1. Which one is the odd one out?
(Từ nào là từ khác biệt?)
a comedy / a movie / DIY / a thriller
(một bộ phim hài / một bộ phim / hoạt động tự làm đồ vật, tự sửa chữa/ một phim kinh dị)
Giải thích: Các đáp án còn lại đều nói về phim ảnh
emailing / hanging out/ blogging/ surfing the net
(gửi email / đi chơi / viết blog / lướt net )
Giải thích: Các đáp án còn lại đều sử dụng máy tính để giải trí
cinema/ museum /hospital/ community centre
(rạp chiếu phim / bảo tàng / bệnh viện / trung tâm văn hóa cộng đồng.)
Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.
love/ fancy/ like/ enjoy/ detest
(yêu thích / ưa thích / thích / thưởng thức / ghét)
good/ boring/ exciting/ relaxing
(tốt / nhàm chán / thú vị / thư giãn)
☺ / <3 /computer / how r u?
(☺ / <3 / máy tính / bạn có khỏe không?)
Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.
2. Rearrange the letters to find the name of the activities.
(Sắp xếp lại các chữ cái để tìm tên của những hoạt động.)
3. Fill the gaps with the correct form of the verbs.
(Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ.)
4. Complete the following sentences with your own ideas.
(Hoàn thành những câu sau với những ý kiến riêng của bạn.)
5. Read this paragraph from chúng tôi by CEOP, the UK government agency that helps protect children from harm online and offline in the UK and internationally. Choose the most suitable words/ phrases to fill the gaps.
(Đọc đoạn văn từ trang chúng tôi bởi CEOP, 1 cơ quan chính phủ Anh giúp đỡ bảo vệ trẻ em khỏi sự nguy hại trực tuyến và ngoài đời thực ở Anh và quốc tế. Chọn những từ / cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.)
In addition (thêm vào đó)
When you game online, be careful when you ‘make friends’ with strangers. What should you do?
(Khi bạn chơi trò chơi trực tuyến, hãy cẩn thận khi bạn kết bạn với người lạ. Bạn nên làm gì?)
6. Choose from the leisure activities in this unit: one activity you think is fun, one activity you think is boring, one activity you think is exciting, one activity you think is good for physical health, one activity you think is good for mental health. Explain why you think so. Then exchange your ideas with a partner
(Chọn từ những hoạt động thư giãn nghỉ ngơi trong bài này: một hoạt động bạn nghĩ là vui, một hoạt động bạn nghĩ là buồn chán, một hoạt động bạn nghĩ là thú vị, một hoạt động bạn nghĩ là tốt cho cơ thể về mặt thể chất, một hoạt động bạn nghĩ là tốt cho cơ thể về mặt tinh thần. Giải thích tại sao bạn nghĩ vậy. Sau đó trao đổi ý kiến với bạn của bạn.)
* One activity you think is fun: Socialising and communicating with friends and family
(Một hoạt động mà bạn cho là vui: Giao lưu và giao tiếp với bạn bè và gia đình)
By taking part in any group activity, you could use your free time usefully and connect with other people. You can also make more friends, and share your life with family members.
(Bằng cách tham gia vào bất kỳ hoạt động nhóm nào, bạn có thể sử dụng thời gian rảnh của bạn một cách hữu ích và kết nối với những người khác. Bạn cũng có thể kết bạn và chia sẻ cuộc sống của bạn với các thành viên trong gia đình.)
* One activity you think is boring: Making crafts.
(Một hoạt động bạn nghĩ là nhàm chán: Làm đồ thủ công.)
I’m not kind of patient person, and it takes too much time.
(Tôi không phải người kiên nhẫn, và việc này mất quá nhiều thời gian. )
* One activity you think is exciting: Visiting the cultural places.
(Một hoạt động mà bạn nghĩa là thú vị: Thăm quan các địa điểm văn hóa.)
I can get more knowledge about culture.
(Tôi có thể có thêm những kiến thức về văn hóa.)
* One activity you think is good for physical health: Doing team sports , such as beach volleyball, dancing or just simply walking.
(Một hoạt động mà bạn nghĩ là tốt cho sức khỏe thể chất: Chơi các môn thể thao đồng đội, chẳng hạn như bóng chuyền bãi biển, khiêu vũ hoặc đơn giản là đi bộ.)
It helps you improve your physical health comprehensively (speed, agility, strength,..), avoid getting bad diseases.
(Nó giúp bạn cải thiện sức khỏe thể chất của bạn một cách toàn diện (tốc độ, sự nhanh nhẹn, sức mạnh, ..), tránh mắc bệnh nặng.)
* One activity you think is good for mental health: Relaxing.
(Một hoạt động mà bạn nghĩ là tốt cho sức khỏe tinh thần: Thư giãn.)
We all need relaxing time after working or studying hard. It’s the best solution to get back to your busy life with full energy. There are many ways of relaxing: listening to music, reading books, or just simply lying down and stopping thinking too much.
(Tất cả chúng ta đều cần thư giãn sau khi làm việc hoặc học tập chăm chỉ. Đó là giải pháp tốt nhất để quay trở lại cuộc sống bận rộn của bạn với đầy đủ năng lượng. Có nhiều cách để thư giãn: nghe nhạc, đọc sách, hoặc chỉ đơn giản là nằm xuống và dừng suy nghĩ quá nhiều.)