủ trên đó kìa.

5. Có một cây đèn, một máy vi tính và vài quyển sách trên bàn của tôi.

Mẹ tôi 45 tuổi. Mẹ không mũm mĩm bởi vì mẹ thích chơi thể thao. Mẹ không có mái tóc đen. Tóc mẹ vàng. Mẹ có đôi mắt xanh, mũi thẳng và đôi môi đầy đặn. Ngón tay mẹ ốm. Mẹ tốt bụng. Mẹ thích giúp dỡ người khác. Mẹ cũng vui tính bởi vì mẹ hay làm chúng tôi cười. Tôi yêu mẹ lắm.

1. There is a sofa in front of the window

2. There is a lamp next to the sofa.

3. A table is in front of the sofa.

4. There is a vase of flowers on the table.

5. There are two pictures on the wall.

6. A clock is between the pictures.

1. Có một ghế sofa phía trước cửa sổ.

2. Có một cây đèn gần ghế sofa.

3. Một cái bàn nằm phía trước ghế sofa.

4. Có một bình hoa trên bàn.

5. Có hai bức tranh trên tường.

6. Một cái đồng hồ nằm giữa hai bức hình.

EVERYDAY ENGHLISH

1.Tôi có thể nói chuyện với An được không?

2.An nghe đây. Mi đó hả?

3.Đúng rồi. An, cậu có rảnh vào tối Chủ nhật không?

4.Có rảnh.

5.Bạn có muốn di dự bữa tiệc sinh nhật của Mai với mình không?

6.Có chứ.

7.Tuyệt. Mình sẽ gặp cậu bển ngoài nhà lúc 7 giờ tối.

Xem toàn bộ Giải Tiếng Anh lớp 6 mới: Review 1 lớp 6 (Unit 1 – 2 – 3)