Top 6 # Xem Nhiều Nhất Lời Giải Hay Tiếng Anh Lớp 6 Unit 6 Mới Nhất 4/2023 # Top Like | Asianhubjobs.com

Giải Bài Tập Sgk Tiếng Anh Lớp 6 Unit 6: Places Để Học Tốt Tiếng Anh Lớp 6

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 6: Places Để học tốt Tiếng Anh lớp 6

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 6: Places

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 6: Places đưa ra hướng dẫn dịch các bài khóa, trả lời các câu hỏi của các phần: A. Our house (Phần 1 – 7 trang 62 – 64 SGK Tiếng Anh 6), B. In the city (Phần 1 – 5 trang 56 – 67 SGK Tiếng Anh 6), C. Around the house (Phần 1 – 6 trang 68 – 71 SGK Tiếng Anh 6).

Bài tập đọc hiểu Tiếng Anh lớp 6 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 Unit 6 Places Bài tập tự luận Tiếng Anh lớp 6 Unit 6 Places

XEM THÊM: Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Your House A. Our house (Phần 1 – 7 trang 62 – 64 SGK Tiếng Anh 6) Hướng dẫn dịch:

– Xin chào. Tôi tên là Thúy. Tôi 12 tuổi và tôi là học sinh. Tôi có một anh trai, Minh. Anh ấy 20 tuổi. Chúng tôi sống trong một căn nhà gần một cái hồ. Nhà chúng tôi có một cái sân.

– Ở đây rất đẹp. Có một con sông và một cái hồ. Có một khách sạn gần hồ. Gần khách sạn có một công viên. Có cây và hoa trong công viên. Gần nhà chúng tôi có một cánh đồng lúa.

Trả lời câu hỏi:

a) How old is Thuy? (Thúy bao nhiêu tuổi?)

b) What does she do? (Cô ấy làm nghề gì?)

c) What’s her brother’s name? (Tên anh trai cô ấy là gì?)

d) How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)

e) Where does Thuy live? (Thúy sống ở đâu?)

f) What’s there, near the house? (Cái gì ở đó gần ngôi nhà?)

2. Practice with a partner.

(Thực hành với bạn học.)

Ask and answer questions about the picture in exercise A1. (Hỏi và trả lời các câu hỏi về tranh ở bài tập A1.)

Example

– What are those? They are trees. (Những cái ấy là cái gì? Chúng là cây cối.)

– What is that? It’s a rice paddy. (Kia là cái gì? Đấy là một cánh đồng lúa.)

Gợi ý:

– What is that? It’s a house. (Kia là cái gì? Đấy là một ngôi nhà.)

– What is that? It’s a park. (Kia là cái gì? Đấy là một công viên.)

– What are those? They are flowers. (Chúng là gì? Chúng là các bông hoa.)

– What is that? It’s a hotel. (Kia là cái gì? Đấy là một khách sạn.)

– What is that? It’s a river. (Kia là cái gì? Đấy là một con sông.)

– What is that? It’s a yard. (Kia là cái gì? Đấy là một cái sân.)

– What is that? It’s a lake. (Kia là cái gì? Đấy là một cái hồ.)

3. Write. Complete the sentences.

(Viết. Hoàn thành các câu.)

– Our house has a yard. It is near a rice paddy.

– There is a hotel near the lake.

– There is a river and a park.

– There are trees and flowers in the park.

4. Listen. Write the words you hear in your exercise book.

(Lắng nghe. Viết các từ bạn nghe được vào trong vở bài tập.)

Đáp án:

a) hotel

b) country

c) river

5. Which of these are near your house? Write sentences about your place.

(Những thứ nào sau đây gần nhà em? Viết các câu về nơi ở của bạn.)

Example: There is a hotel near our house. (Có một cái khách sạn gần nhà chúng tôi.)

Gợi ý:

a) There is a hotel near our house.

b) There are trees near our house.

c) There is a river near our house.

d) There is a lake near our house.

e) There is a school near our house.

f) There is a rice paddy near our house.

6. Play with words.

(Chơi với chữ.)

7. Remember.

(Ghi nhớ.)

B. In the city (Phần 1 – 5 trang 56 – 67 SGK Tiếng Anh 6) 1. Listen and read. Then answer the questions.

(Lắng nghe và đọc. Sau đó trả lời các câu hỏi.)

Hướng dẫn dịch:

Minh sống trong thành phố với ba, mẹ và chị gái của cậu ấy.

Căn nhà của họ ở ngay bên cạnh một cửa hàng.

Trên đường phố, có một quán ăn, một cửa hàng sách và một ngôi đình.

Hướng dẫn dịch:

Trong vùng, có một bệnh viện, một nhà máy, một bảo tàng và một sân vận động.

Ba của Minh làm việc trong nhà máy. Mẹ cậu ấy làm việc trong bệnh viện.

Answer true or false. (Trả lời đúng hay sai.)

a) Minh lives in the country. False (Minh sống ở nông thôn.)

b) There are four people in his family. True (Có 4 người trong gia đình Minh.)

c) Their house in next to a bookstore. False (Nhà của họ ngay bên cạnh cửa hàng sách.)

d) There is a museum near their house. True (Có một bảo tàng ở gần nhà họ.)

e) Minh’s mother works in a factory. False (Mẹ của Minh làm việc trong nhà máy.)

f) Minh’s father works in a hospital. False (Ba của Minh làm việc trong bệnh viện.)

2. Read exercise B1 again. Then complete the sentences.

(Đọc lại bài tập B1. Sau đó hoàn thành câu.)

a) Minh and his family live in the city.

b) On their street, there is a restaurant, a bookstore and a temple.

c) His mother works in a hospital.

d) Minh’s house is next to a store.

e) His father works in a factory.

3. Listen.

(Nghe.)

Write the words you hear in your exercise book. (Viết các từ bạn nghe được vào vở bài tập.)

Đáp án:

a) museum

b) bookstore

c) river

d) street

4. Play with words.

(Chơi với chữ)

Hướng dẫn dịch:

Tôi sống trong một ngôi nhà

Trên một con đường,

Trong một thành phố.

Tôi sống trong một ngôi nhà

Trên một con đường,

Trong một thành phố.

Gần một nhà hàng

Nơi bạn bè gặp gỡ

Để ăn.

5. Remember.

(Ghi nhớ.)

C. Around the house (Phần 1 – 6 trang 68 – 71 SGK Tiếng Anh 6)

Hướng dẫn dịch:

Hãy nhìn ngôi nhà này.

Trước nhà có một cái sân lớn.

Sau nhà có những cây cao.

Sau những cây cao có những ngọn núi.

Bên trái ngôi nhà có một cái giếng.

Bên phải ngôi nhà có những bông hoa.

Trả lời câu hỏi:

a) Where is the yard? (Cái sân ở đâu?)

b) Where are the tall trees? (Các cây cao ở đâu?)

c) Where are the mountains? (Các ngọn núi ở đâu?)

d) Where is the well? (Cái giếng ở đâu?)

e) Where are the flowers? (Những bông hoa ở đâu?)

f) Where is the house? (Ngôi nhà ở đâu?)

2. Listen and find the right picture. Then write about the three houses in your exercise book.

(Lắng nghe và tìm bức tranh đúng. Sau đó viết về ba ngôi nhà vào vở bài tập của em.)

a) Which is Ba’s house?

b) Which is Lan’s house?

c) Which is Tuan’s house?

3. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Hướng dẫn dịch:

Hiệu photo bên cạnh tiệm bánh mì.

Rạp chiếu phim ở giữa tiệm bánh mì và hiệu thuốc tây.

Nhà hàng đối diện hiệu thuốc.

Đồn công an ở bên cạnh nhà hàng.

Cửa hàng đồ chơi ở giữa đồn công an và hiệu sách.

Những đứa trẻ đang ở trong hiệu sách.

4. Practice with a partner.

(Thực hành với bạn học.)

a) Ask and answer questions about the picture in exercise C3. (Hỏi và trả lời các câu hỏi về bức tranh trong bài tập C3.)

– Where is the bakery?

It is between the photocopy store and the movie theatre.

– Where’s the police station?

It’s opposite the movie theatre.

– Where’s the drugstore?

It’s next to the movie theatre.

– Where’s the restaurant?

It’s opposite the drugstore.

b) Play a guessing game. (Chơi trò chơi đoán.)

Example:

It’s opposite the movie theatre. What’s it? (Nó đối diện với rạp chiếu phim. Đó là cái gì?)

It’s the police station. (Đó là đồn công an.)

That’s right. (Đúng rồi.)

1) It’s next to the bakery. What’s it?

It’s the photocopy store.

That’s right.

2) It’s between the bakery and the drugstore. What is it?

It’s the movie theatre.

That’s right.

3) It’s next to the bakery. What is it?

It’s the movie theatre.

That’s right.

4) It’s opposite the bookstore. What is it?

It’s the photocopy store.

That’s right.

5) It’s next to the movie theatre. What is it?

It’s the drugstore.

That’s right.

5. Ask and answer questions about your home with a partner.

(Hỏi và trả lời các câu hỏi về ngôi nhà của em với bạn học.)

a) What is in front of your house? (Trước nhà bạn có cái gì?)

b) What is behind your house? (Sau nhà bạn có cái gì?)

c) What is to the left of your house? (Bên trái nhà bạn có cái gì?)

d) What is to the right of your house? (Bên phải nhà bạn có cái gì?)

slum (n): con hẻm

6. Remember.

(Ghi nhớ.)

Giải Bài Tập Sgk Tiếng Anh Lớp 6 Unit 6: Places

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 6: Places

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 6: Places đưa ra hướng dẫn dịch các bài khóa, trả lời các câu hỏi của các phần: A. Our house (Phần 1 – 7 trang 62 – 64 SGK Tiếng Anh 6), B. In the city (Phần 1 – 5 trang 56 – 67 SGK Tiếng Anh 6), C. Around the house (Phần 1 – 6 trang 68 – 71 SGK Tiếng Anh 6). A. Our house (Phần 1 – 7 trang 62 – 64 SGK Tiếng Anh 6) Hướng dẫn dịch:

– Xin chào. Tôi tên là Thúy. Tôi 12 tuổi và tôi là học sinh. Tôi có một anh trai, Minh. Anh ấy 20 tuổi. Chúng tôi sống trong một căn nhà gần một cái hồ. Nhà chúng tôi có một cái sân.

– Ở đây rất đẹp. Có một con sông và một cái hồ. Có một khách sạn gần hồ. Gần khách sạn có một công viên. Có cây và hoa trong công viên. Gần nhà chúng tôi có một cánh đồng lúa.

Trả lời câu hỏi:

a) How old is Thuy? (Thúy bao nhiêu tuổi?)

b) What does she do? (Cô ấy làm nghề gì?)

c) What’s her brother’s name? (Tên anh trai cô ấy là gì?)

d) How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)

e) Where does Thuy live? (Thúy sống ở đâu?)

f) What’s there, near the house? (Cái gì ở đó gần ngôi nhà?)

2. Practice with a partner.

(Thực hành với bạn học.)

Ask and answer questions about the picture in exercise A1. (Hỏi và trả lời các câu hỏi về tranh ở bài tập A1.)

Example

– What are those? They are trees. (Những cái ấy là cái gì? Chúng là cây cối.)

– What is that? It’s a rice paddy. (Kia là cái gì? Đấy là một cánh đồng lúa.)

Gợi ý:

– What is that? It’s a house. (Kia là cái gì? Đấy là một ngôi nhà.)

– What is that? It’s a park. (Kia là cái gì? Đấy là một công viên.)

– What are those? They are flowers. (Chúng là gì? Chúng là các bông hoa.)

– What is that? It’s a hotel. (Kia là cái gì? Đấy là một khách sạn.)

– What is that? It’s a river. (Kia là cái gì? Đấy là một con sông.)

– What is that? It’s a yard. (Kia là cái gì? Đấy là một cái sân.)

– What is that? It’s a lake. (Kia là cái gì? Đấy là một cái hồ.)

3. Write. Complete the sentences.

(Viết. Hoàn thành các câu.)

– Our house has a yard. It is near a rice paddy.

– There is a hotel near the lake.

– There is a river and a park.

– There are trees and flowers in the park.

4. Listen. Write the words you hear in your exercise book.

(Lắng nghe. Viết các từ bạn nghe được vào trong vở bài tập.)

Đáp án:

a) hotel

b) country

c) river

5. Which of these are near your house? Write sentences about your place.

(Những thứ nào sau đây gần nhà em? Viết các câu về nơi ở của bạn.)

Example: There is a hotel near our house. (Có một cái khách sạn gần nhà chúng tôi.)

Gợi ý:

a) There is a hotel near our house.

b) There are trees near our house.

c) There is a river near our house.

d) There is a lake near our house.

e) There is a school near our house.

f) There is a rice paddy near our house.

6. Play with words.

(Chơi với chữ.)

7. Remember.

(Ghi nhớ.)

B. In the city (Phần 1 – 5 trang 56 – 67 SGK Tiếng Anh 6) 1. Listen and read. Then answer the questions.

(Lắng nghe và đọc. Sau đó trả lời các câu hỏi.)

Hướng dẫn dịch:

Minh sống trong thành phố với ba, mẹ và chị gái của cậu ấy.

Căn nhà của họ ở ngay bên cạnh một cửa hàng.

Trên đường phố, có một quán ăn, một cửa hàng sách và một ngôi đình.

Hướng dẫn dịch:

Trong vùng, có một bệnh viện, một nhà máy, một bảo tàng và một sân vận động.

Ba của Minh làm việc trong nhà máy. Mẹ cậu ấy làm việc trong bệnh viện.

Answer true or false. (Trả lời đúng hay sai.)

a) Minh lives in the country. False (Minh sống ở nông thôn.)

b) There are four people in his family. True (Có 4 người trong gia đình Minh.)

c) Their house in next to a bookstore. False (Nhà của họ ngay bên cạnh cửa hàng sách.)

d) There is a museum near their house. True (Có một bảo tàng ở gần nhà họ.)

e) Minh’s mother works in a factory. False (Mẹ của Minh làm việc trong nhà máy.)

f) Minh’s father works in a hospital. False (Ba của Minh làm việc trong bệnh viện.)

2. Read exercise B1 again. Then complete the sentences.

(Đọc lại bài tập B1. Sau đó hoàn thành câu.)

a) Minh and his family live in the city.

b) On their street, there is a restaurant, a bookstore and a temple.

c) His mother works in a hospital.

d) Minh’s house is next to a store.

e) His father works in a factory.

3. Listen.

(Nghe.)

Write the words you hear in your exercise book. (Viết các từ bạn nghe được vào vở bài tập.)

Đáp án:

a) museum

b) bookstore

c) river

d) street

4. Play with words.

(Chơi với chữ)

Hướng dẫn dịch:

Tôi sống trong một ngôi nhà

Trên một con đường,

Trong một thành phố.

Tôi sống trong một ngôi nhà

Trên một con đường,

Trong một thành phố.

Gần một nhà hàng

Nơi bạn bè gặp gỡ

Để ăn.

5. Remember.

(Ghi nhớ.)

C. Around the house (Phần 1 – 6 trang 68 – 71 SGK Tiếng Anh 6)

Hướng dẫn dịch:

Hãy nhìn ngôi nhà này.

Trước nhà có một cái sân lớn.

Sau nhà có những cây cao.

Sau những cây cao có những ngọn núi.

Bên trái ngôi nhà có một cái giếng.

Bên phải ngôi nhà có những bông hoa.

Trả lời câu hỏi:

a) Where is the yard? (Cái sân ở đâu?)

b) Where are the tall trees? (Các cây cao ở đâu?)

c) Where are the mountains? (Các ngọn núi ở đâu?)

d) Where is the well? (Cái giếng ở đâu?)

e) Where are the flowers? (Những bông hoa ở đâu?)

f) Where is the house? (Ngôi nhà ở đâu?)

2. Listen and find the right picture. Then write about the three houses in your exercise book.

(Lắng nghe và tìm bức tranh đúng. Sau đó viết về ba ngôi nhà vào vở bài tập của em.)

a) Which is Ba’s house?

b) Which is Lan’s house?

c) Which is Tuan’s house?

3. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Hướng dẫn dịch:

Hiệu photo bên cạnh tiệm bánh mì.

Rạp chiếu phim ở giữa tiệm bánh mì và hiệu thuốc tây.

Nhà hàng đối diện hiệu thuốc.

Đồn công an ở bên cạnh nhà hàng.

Cửa hàng đồ chơi ở giữa đồn công an và hiệu sách.

Những đứa trẻ đang ở trong hiệu sách.

4. Practice with a partner.

(Thực hành với bạn học.)

a) Ask and answer questions about the picture in exercise C3. (Hỏi và trả lời các câu hỏi về bức tranh trong bài tập C3.)

– Where is the bakery?

It is between the photocopy store and the movie theatre.

– Where’s the police station?

It’s opposite the movie theatre.

– Where’s the drugstore?

It’s next to the movie theatre.

– Where’s the restaurant?

It’s opposite the drugstore.

b) Play a guessing game. (Chơi trò chơi đoán.)

Example:

It’s opposite the movie theatre. What’s it? (Nó đối diện với rạp chiếu phim. Đó là cái gì?)

It’s the police station. (Đó là đồn công an.)

That’s right. (Đúng rồi.)

1) It’s next to the bakery. What’s it?

It’s the photocopy store.

That’s right.

2) It’s between the bakery and the drugstore. What is it?

It’s the movie theatre.

That’s right.

3) It’s next to the bakery. What is it?

It’s the movie theatre.

That’s right.

4) It’s opposite the bookstore. What is it?

It’s the photocopy store.

That’s right.

5) It’s next to the movie theatre. What is it?

It’s the drugstore.

That’s right.

5. Ask and answer questions about your home with a partner.

(Hỏi và trả lời các câu hỏi về ngôi nhà của em với bạn học.)

a) What is in front of your house? (Trước nhà bạn có cái gì?)

b) What is behind your house? (Sau nhà bạn có cái gì?)

c) What is to the left of your house? (Bên trái nhà bạn có cái gì?)

d) What is to the right of your house? (Bên phải nhà bạn có cái gì?)

slum (n): con hẻm

6. Remember.

(Ghi nhớ.)

Giải Tiếng Anh Lớp 6 Unit 1: Greetings

GREETINGS (Lời chào hỏi) I. VOCABULARY (Từ vựng) Hi [hen] (int.) : zhào I [ai] (pron.) : tôi You [ju:] (pron.) : anh, bạn, ông,... Am [aem, am] Is [iz] * (v) : là, thì, ở (Thì hiện tại của động từ BE) Are [a:(r),a(r)] - My [mai] (poss. adj.) của tôi Your [jo:(r)] (poss.adj.) của anh/chị/bạn,... Classmate ['kla:smeit] (n) bạn cùng lớp Partner ['pa:tna] (n) bạn / người cùng học Exercise book ['eksasaiz buk] (n) tập bài tập Notebook ['nautbok] (n) cuốn tập Fine [fain] (adj.) mạnh, khoẻ, tốt Thanks [õaeoks] (n) cám ơn nhiều Mr ['mista(r)] : Ông... (dùng với tên/họ của người đàn ông) Mrs ['misiz] : Bà... (với tên/họ của chồng) Ms ['miz, maz] : Bà/Cô... (tên/họ của phụ nữ đứng tuổi, có gia đình hoặc chưa) Miss ['mis] : Cô (...) (với tên/họ của thiếu nữ - chưa có gia đình) Sir [S3:] : Ổng Madam ['maedam] : Bà Hello [ha'lao - he'lau] (int.) chào thành ngữ thông dụng viết (v) : nghe và lập lại (v) : luyện tập, thực hành Useful expressions [ju:sfl ik'sprejnz] : Write [rait] (v) : Listen and repeat ['lisn an(d) ri'pi:t] Practise/practice ['praektis] Practise with a partner ['praektis wiõa'pa:tna] (v) : thực hành VỚỈ ban cùng học Practise with a group ['praektis WI0 a gru:p]: thực hành trong nhóm Play with words [plei Wi9 W3:dz] (v) : chơi với từ Write in your exercise book : viết vào tập bài tập của em Remember [ri'memba(r)] (v) nhớ Read [ri:d] (v) đọc Answer ['a:nsa(r)] (v) trả lời II. GRAMMAR (Văn phạm) A. TO BE Động từ BE có thể là trợ dộng từ (an auxiliary verb) và dộng từ thường (an ordinary verb). BE : là động từ thường có nghĩa: "Zà, thì, ở". , e.g.: I am a student. (Tôi là học sinh/sinh viên.) He is tall. (Anh ấy cao lớn.) They are in the classroom. (Chúng ở trong phòng học.) Động từ Be ở thì Hiện tại đơn (The verb BE in the simple present tense). Ngôi thứ nhất Ngôi thứ hai Ngôi thứ ba Số ít I am [ai aem, am] You are He is [hi: i:z] Sô' nhiều We are [wi: a:(r)/a(r)] You are [ju: a:(r)/a(r)] They are [õei a:(r)/s(r)] She is [Ji: i:z] It is [it i:z] Dạng rút gọn (Contractions). I am = I'm [aim] We are = we're [wia] You are = You're [jo:/oa(r)] You're He is = He's [hi:z] They are = They're [<5ea] She is = She's [Ji:z] It is = It's [its] Dạng nghi vấn và phủ định (The question and negative forms). Dạng phủ định (Negative form). They are not in class - * Dạng phủ định rút gọn e.g.: He is not a teacher. (Ông ấy không phải là giáo viên.) (Chúng không ở trong lớp.) Is not = isn't /'iznt/; Are not = aren't /a:nt/ Dạng nghi vấn (Question form). ị Câu hỏi Yes - No (Yes - No questions/ Be + s + N/Adj.'.? e.g.: Are you a student? (Phải bạn là học sinh không?) Is he Mr Brown? (Ổng ấy phải là ông Brown không?} Is he tall? (Phải ông ẩy cao lớn không?) Câu trả lời ngắn (Short answers). e.g.: Are you Tom? - Yes, I amJNo, I'm not. Is he a doctor? - Yes, he is./No, he is not/isn't. Ghi chú: Câu hỏi Yes-No là câu hỏi bắt đầu với trợ động từ (auxiliary verbs) hoặc động từ DO. Ớ câu trả lời ngắn, chúng ta không dùng dạng rút gọn. e.g.: Are you a pupil? - Yes, I am. Not : - Yes, I'm. Is he a doctor? - Yes, he is. Not : - Yes, he's. * Với từ hỏi (With question - words): -như: How, What, Where,... Từ hói + be + s + N? e.g.: How are you? (Bạn khoẻ không?} Where is Mr John? (Ổng John ở đâu? II. ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG (Personal pronouns) Đại từ nhân xưng được dùng thay cho danh từ được nói ở trước để tránh lặp lại. e.g.: Tom is my friend. He is a student. (Tom là bạn tôi. Anh ấy là sinh viên.} This is Mr Henry. Everybody likes him. (Đây là ông Henry. Mọi người thích ông ấy.} These are Peter and Tom. They are students. (Đây là Peter và Tom. Họ là sinh viên.} Đại từ nhân xưng gồm có HAI loại: Đại từ nhân xưng làm chủ từ (Subjective personal pronouns) và Đại từ nhân xưng làm túc từ/tân ngữ (Objective personal pronouns) (Sẽ học sau). Đại từ nhân xưng làm chủ từ gồm có: Ngôi Sốít Sô' nhiều Ngôi thứ nhất I We Ngôi thứ hai You You Ngôi thứ ba He, She, It They Vị tri (Positions). Đại từ nhân xưng làm chủ từ thường đứng trước động từ chính trong câu. e.g.: He goes to school. (Anh ấy đi học.) They are in class. (Chúng ở trong lớp.) What do you study? (Bạn học gì?) III. VIETNAMESE TRANSLATION - PRACTICE (Bài dịch tiếng Việt - Thực hành) A. HELLO (Chào) Listen and repeat (Lắng nghe và lặp lại). Hello (Chào) Hi (Chào) Practise/Practice (Thực hành). Nói "Hello" với các bạn cùng lớp của em. Nói "Hi" với các bạn cùng lớp cùa em 3. 4. Listen and repeat (Lắng nghe và lặp lại) I am Lan I am Nga. My name is Ba. My name is Nam. Tôi là Lan. Tôi là Nga. Tên của tôi là Ba. Tên của tôi là Nam. Practise with a group (Thực hành với một nhóm). a. I am ... (Tôi là ...) b. My name is ... (Tên của tôi là ...) 5. Listen and repeat (Lắng nghe và lặp lại). Ba : Hi, Lan Chào Lan. Lan : Hello, Ba. Chào Ba. Ba : How are you? Bạn khoẻ không? Lan : I'm fine, thanks. And you? Tôi khoẻ, cám ơn nhiều. Còn bạn? Ba : Fine, thanks. Khoẻ, cám ơn nhiều. 6. Practise with a partner (Thực hành với bạn cùng học). a. Mr Hung Hello, Miss Hoa. Miss Hoa Mr Hung Miss Hoa b. Nam Nga Nam Nga Hello, Mr Hung. How are you? I'm fine. Thanks. And you! Fine. Thanks. Hi, Nga. Hello, Nam. How are you? Fine. Thanks. And you? Fine. Thanks. 7. Write in your exercise book (Viết vào tập bài tập của em.) Nam : Hello, Lan. How are you? Lan : Hi, I'm well. Thanks. And you? B. GOOD MORNING (Xinchào) I. VOCABULARY (Từ vựng) Morning ['mo:ni(]] (n) buổi sáng - từ Ogiờ đến 12g Afternoon [a:fta'nu:n] (n) buổi trưa (chiều) - từ 12g đến 18g Evening ['i:vniq] (n) buổi tối - từ 18g đến giờ đi ngủ Night [nait] (n) đêm Good [gud] (adj.) tốt Good morning [gud 'mo:nir)] Good afternoon [gud a:fts'nu:n] f. xin chào Good evening [gud 'i:vmg] Good night [gud 'nait] : chúc ngủ ngon, tạm biệt Bye [bai] : tạm biệt Goodbye [gud'bai] : tạm biệt Children ['tfildrsn] (n, pi) : trẻ con, các con Child [tfaild] (n, sing) : đứa trẻ, con II. GREETINGS (Lời chào hỏi) - Lời chào hỏi (Greetings): Có mục đích muốn có sự liên hệ hoặc bày tỏ sự liên hệ, tình bạn hữu, hay nhận sự hiện diện của một người. Đối với người gặp hàng ngày, chúng ta thường chào nhau : Với bạn hay người thân quen biết, chúng ta chỉ nói'. "Hello" hoặc "Hỉ" kèm theo tên gọi. Với người lớn hay không thân, chúng ta nói'. "Good morning ỉafternoon/evening", tùy theo giờ trong ngày, kèm theo từ Mr/Mrs/Miss hay Ms + tên gọi hay họ, nếu biết tên. Khi gặp nhau sau một thời gian vắng mặt, sau lời chào, chúng ta hỏi thăm sức khoẻ, bằng cách hỏi "How are you?"', và thường được trả lời "(I'm) Fine. Thanks/Thank you. And you?/What about you?" Lời chào hỏi (Greetings) luôn luôn được chào trả lại. e.g.: a/ - Nam: Hello, Tân. - Tân : Hi/Hello, Nam. b/ - Mr Ba : Good morning, Mr Hai. - Mr Hai : Good morning, Mr Ba. III. VIETNAMESE TRANSLATION (Bài dịch tiếng Việt) - PRACTICE (Thực hành). 1. Listen and repeat (Nghe và lặp lại). Good morning - Good afternoon - Good evening. Good night - Goodbye - Bye. Listen and repeat (Lắng nghe và lặp lại). Miss Hoa : Good morning, children. - Xin chào các em. Children : Good morning, Miss Hoa. - Xin chào Cô Hoa. Miss Hoa : How are you? - Các em khoể không? Children : We're fine, thank you. - Chúng em khoể, cám ơn cô. How are you? Cô khoể không? Miss Hoa : Fine, thanks. Goodbye. - Khoẻ, cám ơn. Tạm biệt. Children : Bye. - Tạm biệt. Mom : Good night, Lan - Chúc Lan ngủ ngon. Lan : Good night, Mom. - Chúc Mẹ ngủ ngon. Write. Lan : Good morning, Nga. Nga : Good morning, Lan. Lan : How are you? Nga : I'm fine, thanks. And you? Lan : Fine, thanks. Nga : Goodbye. Lan : Goodbye. c. HOW OLD ARE YOU? (Ông/Bạn mấy/bao nhiêu tuổi?) 1. Listen and repeat (Lắng nghe và lặp lại). Old Numbers One [auld] ['nAmba(r)] [wAn] (adj.) ;adj): già, cũ <n): số 1 Two [tu:] (adj.) 2 Three [eri:] 3 Four ['fo:(r)] 4 Five [faiv] 5 Six [siks] 6 Seven ['sevn] 7 Eight [eit] 8 Nine [nain] 9 Ten [ten] 10 Eleven [I'levn] 11 Twelve [twelv] 12 Thirteen [e3:'ti:n] 13 Fourteen [fo:'ti:n] 14 Fifteen [fiftim] : 15 Sixteen [siks'ti:n] : 16 Seventeen [sevn'tim] : 17 Eighteen [ei'tim] : 18 Nineteen [ndin'tim] : 19 Twenty ['twenti] : 20 * Để hỏi tuổi, chúng ta thường dùng mẫu câu: How old + be + Noun? e.g.: How old is your brother? (Anh của bạn mấy tuổi'?) How old are John and Bill? {John và Bill bao nhiêu tuổi?) Ngoài ra, chúng ta có thể dùng mẫu câu: What + be + poss. adj. + AGE(s)? e.g.: What's his age? (How old is he?) (Anh ấy bao nhiêu tuổi?) What's your age? (How old are you?) {Bạn mấy tuổi?) What are their ages? (How old are they?) (Chúng mấy tuổi?) * Câu trả lời cho câu hỏi về tuổi : N/Pron. + be + number. N/Pron. + be + number + year(s) + old. e.g.: How old is she? (What's her age?) (Cô ấy mấy tuổi?) Ghi chú-. Thông thường chúng ta không nên hỏi tuổi người đối thoại, nhất là phụ nữ, trừ khi cần thiết. Theo phong tục Tây phương, đó là điều bất lịch sự. Practise: Count from one to twenty with a partner. (Thực hành: Đêm từ 1 đến 20 với bạn cùng học.) Listen and repeat (Lắng nghe và lặp lại). - Hello, Miss Hoa. This is Lan. - Chào cô Hoa. Đây là Lan. Hello. Lan. How old are you? - Chào Lan. Em mấy tuổi? I'm eleven. - Em 11 tuổi. - Hi, Ba. This is Phong. - Chào Ba. Đây là Phong. Hi, Phong. How old are you? - Chào Phong. Bạn mấy tuổi? I'm twelve. - Tôi 12 tuổi. Practise with a your classmates. (Thực hành với bạn cùng lớp). How old are you? - I am ... (years old) How old is he? - He is ... (years old) How old is your brother? - He's ... How old is her sister? - She's ...

Tiếng Anh Lớp 6: Unit 3. Communication

Unit 3: My friends

COMMUNICATION (Trả lời câu hỏi phần 1-4 trang 30-31 SGK Tiếng Anh lớp 6 mới)

Extra vocabulary (Từ vựng bổ sung)

1. Read this page from 4Teen magazine. (Đọc trang này từ tạp chí 4Teen)

ADIA: (Yobe, Nigeria) Birthday 15/5

On Saturday I’m helping my parents in the field as usual. Then on Sunday we’re singing at our village’s choir club. It’s so exciting!

VINH: (Da Nang, Viet Nam) Birthday 7/12

I’m going to my English club this Saturday. Then on Sunday I’m going to Han River with my parents to watch the international firework competition. You can watch it live on TV.

JOHN: (Cambridge, England) Birthday 26/2

This Saturday I’m doing the gardening with my mum. Then on Sunday my parents are taking me to London to see the greyhound racing. It’s my birthday present!

TOM: (New York, US) Birthday 19/1

Our school is visiting a fire station in the neighbourhood this Saturday. It’s a field trip for our project. We’re talking to firefighters and checking out different fire trucks. On Sunday, I’m going to the movies with my friends. That’s great!

NORIKO: (Sakai, Japan) Birthday 21/8

On Saturday, I’m going to class at the Friends of Ikebana society. I’m a volunteer teacher there.bThen I’m travelling to Shitennoji Temple in Osaka with my new English friends.

ADIA (Yobe, Nigeria), sinh nhật ngày 15/5

Vào thứ Bảy, mình sẽ giúp ba mẹ ở đồng ruộng như thường lệ. Sau đó vào Chủ nhật chúng mình sẽ hát trong câu lạc bộ hợp xướng của làng. Sẽ thật thú vị đây!

VINH (Đà Nẵng, Việt Nam), sinh nhật 07/12

Mình sẽ đi đến câu lạc bộ tiếng Anh của mình vào ngày thứ Bảy. Sau đó vào Chủ nhật, mình sẽ đi đến sông Hàn với ba mẹ để xem cuộc thi pháo hoa quốc tế. Bạn có thể xem nó trực tiếp trên ti vi.

JOHN (Cambridge, Anh), sinh nhật 26/02

Thứ Bảy này mình sẽ đi làm vườn cùng với mẹ. Sau đó vào Chủ nhật ba mẹ mình sẽ dẫn mình đến London để xem cuộc đua chó săn. Nó chính là món quà sinh nhật của mình.

TOM (New York, Mỹ) sinh nhật: 19/01

Trường mình sẽ đến thám trạm cứu hỏa ở trong xóm vào thứ Bảy này. Nó là một chuyến đi thực tế cho dự án của chúng mình. Chúng mình sẽ nói chuyện với các chú lính cứu hỏa và xem những chiếc xe cứu hỏa khác nhau. Mình sẽ di xem phim với bạn vào Chủ nhật. Thật tuyệt!

NORIKO (Sakai, Nhật) sinh nhật 21/08

Vào thứ Bảy, mình đến lớp ở nhóm những người bạn xã hội Ikebana. Mình là giáo viên tình nguyện ở đó. Sau đó mình đi du lịch đến đền Shitennoji ở Osaka với nhừng người bạn mới người Anh của mình.

2. Find the star sign of each friend to find out …. (Tìm chòm sao của mỗi người bạn để tìm hiểu tính cách của họ. Bạn có nghĩ mô tả này đúng không?)

Taurus (21/4 – 20/5) patient, reliable, hard-working

Gemini (21/5 – 20/6) talkative, curious, active

Cancer (21/6 – 20/7) sensitive, caring, intelligent

Leo (21/7 – 20/8) confident, competitive, creative

Virgo (21/8 -20/9) careful, helpful, hard-working

Libra (21/9 – 20/10) talkative, friendly, creative

Scorpio (21/10 – 20/11) careful, responsible,

Capricorn (21/12 – 20/1) careful, hard-working,

Sagittarius (21/11 – 20/12) independent, freedom-

Aquarius (21/1 – 20/2) friendly, independent,

Pisces ( 21/2 – 20/3) kind, helpful, creative

– Aries (Bạch Dương) 21/3 – 20/4: độc lập, năng động, yêu tự do

– Taurus (Kim Ngưu) 21/4 – 20/05: kiên nhẫn, đáng tin cậy, chăm chỉ

– Gemini (Song Tử) 21/05 – 20/6: nhiều chuyện, năng động, tò mò

– Cancer (Cự Giải) 21/6 – 20/7: nhạy cảm, biết quan tâm, thông minh

– Leo (Sư Tử) 21/07 – 20/8: tự tin, có tính cạnh tranh, sáng tạo

– Virgo (Xử Nữ) 21/8 – 20/9: cẩn thận, tốt bụng, chăm chỉ

– Libra (Thiên Bình) 21/9 – 20/10: nhiều chuyện, thân thiện, sáng tạo

– Scorpio (Thiên Yết) 21/10 – 20/11: cẩn thận, trách nhiệm, tò mò

– Sagittarius (Nhân Mã) 21/11 – 20/12: độc lập, yêu tự do, tự tin

– Capricorn (Ma Kết ) 21/12 – 20/02: cẩn thận, chăm chỉ, nghiêm túc

– Aquarius (Bảo Bình) 21/1 – 20/2: thân thiện, độc lập, yêu tự do

– Pisces (Song Ngư ) 21/2 – 20/3: tốt bụng, hay giúp đỡ, sáng tạo

3. Look for your star sign. Do you agree with the description? (Tìm chòm sao của em. Em có đồng ý với miêu tả này không?)

– Pisces (Song Ngư ) 21/2 – 20/3: tốt bụng, hay giúp đỡ, sáng tạo

4. Think about your friends’ personalities. What …. (Nghĩ về tính cách của người bạn mình. Em nghĩ họ thuộc chòm sao nào? Kiểm tra xem em có đúng không?)

– Sagittarius (Nhân Mã) 21/11 – 20/12: độc lập, yêu tự do, tự tin

Xem toàn bộ Giải Tiếng Anh lớp 6 mới: Unit 3. My friends