Top 5 # Xem Nhiều Nhất Lời Giải Hay Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 2 Mới Nhất 3/2023 # Top Like | Asianhubjobs.com

Giải Skills 2 Unit 3 Sgk Tiếng Anh 8 Mới

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1 Task 1. Answer the questions.

1. Do you like sticky rice?

2. When do we traditionally have sticky rice?

Lời giải chi tiết:

1. Do you like sticky rice?

Yes.

1. Xôi 5 màu là một món ăn truyền thông.

2. Xôi 5 màu được làm với hóa chất.

Giải thích: Thông tin trong bài ‘The things that create the colours are not chemicals but natural roots and leaves.’ (Những thứ tạo ra màu sắc không phải là hóa chất mà là rễ và lá cây tự nhiên.)

3. Những màu sắc tượng trưng cho nhưng yếu tố của cuộc sống.

4. Những yếu tố này tạo nên sự hài hòa giữa con người

5. Xôi này chỉ được làm khi có khách đến thăm.

(Món ăn có 5 màu: đỏ, vàng, xanh lá, tím và trắng.) (Nó được làm bằng cách sử dụng rễ và lá tự nhiên.) (Màu sắc xanh lá tượng trưng cho cây.) (Xôi 5 màu được làm vào những dịp đặc biệt, cho lễ hội và nghỉ lễ.Audio script: ) Dịch Script:

Giải thích: Thông tin trong bài ‘Five-coloured sticky rice is usually made and enjoyed at Tet, in festivals and ceremonies, on special occasions, and whenever the family has guests.’ (Xôi ngũ sắc thường được làm và thưởng thức vào dịp Tết, trong các lễ hội và các nghi lễ, vào những dịp đặc biệt, và bất cứ khi nào gia đình có khách.)

Bài 4 Task 4. Read the notes on how to make yellow sticky rice.

1. Five-coloured sticky rice is made by ethnic minorities in the northern mountainous region (Xôi ngũ sắc được làm bởi những dân tộc thiểu số ở khu vực miền núi phía bắc.)

Tạm dịch: Thành phần:

2. The dish has five colours: red, yellow, green, purple/black and white.

3. It is made using l roots and leaves.

4. The green colour symbolises .

5.Five-coloured sticky rice is made on special occasions, for festivals and ceremonies.

Ghi chú:

Five-coloured sticky rice is an important traditional dish of many ethnic minorities in the northern mountainous regions. People call the dish five- coloured sticky rice because it has five colours: red, yellow, green, purple and white. The things that create the colours are not chemicals but natural roots and leaves. The five colours of the dish represent five elements of life according to Vietnamese beliefs: yellow is earth, red is fire, green is plants, white is metal, and purple or black is water. People believe that these five elements create harmony between heaven and earth. Five-coloured sticky rice is usually made and enjoyed at Tet, in festivals and ceremonies, on special occasions, and whenever the family has guests.

Xôi ngũ sắc là món ăn truyền thống quan trọng của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc. Mọi người gọi món gạo nếp ngũ sắc vì nó có năm màu: đỏ, vàng, xanh lục, tím và trắng. Những thứ tạo ra màu sắc không phải là hóa chất mà là rễ và lá cây tự nhiên. Năm màu sắc của món ăn đại diện cho năm yếu tố của cuộc sống theo niềm tin Việt Nam: màu vàng là đất, đỏ là lửa, màu xanh lá cây là cây cối, màu trắng là kim loại, và màu tím hoặc đen là nước. Mọi người tin rằng năm yếu tố này tạo ra sự hài hòa giữa trời và đất. Xôi ngũ sắc thường được làm và thưởng thức vào dịp Tết, trong các lễ hội và các nghi lễ, vào những dịp đặc biệt, và bất cứ khi nào gia đình có khách.

Ingredients:+ Stick rice: 500g+ Turmeric: three tbsp extract+ Shredded coconut: one cup+ Salt: 1/4 tsp1. Soak sticky rice – water – five hours +2. Rinse rice – drain3. Mix well w/ turmeric extract, wait – 10 mins.4. Add coconut + salt – mix well5. Steam – 30 mins – check cooked6. Serve

+ Gạo nếp: 500g

+ Nghệ: 3 thìa súp đầy

Bài 5 Task 5. Change the notes into cooking steps to show a foreign visitor how to make yellow sticky rice. Thay đổi thành những bước nấu để trình bày cho khách nước ngoài cách làm xôi vàng.) Organising your ideas Introducing your dish

+ Dừa xay: một cốc

+Muối: 1/4 muỗng súp

Signposting the cooking steps

1. Ngâm nếp với nước trong 5 giờ hơn

2. Vo gạo nếp – vắt khô

4. Thêm dừa và muối, trộn đều

5. Đun 30 phút – kiểm tra độ chín

Concluding

This is a very easy dish to make

Try this delicious recipe

Lời giải chi tiết:

First, Then, Next, After that, Finally

Once the (rice is rinsed), (add) the (salt)

Remember to…

Don’t forget to…

Try to…

Serve this dish with…

This dish is delicious with…

Tạm dịch:

This delicious dish is very easy to make.

First, you need to soak sticky rice with water in more than 5 hours.

Then you rinse rice and drain it.

Once the rice is rinsed, remember to mix well with turmeric extract and wait for about ten minutes.

Don’t forget to add coconut and salt, then mix well the mixture well.

Finally, steam for 30 minutes and remember to check and see if it’s cooked.

Serve this with salted shredded meat. It’s better to serve it hot.

Từ vựng

Món ngon này rất dễ làm.

Đầu tiên, bạn cần ngâm gạo nếp với nước trong hơn 5 giờ.

Sau đó bạn vo sạch gạo và để ráo nước.

Sau khi gạo được vo sạch, hãy nhớ trộn đều với chiết xuất bột nghệ và chờ khoảng mười phút.

Đừng quên thêm dừa và muối, sau đó trộn đều hỗn hợp.

Cuối cùng hấp trong 30 phút và nhớ kiểm tra xem nó đã chín chưa.

Phục vụ món này với thịt ruốc. Tốt hơn là phục vụ nóng.

Giải Skills 2 Unit 8 Sgk Tiếng Anh 8 Mới

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1 1. Listen and fill in the time for the schedule of events. (Nghe và điền vào thời gian cho lịch trình của sự kiện.) Lời giải chi tiết:

1. Arrive at Puzzling World: (1) 9:30 (đến Thế giới câu đố)

2. Leave Puzzling World: (2) 12:30 (rời Thế giới câu đố)

3. Meet up at Lake Wanaka: (3) 4:00 (gặp ở hồ Wanaka)

Bài 2 2. Listen again and choose the right answer A, B, or C) (Nghe lần nữa và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.) Lời giải chi tiết: (Điều đầu tiên bạn thấy trong thế giới câu đố là Tháp Nghiêng.) (Phòng ảo giác đem đến cho bạn một bộ sưu tập những kỹ xảo 3 chiều.) (Thế giới câu đố là điều thu hút được chụp hình nhiều nhất ở New Zealand.) (Hồ Wanaka được gọi là thiên đường thiên nhiên.) (Ở hồ Wanaka bạn có thể đạp xe và đi bộ.) Audio script:

Good morning. I hope you all had a good sleep. We are now heading for Wanaka. We arrive at the first destination, Puzzing World at 9.30. The first puzzling thing which welcomes you is the Leaning Tower. When you get inside the spacious café, you will find yourself among various wooden puzzles and games. The Illusion Room is must-see as there’s nothing else like it in the world. Puzzling World is possibly the most photographed attraction in New Zealand.

At 12.30 we leave for Lake Wanaka, New Zealand’s fourth largest lake. This natural paradise has something for everyone. Adventure lovers may follow the biking and walking tracks through the park. Relaxation seekers may stay by the lake, taking a boat ride, or just sitting and watching its changing beauty. We meet up at 4 o’clock and the bus leaves at exactly 4.15. I hope…

Dịch Script: Chào buổi sáng. Tôi hy vọng tất cả các bạn đã có một giấc ngủ ngon. Chúng ta đang hướng đến Wanaka. Chúng ta đến điểm đến đầu tiên, Puzzing World lúc 9.30. Điều kì bí đầu tiên chào đón bạn là Tháp Nghiêng. Khi bạn vào bên trong quán cà phê rộng rãi, bạn sẽ tìm thấy chính mình trong số các câu đố và trò chơi bằng gỗ khác nhau. Phòng ảo ảnh là điểm phải đến vì không có cái nào khác trên thế giới giống vậy. Puzzling World có lẽ là điểm đến được chụp ảnh nhiều nhất ở New Zealand. Lúc 12 giờ 30, chúng ta sẽ rời Hồ Wanaka, hồ lớn thứ 4 của New Zealand. Thiên đường thiên nhiên này có một điều gì đó cho tất cả mọi người. Những người yêu thích phiêu lưu có thể đi theo các đường đi xe đạp và đi bộ qua công viên. Những người tìm kiếm thư giãn có thể ở bên hồ, đi thuyền hoặc chỉ ngồi và ngắm vẻ đẹp đang thay đổi của nó. Chúng ta sẽ gặp nhau lúc 4 giờ và xe buýt rời đi chính xác 4,15. Tôi hi vọng… Bài 3

3. a. Choose four activitiesfrom the list that you would like to do in a two-day visit to Washington D.C., the capital of the USA.

(Chọn ra 4 hoạt động từ danh sách mà em muốn làm trong 2 ngày tham quan Washington DC, thủ đô của Mỹ.)

1. Canoeing along the C&O canal, enjoying the beautiful scenery.2. Exploring Washington D.C. on a Hop-on Hop-off trolley.3. Visiting the White House, where the President of the USA lives.4. Visiting the National Children’s Museum.5. Cycling on bike trails in the National Park.6. Enjoying the cherry blossoms at the Tidal Basin.

Tạm dịch: 1. Chèo thuyền dọc theo kênh C & O, thưởng thức phong cảnh tuyệt đẹp. 2. Khám phá Washington D.C. trên xe điện Hop-on Hop-off. 3. Tham quan Nhà Trắng, nơi Tổng thống Hoa Kỳ sống. 4. Tham quan Bảo tàng Trẻ em Quốc gia. 5. Đạp xe trên những con đường mòn trong Vườn Quốc Gia. 6. Thưởng thức hoa anh đào tại Tidal Basin.

Hướng dẫn giải: Có thể chọn các hoạt động: 2, 3, 4, 5

3.b. Schedule your visit. (Lên lịch chuyến tham quan của em.) Bài 4 4. Write a passage describing the schedule for your visit. You can start with… (Viết một đoạn văn miêu tả chuyến thăm của em. Em có thể bắt đầu với…) Lời giải chi tiết:

This is the schedule for our group’s 2-day visit to Washington DC. On the first day, we plan to expore the city on a hop-on-hop-off trolley at 9 a.m. Then at 1:00 p.m we plan to visit the White house , where the President of the USA lives. On the second day, we take the shuttle bus to visit the National Children’s museum at 8 a.m. Then at 2 p.m we cycle on bike trails in Nationa park. I hope I can have good time in this city.

Tạm dịch: Đây là lịch trình cho chuyến thăm 2 ngày của chúng tôi ở Washington DC. Ngày đầu, chúng tôi lên kế hoạch khám phá thành phố bằng xe điện lên xuống lúc 9 giờ. Sau đó lúc 1 giờ chiều chúng tôi lên kế hoặc thăm nhà Trắng nơi tổng thống Mỹ sống. Vào ngày thứ 2, chúng tôi đón xe buýt thăm bảo tàng trẻ em Quốc gia lúc 8 giờ sáng. Sau đó lúc 2 giờ chiều chúng tôi đạp xe trong công viên quốc gia. Tôi mong mình sẽ có khoảng thời gian vui vẻ ở đây. Từ vựng

– destination (n): điểm đến

– get inside : đi vào bên trong

– spacious (adj): rộng rãi

– must-see (n): phải xem, phải đến

– paradise (n): thiên đường

– Relaxation (n): sự giải trí

chúng tôi

Giải Skills 2 Unit 8 Tiếng Anh 7 Mới

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1 Task 1. Nick and his father are talking about Tom -anks, a Hollywood film star. Listen to their conversation and correct the following statements. (Nick và ba anh ta đang nói về Tom Hanks, một ngôi sao phim Hollywood. Nghe đoạn đối thoại của họ và sửa những câu sau.)

Hướng dẫn giải:

1. Tom Hanks is Nick’s father’s favourite film star.

Tạm dịch: Tom Hanks là ngôi sao điện ảnh mà ba của Nick yêu thích.

2. Tom Hanks isn’t a handsome actor.

Tạm dịch: Tom Hanks là diễn viên không đẹp trai.

3. Tom Hanks has won two Oscars.

Tạm dịch:Tom Hanks đã giành được hai giải Oscar.

Audio script:

Nick: Who is your favourite film star, Dad?

Dad: Tom Hanks, of course.

Nick: Tom Hanks? Who is he?

Dad: He is one of the most famous and richest actors in Hollywood.

Nick: Really? Has he won any awards?

Dad: Yes, he has won the Oscar for Best Actor twice.

Nick: Two Oscars? Amazing! He must be very handsome!

Dad: No, he isn’t, he isn’t an attractive actor, compared to other actors in Hollywood. However, most critics say that he is one of the best actors.

Nick: What kind of roles does he often play?

Dad: He often plays serious roles such as a soldier in Saving Private Ryan, or a lawyer who has AIDS in Philadelphia. He also appears in many other entertaining films such as Bachelor Party, The Man With One Red Shoe, etc.

Nick: Can you recommend one of his best films?

Dad: Of course, You’ve Got Mail. It’s one of the biggest comedies of the 1990s.

Dịch Script:

Nick: Ai là ngôi sao điện ảnh yêu thích của bố?

Bố: Tom Hanks, tất nhiên rồi.

Nick: Tom Hanks? Ông ta là ai?

Bố: Ông ấy là một trong những diễn viên nổi tiếng và giàu nhất ở Hollywood.

Nick: Thật sao? Ông ấy đã giành được giải thưởng nào chưa?

Bố: Rồi, Ông ấy đã giành giải Oscar cho Nam diễn viên xuất sắc nhất hai lần rồi.

Nick: Hai giải Oscar? thật kinh ngạc! Ông ta phải rất đẹp trai!

Bố: Không, ông ấy không phải, ông ấy không phải là diễn viên hấp dẫn, so với các diễn viên khác ở Hollywood. Tuy nhiên, hầu hết các nhà phê bình nói rằng ông là một trong những diễn viên tốt nhất.

Nick: Ông ấy thường đóng vai trò gì?

Bố: Ông thường đóng vai trò nghiêm trọng như một người lính trong Saving Private Ryan, hoặc một luật sư AIDS ở Philadelphia. Ông cũng xuất hiện trong nhiều bộ phim giải trí khác như Bachelor Party, The Man With One Red Shoe, v.v.

Nick: Bố có thể giới thiệu cho con một trong những bộ phim hay nhất của ông ấy không?

Dad: Tất nhiên, You’ve Got Mail. Đó là một trong những phim hài lớn tuyệt nhất của thập niên 1990.

Bài 2 Task 2. Listen again. Answer the questions below.

Hướng dẫn giải:

1. He has won the Oscar for Best Actor twice.

Tạm dịch: Tom Hanks đã hai lần giành được giải Oscar nào?

– Ông ta đã hai lần giành được Giải thưởng Oscar cho Diễn viên nam xuất sắc nhất.

2. They say he is one of the best actors in Hollywood.

Tạm dịch:Các nhà phê bình nói gì về Tom Hanks?

– Họ nói ông ta là một trong những nam diễn viên xuất sắc nhất Hollywood.

3. He plays the role of a soldier in Saving Private Ryan.

Tạm dịch:Tom Hanks đóng vai gì trong phim Giải cứu binh nhì Ryan?

– Ông ấy đóng vai một người lính trong phim Giải cứu binh nhì Ryan.

4. Because it is one of the best comedies in the 1990s.

Tạm dịch: Tại sao ba của Nick khuyên cậu ấy xem phim “Bạn có thư”?

– Bởi vì nó là một trong những phim hài hay nhất của những năm 90.

Bài 3 Task 3. Make notes about one of your favourite films. (Ghi chú về một trong những phim yêu thích của em.) Hướng dẫn giải:

Forrest Gump, romantic comedy, Tom Hanks.

It’s about the life of a stupid ugly man, Forrest and his love for a neighbor girl, Jenny. The film is moving and hilarious. The ending is happy, because they have good life and a son.

The acting of two characters is very good. The music is interesting and suitable for film content. The visuals are beautiful with scenery of countryside, crowded cities in USA.

Critics say that the film is the best film with moving scenes and meaningful messages.

I think that the film is so wonderful from actor, actress to visual, music.

Tạm dịch:

Tên phim, loại phim, và diễn viên hay đạo diễn:

Phim Forrest Gump, hài lãng mạn, diễn viên Tom Hanks.

Cốt truyện: Chuyện gì xảy ra trong phim? Phim đó như thế nào? (hấp dẫn, cảm động, vui nhộn) Kết thúc ra sao?

Nó nói về cuộc đời của một người đàn ông xấu, ngốc Forrest và tình yêu của anh ấy dành cho cô hàng xóm, Jenny. Phim cảm động và hài hước. Kết thúc vui bởi vì họ có cuộc sống hạnh phúc cùng một đứa con trai.

Những khía cạnh khác của phim, diễn xuất, âm nhạc, hiệu ứng đặc biệt, hình ảnh…

Diễn xuất của hai nhân vật rất hay. Âm nhạc thật tuyệt và phù hợp với nội dung phim. Hình ảnh rất đẹp với những cảnh về miền quê, những thành phố đông đúc ở Mỹ.

Đánh giá của nhà phê bình, ý kiến chung của bạn.

Các nhà phê bình nói rằng phim này là phim hay nhất với những cảnh xúc động và thông điệp đầy ý nghĩa.

Tôi nghĩ rằng phim rất tuyệt từ diễn viên nam, nữ cho đến hình ảnh, âm nhạc.

Bài 4 Task 4. Write a review of your favourite film. Use the information in 3, and the film review on Nick’s blog as a model. You may follow the writing plan below. (Viết một đánh giá cho phim yêu thích của em. Sử dụng thông tin trong phần 3, và đánh giá phim trên blog của Nick làm mẫu. Em có thể theo dàn bài viết bên dưới.) Hướng dẫn giải:

I really like the film Forrest Gump. It is a romantic comedy with the acting of Tom Hanks.

It’s about the life of a stupid ugly man, Forrest and his love for a neighbor girl, Jenny. The film is moving and hilarious. The ending is happy, because they have good life and a son.

The acting of two characters is very good. The music is interesting and suitable for film content. The visuals are beautiful with scenery of countryside, crowded cities in USA.

Critics say that the film is the best film with moving scenes and meaningful messages.

I think that the film is so wonderful from actor, actress to visual, music.

Tạm dịch:

Tôi thật sự rất thích phim Forrest Gump. Đó là một phim hài lãng mạn với sự diễn xuất của Tom Hanks.

Nó nói về cuộc đời của một người đàn ông xấu, ngốc – Forrest và tình yêu của anh ấy dành cho cô hàng xóm Jenny. Phim cảm động và hài hước. Kết thúc vui bởi vì họ có cuộc sống tốt cùng một đứa con trai.

Diễn xuất của hai nhân vật rất hay. Âm nhạc thật tuyệt và phù hợp với nội dung phim. Hình ảnh rất đẹp với những cảnh về miền quê, những thành phố đông đúc ở Mỹ.

Các nhà phê bình nói rằng phim này là phim hay nhất với những cảnh xúc động và thông điệp đầy ý nghĩa.

Tôi nghĩ rằng phim rất tuyệt từ diễn viên nam, nữ cho đến hình ảnh, âm nhạc.

Từ vựng

– handsome (adj): đẹp trai

– famous (Adj): nổi tiếng

– awards : giải thưởng

– serious : nghiêm túc

– attractive (adj): hấp dẫn

– plot (n): cốt truyện

– acting: diễn xuất

– review: sự phê bình

chúng tôi

Tiếng Anh 9 Mới Unit 8 Skill 2

Bài học Unit 8 tiếng Anh lớp 9 mới phần skill 2giúp các em có kiến thức về tình hình và hình ảnh cũng như là học từ vựng thông qua các kĩ năng nghe nói đọc viết về Du lịch

Hãy đăng ký kênh Youtube HOC247 TV để theo dõi Video mới

Tóm tắt lý thuyết

1. Unit 8 Lớp 9 Skill 2 Task 1

Work in pairs. Is tourism important to Viet Nam? Give at least one reason. (Làm việc theo cặp. Ngành du lịch có quan trọng với Việt Nam không? Cho ít nhất một lý do.)

Bài dịch và câu trả lời chi tiết:

Yes, it is. Because, tourism is Vietnam’s key economic.(Có, bởi vì ngành du lịch là ngành kinh tế mũi nhọn của Việt Nam.)

2. Unit 8 Lớp 9 Skill 2 Task 2

Listen to the lecture and tick (√) true (T) or false (F). (Nghe bài diễn thuyết và đánh dấu đúng hoặc sai)

1. Tourism plays an important part in the development of many nations.

2. Modern transport promotes tourism.

3. Tourism depends on the income of a country.

4. People’s lives get better with the development of tourism.

5. Tourism helps promote international understanding and cooperation.

6. Young people go to big cities to meet foreign tourists.

Bài dịch và câu trả lời chi tiết:

1. Ngành du lịch đóng vai trò quan trọng với sự phát triển của nhiều quốc gia. 2. Giao thông hiện đại thúc đẩy ngành du lịch. 3. Ngành du lịch phụ thuộc vào thu nhập của quốc gia. 4. Cuộc sống của mọi người tốt hơn với sự phát triển của du lịch. 5. Ngành du lịch giúp thúc đẩy hiểu biết và hợp tác quốc tế. 6. Những người trẻ tuổi đi đến những thành phố lớn để gặp du khách nước ngoài. Audio Script:

Thanks to the widespread use of modern means of transport, people have more choice of holiday restination and can now visit even the remotest parts of the world. Tourism has certainly become an important factor in the development of many countries.

An obvious benefit of tourism is that it plays a key role in economic growth. It contributes greatly to income of a region or country. It also brings job opportunities to all kinds of people, and therefore os promote prosperity in diverse fields. Another positive aspect of tourism is that it helps promote international understanding and cooperation among nations. In addition, tourism can improve the standard of living of local or rural communities, so young people are encouraged to stay in their hometown to build a good life rather than move to big cities. Finally, tourism brings cultural benefits, as rra. ellers learn about the history and culture of a place, and spread them around the world.

In the other hand, the drawbacks of tourism can’t be denied …

Dịch Script: Nhờ sử dụng rộng rãi các phương tiện giao thông hiện đại, người dân có nhiều lựa chọn cho kì nghỉ lễ hơn và bây giờ có thể tới thăm ngay cả những nơi xa xôi nhất của thế giới. Du lịch đã chắc chắn trở thành một yếu tố quan trọng trong sự phát triển của nhiều quốc gia. Một lợi ích rõ ràng của du lịch là nó đóng một vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế. Nó đóng góp rất lớn cho thu nhập của một vùng hay quốc gia. Nó cũng mang lại cơ hội việc làm cho tất cả mọi người, và do đó giúp thúc đẩy sự thịnh vượng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Một khía cạnh tích cực khác của du lịch là nó giúp thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác quốc tế giữa các quốc gia. Ngoài ra, du lịch có thể cải thiện mức sống của cộng đồng địa phương hoặc nông thôn, vì vậy người trẻ được khuyến khích ở lại quê hương để xây dựng một cuộc sống tốt hơn là chuyển đến các thành phố lớn. Cuối cùng, du lịch mang lại lợi ích văn hoá, như du khách có thể hiểu biết về lịch sử và văn hoá của một nơi, và truyền bá chúng khắp thế giới. Mặt khác, những hạn chế của du lịch không thể phủ nhận…

3. Unit 8 Lớp 9 Skill 2 Task 3

Listen again and choose the correct answer.( Nghe lại và chọn câu trả lời đúng)

The next part of the lecture probably continues to discuss . A. other benefits of tourism B. the tourism industry in Viet Nam C. the negative effects of tourism

C. the negative effects of tourism

Bài dịch và câu trả lời chi tiết:

4. Unit 8 Lớp 9 Skill 2 Task 4

Work in groups. Talk about the negative effects of tourism on a region or country. The following ideas may be helpful to you.(Làm việc theo nhóm. Nói về những ảnh hưởng tiêu cực của ngành du lịch đối với khu vực hay đất nước. Những ý tưởng sau đây có thể giúp ích cho bạn) Môi trường thiên nhiên bị phá hủy Vẻ đẹp thiên nhiên bị thiệt hại Lối sống truyền thống bị ảnh hưởng Những vấn đề xã hội có thể phát sinh

Natural environment is damaged. Natural beauty is spoiled. Traditional ways of life are affected. Social problems may arise.

Đáp án: pollution from tourism activities tourists are unaware of preservation of natural attraction. tourism changes the life and habits of local people, especially the people in the remote or mountainous areas. sell things for tourists at very high price, crime such as pick-pocket, robbery,…

5. Unit 8 Lớp 9 Skill 2 Task 5

Bài dịch và câu trả lời chi tiết:

One of the drawbacks of tourism is the damage to the environment of a country or area. In the first place, tourists use a lot of local resources such as water, food, energy, etc., and this puts pressure on the environment. Secondly, there is the problem of pollution. Many cities and towns become overcrowded tourists, with all their vehicles causing traffic jams as well as air and noise pollution. Another bad effect of tourism is the destruction of the wildlife in some places. The habitat of wild plants and animals is lost because of the building of tourist resorts, and by visitors’ activities. In short, the development of tourism has bad effects on the environment.

Một trong những hạn chế của du lịch là gây hại cho môi trường của một quốc gia hoặc khu vực. Trước tiên, du khách sử dụng rất nhiều nguồn tài nguyên địa phương như nước, thực phẩm, năng lượng, vv, và điều này gây áp lực lên môi trường. Thứ hai, vấn đề ô nhiễm. Nhiều thành phố và thị trấn trở nên quá tải khách du lịch, với nhiều xe gây ùn tắc giao thông cũng như ô nhiễm không khí và tiếng ồn. Một hiệu ứng xấu khác của du lịch là sự phá hủy động vật hoang dã ở một số nơi. Môi trường sống của các loài thực vật hoang dã bị mất do xây dựng các khu du lịch và các hoạt động của du khách. Tóm lại, sự phát triển của du lịch có những ảnh hưởng xấu đến môi trường.

Tạm dịch:

A. they can enjoy various kinds of seafood

B. it is the third most beautiful beach in Viet Nam

C. they can come to the famous Son Tra Natural Reserve

D. it is considered an ideal place for beach lovers

Câu 3 – Câu 5: Xem trắc nghiệm để thi online

Nếu có gì chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi với cộng đồng Tiếng Anh HỌC247 ở mục Hỏi đáp để được giải đáp nhanh nhất. Sau bài học này các em chuyển qua bài học kế tiếp. Chúc các em học tốt!