Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Ty Gia Dola Newzealand Hom Nay mới nhất trên website Asianhubjobs.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Ty Gia Dola Newzealand Hom Nay để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 03:56, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 03:56 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,630 | 370 | 23,290 |
EUR | Euro | 24,858 | 26,250 | 1,392 | 25,109 |
AUD | Đô La Úc | 16,229 | 16,921 | 692 | 16,393 |
CAD | Đô La Canada | 17,144 | 17,875 | 731 | 17,317 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,802 | 25,860 | 1,058 | 25,053 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,388 | 3,533 | 145 | 3,422 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,496 | 3,367 | |
GBP | Bảng Anh | 28,270 | 29,476 | 1,206 | 28,556 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,919 | 3,044 | 125 | 2,949 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 298 | 287 | |
JPY | Yên Nhật | 176 | 186 | 10 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 18 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,724 | 76,649 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,603 | 5,483 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,425 | 2,326 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 357 | 322 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,482 | 6,232 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,326 | 2,231 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,399 | 18,141 | 742 | 17,575 |
THB | Bạt Thái Lan | 631 | 728 | 97 | 701 |
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 03:56 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,310 | 23,610 | 300 | 23,310 |
USD | Đô La Mỹ | 23,263 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,091 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,046 | 26,260 | 1,214 | 25,113 |
AUD | Đô La Úc | 16,305 | 16,920 | 615 | 16,403 |
CAD | Đô La Canada | 17,206 | 17,868 | 662 | 17,309 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,887 | 25,837 | 950 | 25,038 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,516 | 3,401 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,488 | 3,375 | |
GBP | Bảng Anh | 28,422 | 29,525 | 1,103 | 28,594 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,933 | 3,040 | 107 | 2,953 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 186 | 9 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 20 | 3 | 0 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 1 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 5,180 | 5,691 | 511 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,410 | 2,331 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,945 | 15,412 | 467 | 15,036 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 393 | 306 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,315 | 2,240 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,465 | 18,102 | 637 | 17,571 |
THB | Bạt Thái Lan | 674 | 744 | 70 | 681 |
TWD | Đô La Đài Loan | 700 | 796 | 96 | 0 |
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 03:56 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,600 | 350 | 23,290 |
EUR | Euro | 25,117 | 26,246 | 1,129 | 25,138 |
AUD | Đô La Úc | 16,335 | 17,013 | 678 | 16,401 |
CAD | Đô La Canada | 17,324 | 17,830 | 506 | 17,394 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,037 | 25,880 | 843 | 25,138 |
GBP | Bảng Anh | 28,569 | 29,465 | 896 | 28,741 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,935 | 3,043 | 108 | 2,947 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 185 | 7 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,516 | 14,992 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,597 | 18,116 | 519 | 17,668 |
THB | Bạt Thái Lan | 691 | 738 | 47 | 694 |
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 03:56 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,319 | 23,645 | 326 | 23,305 |
USD | Đô La Mỹ | 23,272 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,229 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,880 | 26,218 | 1,338 | 25,182 |
AUD | Đô La Úc | 16,145 | 17,037 | 892 | 16,412 |
CAD | Đô La Canada | 17,080 | 17,971 | 891 | 17,351 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,833 | 25,825 | 992 | 25,186 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,470 | 3,040 | |
GBP | Bảng Anh | 28,229 | 29,532 | 1,303 | 28,595 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,069 | 2,867 | |
JPY | Yên Nhật | 174 | 186 | 12 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,325 | 18,220 | 895 | 17,596 |
THB | Bạt Thái Lan | 630 | 746 | 116 | 693 |
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 03:56 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,640 | 360 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,140 | 26,275 | 1,135 | 25,165 |
EUR | Euro | 25,135 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 16,425 | 17,075 | 650 | 16,525 |
CAD | Đô La Canada | 17,373 | 18,023 | 650 | 17,473 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,025 | 25,930 | 905 | 25,130 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,529 | 3,419 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,514 | 3,384 | |
GBP | Bảng Anh | 28,645 | 29,655 | 1,010 | 28,695 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,923 | 3,073 | 150 | 2,938 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 185 | 8 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 21 | 4 | 18 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,420 | 2,340 | |
NZD | Đô La New Zealand | 15,014 | 15,384 | 370 | 15,097 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,340 | 2,230 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,416 | 18,116 | 700 | 17,516 |
THB | Bạt Thái Lan | 661 | 729 | 68 | 705 |
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 03:56 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,570 | 270 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 23,570 | 370 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 22,654 | 23,570 | 916 | 23,320 |
EUR | Euro | 25,134 | 25,786 | 652 | 25,209 |
AUD | Đô La Úc | 16,439 | 16,882 | 443 | 16,488 |
CAD | Đô La Canada | 17,338 | 17,788 | 450 | 17,390 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,080 | 25,731 | 651 | 25,155 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,521 | 3,398 | |
GBP | Bảng Anh | 28,611 | 29,354 | 743 | 28,697 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 3,028 | 528 | 2,960 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 183 | 5 | 178 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,981 | 15,416 | 435 | 15,056 |
SGD | Đô La Singapore | 17,595 | 18,052 | 457 | 17,648 |
THB | Bạt Thái Lan | 687 | 733 | 46 | 704 |
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 03:56 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,285 | 23,775 | 490 | 23,325 |
EUR | Euro | 25,253 | 25,874 | 621 | 25,353 |
AUD | Đô La Úc | 16,398 | 17,010 | 612 | 16,498 |
CAD | Đô La Canada | 17,307 | 17,920 | 613 | 17,407 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,178 | 25,800 | 622 | 25,278 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,413 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,177 | |
GBP | Bảng Anh | 28,764 | 29,383 | 619 | 28,864 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,895 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 184 | 6 | 179 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,175 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,313 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 15,031 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 385 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,140 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,567 | 18,182 | 615 | 17,667 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 689 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 735 |
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 03:56 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,310 | 23,600 | 290 | 23,330 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,600 | 370 | 23,330 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,600 | 370 | 23,330 |
EUR | Euro | 24,995 | 26,013 | 1,018 | 25,066 |
AUD | Đô La Úc | 16,276 | 17,177 | 901 | 16,311 |
CAD | Đô La Canada | 17,129 | 18,063 | 934 | 17,192 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,912 | 25,973 | 1,061 | 24,992 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,620 | 3,319 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,570 | 3,369 | |
GBP | Bảng Anh | 28,549 | 29,558 | 1,009 | 28,619 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,070 | 2,929 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 184 | 6 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 19 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,727 | 14,819 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,375 | 2,248 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,384 | 18,354 | 970 | 17,456 |
THB | Bạt Thái Lan | 689 | 738 | 49 | 692 |
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 03:56 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,710 | 460 | 23,280 |
EUR | Euro | 25,129 | 25,916 | 787 | 25,296 |
AUD | Đô La Úc | 16,434 | 16,995 | 561 | 16,542 |
CAD | Đô La Canada | 17,322 | 17,899 | 577 | 17,434 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,248 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,394 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,384 | |
GBP | Bảng Anh | 28,624 | 29,510 | 886 | 28,839 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,965 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 183 | 5 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,338 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 15,093 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,247 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,599 | 18,184 | 585 | 17,703 |
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 03:56 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 24,825 | 25,495 | 670 | 24,825 |
AUD | Đô La Úc | 15,741 | 16,321 | 580 | 15,841 |
CAD | Đô La Canada | 17,098 | 17,836 | 738 | 17,198 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,099 | 25,799 | 700 | 25,199 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,480 | 3,404 | |
GBP | Bảng Anh | 28,830 | 29,600 | 770 | 28,930 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 3,020 | 3,120 | 100 | 3,050 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 178 | 7 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,295 | 17,915 | 620 | 17,395 |
THB | Bạt Thái Lan | 651 | 718 | 67 | 673 |
23,760 | 24,200 | 440 | 0 |
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 03:56 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,760 | 500 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,065 | 26,405 | 1,340 | 25,165 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 17,322 | 16,440 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,332 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,132 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,300 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,757 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,903 | |
JPY | Yên Nhật | 176 | 188 | 12 | 177 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,966 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,585 |
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 03:56 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,320 | 23,790 | 470 | 23,340 |
EUR | Euro | 24,828 | 26,403 | 1,575 | 25,078 |
AUD | Đô La Úc | 16,250 | 17,182 | 932 | 16,409 |
CAD | Đô La Canada | 17,186 | 18,048 | 862 | 17,347 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,075 | 26,230 | 1,155 | 25,327 |
GBP | Bảng Anh | 28,510 | 29,853 | 1,343 | 28,795 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,914 | 3,048 | 134 | 2,943 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 190 | 12 | 180 |
SGD | Đô La Singapore | 17,379 | 18,256 | 877 | 17,554 |
THB | Bạt Thái Lan | 622 | 729 | 107 | 692 |
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 03:56 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 0 | 0 | 2,177 | |
EUR | Euro | 25,205 | 25,876 | 671 | 25,046 |
AUD | Đô La Úc | 16,411 | 16,982 | 571 | 16,412 |
CAD | Đô La Canada | 17,331 | 17,897 | 566 | 17,352 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,194 | 25,724 | 530 | 25,201 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,365 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,242 | |
GBP | Bảng Anh | 28,726 | 29,398 | 672 | 28,591 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,963 | 3,028 | 65 | 2,933 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 185 | 7 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 21 | 4 | 17 |
MYR | Renggit Malaysia | 5,003 | 5,936 | 933 | 5,009 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,297 | |
NZD | Đô La New Zealand | 15,014 | 15,531 | 517 | 15,016 |
SGD | Đô La Singapore | 17,533 | 18,161 | 628 | 17,521 |
THB | Bạt Thái Lan | 678 | 739 | 61 | 696 |
TWD | Đô La Đài Loan | 690 | 860 | 170 | 694 |
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 03:56 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
23,310 | 23,580 | 270 | 23,340 | ||
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,160 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,213 | 25,764 | 551 | 25,313 |
AUD | Đô La Úc | 16,379 | 16,842 | 463 | 16,499 |
CAD | Đô La Canada | 17,345 | 17,778 | 433 | 17,445 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,682 | 25,252 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,255 | 28,790 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,023 | 2,970 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 6 | 179 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,385 | 15,056 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,544 | 18,019 | 475 | 17,684 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 732 | 695 |
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 03:56 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,620 | 350 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,620 | 370 | 23,290 |
EUR | Euro | 24,874 | 26,228 | 1,354 | 24,974 |
AUD | Đô La Úc | 16,242 | 17,110 | 868 | 16,307 |
CAD | Đô La Canada | 17,102 | 18,000 | 898 | 17,222 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,862 | 24,166 | |
GBP | Bảng Anh | 28,343 | 29,752 | 1,409 | 28,457 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,147 | 2,847 | |
JPY | Yên Nhật | 175 | 188 | 13 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,625 | 14,879 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 18,285 | 17,494 |
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 03:56 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,310 | 23,600 | 290 | 23,330 |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,600 | 300 | 23,330 |
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 23,600 | 310 | 23,330 |
EUR | Euro | 25,073 | 25,885 | 812 | 25,183 |
AUD | Đô La Úc | 16,336 | 16,942 | 606 | 16,436 |
CAD | Đô La Canada | 17,284 | 17,892 | 608 | 17,384 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,082 | 25,741 | 659 | 25,212 |
GBP | Bảng Anh | 28,721 | 29,418 | 697 | 28,841 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 6 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 21 | 6 | 17 |
SGD | Đô La Singapore | 17,408 | 18,146 | 738 | 17,629 |
THB | Bạt Thái Lan | 630 | 731 | 101 | 700 |
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 03:56 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,350 | 23,590 | 240 | 23,380 |
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,590 | 310 | 23,380 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 23,590 | 390 | 23,380 |
EUR | Euro | 25,176 | 25,736 | 560 | 25,326 |
AUD | Đô La Úc | 16,404 | 16,848 | 444 | 16,524 |
CAD | Đô La Canada | 17,344 | 17,807 | 463 | 17,474 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,115 | 25,704 | 589 | 25,295 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,285 | 3,498 | 213 | 3,365 |
GBP | Bảng Anh | 28,681 | 29,346 | 665 | 28,901 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,865 | 3,064 | 199 | 2,935 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 6 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,588 | 18,073 | 485 | 17,728 |
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 03:56 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,340 | 23,580 | 240 | 23,350 |
USD | Đô La Mỹ | 23,330 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,320 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,059 | 25,791 | 732 | 25,332 |
AUD | Đô La Úc | 16,400 | 17,285 | 885 | 16,585 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,089 | 17,181 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,334 | 24,692 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,754 | 3,435 | |
GBP | Bảng Anh | 28,542 | 29,414 | 872 | 28,850 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,059 | 2,931 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 182 | 5 | 179 |
SGD | Đô La Singapore | 17,538 | 18,057 | 519 | 17,735 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 743 | 711 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 803 | 771 |
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 03:56 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,255 | 23,630 | 375 | 23,290 |
EUR | Euro | 24,853 | 26,059 | 1,206 | 25,104 |
AUD | Đô La Úc | 16,224 | 17,006 | 782 | 16,388 |
CAD | Đô La Canada | 17,139 | 17,944 | 805 | 17,312 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,797 | 26,006 | 1,209 | 25,048 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,399 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,363 | |
GBP | Bảng Anh | 28,265 | 29,658 | 1,393 | 28,551 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,916 | 3,047 | 131 | 2,946 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 187 | 12 | 177 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,478 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,898 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,225 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,394 | 18,223 | 829 | 17,570 |
THB | Bạt Thái Lan | 628 | 731 | 103 | 693 |
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 03:56 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,700 | 450 | 23,310 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,820 | 25,529 | 709 | 25,071 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,234 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,352 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,186 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,538 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 180 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,589 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 651 |
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 03:56 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,175 | 23,705 | 530 | 23,276 |
EUR | Euro | 24,809 | 26,233 | 1,424 | 25,020 |
AUD | Đô La Úc | 15,869 | 16,782 | 913 | 16,069 |
CAD | Đô La Canada | 17,057 | 17,909 | 852 | 17,248 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,140 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,609 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,522 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 27,999 | 29,378 | 1,379 | 28,261 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,098 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 298 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 189 | 12 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,589 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,653 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,453 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,450 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 297 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,448 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,329 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,357 | 18,213 | 856 | 17,504 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 738 | 0 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 803 | 0 |
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 03:56 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,359 | 23,571 | 212 | 23,359 |
EUR | Euro | 25,041 | 26,013 | 972 | 25,092 |
AUD | Đô La Úc | 16,287 | 17,005 | 718 | 16,404 |
CAD | Đô La Canada | 17,175 | 17,897 | 722 | 17,333 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,097 | 25,914 | 817 | 25,097 |
GBP | Bảng Anh | 28,381 | 29,575 | 1,194 | 28,643 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,922 | 3,045 | 123 | 2,949 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 184 | 8 | 178 |
NZD | Đô La New Zealand | 15,002 | 15,490 | 488 | 15,002 |
SGD | Đô La Singapore | 17,448 | 18,182 | 734 | 17,608 |
THB | Bạt Thái Lan | 690 | 741 | 51 | 690 |
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 03:56 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,620 | 350 | 23,280 |
EUR | Euro | 25,089 | 26,306 | 1,217 | 25,157 |
AUD | Đô La Úc | 16,353 | 16,977 | 624 | 16,452 |
CAD | Đô La Canada | 17,233 | 17,892 | 659 | 17,337 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,966 | 25,921 | 955 | 25,117 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,495 | 3,382 | |
GBP | Bảng Anh | 28,491 | 29,611 | 1,120 | 28,663 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,933 | 3,040 | 107 | 2,953 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 186 | 9 | 178 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 1 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,420 | 2,340 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 260 | 357 | 97 | 304 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,324 | 2,248 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,515 | 18,157 | 642 | 17,620 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 747 | 684 |
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 03:56 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,310 | 23,600 | 290 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,308 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,306 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 25,822 | 25,314 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,917 | 16,513 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 17,826 | 17,414 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,390 | 28,838 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 183 | 179 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 18,110 | 17,685 |
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 03:56 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,700 | 450 | 23,330 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,900 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,134 | 25,816 | 682 | 25,234 |
AUD | Đô La Úc | 16,362 | 16,916 | 554 | 16,469 |
CAD | Đô La Canada | 17,348 | 17,854 | 506 | 17,452 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,156 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,772 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 183 | 5 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 15,057 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,557 | 18,079 | 522 | 17,672 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 701 |
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 03:56 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,590 | 310 | 23,330 |
EUR | Euro | 0 | 25,809 | 25,310 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,880 | 16,525 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 17,798 | 17,438 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,970 | 25,095 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,506 | 3,381 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,355 | 28,788 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,059 | 2,950 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 183 | 179 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,427 | 2,340 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 18,050 | 17,701 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 729 | 703 |
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 03:57 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,285 | 23,640 | 355 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,295 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,295 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,949 | 26,170 | 1,221 | 25,109 |
AUD | Đô La Úc | 16,310 | 17,081 | 771 | 16,410 |
CAD | Đô La Canada | 17,271 | 18,034 | 763 | 17,371 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,986 | 25,936 | 950 | 25,086 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,534 | 3,417 | |
GBP | Bảng Anh | 28,530 | 29,641 | 1,111 | 28,630 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,922 | 3,148 | 226 | 2,932 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 186 | 10 | 178 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 23,480 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 22 | 18 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 3 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,885 | 15,611 | 726 | 14,985 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,517 | 18,278 | 761 | 17,617 |
THB | Bạt Thái Lan | 688 | 746 | 58 | 698 |
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 03:57 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,303 | 23,613 | 310 | 23,323 |
EUR | Euro | 24,864 | 26,049 | 1,185 | 24,964 |
AUD | Đô La Úc | 16,342 | 16,901 | 559 | 16,442 |
CAD | Đô La Canada | 17,293 | 17,868 | 575 | 17,393 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,123 | 25,805 | 682 | 25,223 |
GBP | Bảng Anh | 28,654 | 29,440 | 786 | 28,754 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 184 | 8 | 177 |
SGD | Đô La Singapore | 17,506 | 18,145 | 639 | 17,606 |
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 03:57 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 23,750 | 560 | 23,210 |
EUR | Euro | 25,167 | 26,080 | 913 | 25,268 |
AUD | Đô La Úc | 16,322 | 17,076 | 754 | 16,470 |
CAD | Đô La Canada | 17,271 | 17,978 | 707 | 17,410 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,071 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,369 | |
GBP | Bảng Anh | 28,539 | 29,556 | 1,017 | 28,798 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,924 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 6 | 179 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,261 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,429 | 18,320 | 891 | 17,587 |
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 03:57 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,370 | 24,100 | 730 | 23,370 |
USD | Đô La Mỹ | 23,340 | 24,100 | 760 | 23,370 |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 24,100 | 800 | 23,370 |
EUR | Euro | 25,100 | 26,610 | 1,510 | 25,180 |
AUD | Đô La Úc | 16,270 | 17,550 | 1,280 | 16,360 |
CAD | Đô La Canada | 17,260 | 18,470 | 1,210 | 17,360 |
GBP | Bảng Anh | 28,690 | 30,240 | 1,550 | 28,750 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 188 | 11 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,940 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,590 | 18,870 | 1,280 | 17,660 |
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 03:57 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 0 | 23,310 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 0 | 23,310 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,890 | 0 | 23,310 | |
EUR | Euro | 25,181 | 0 | 25,282 | |
AUD | Đô La Úc | 16,412 | 0 | 16,519 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,426 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,802 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 0 | 179 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,577 | 0 | 17,693 |
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 03:57 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,620 | 340 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,152 | 25,845 | 693 | 25,290 |
AUD | Đô La Úc | 16,309 | 16,975 | 666 | 16,454 |
GBP | Bảng Anh | 28,595 | 29,406 | 811 | 28,848 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 183 | 5 | 179 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,601 | 5,509 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,587 | 18,068 | 481 | 17,730 |
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 03:57 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,700 | 430 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,700 | 430 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,700 | 430 | 23,320 |
EUR | Euro | 25,043 | 26,574 | 1,531 | 25,193 |
AUD | Đô La Úc | 15,864 | 17,280 | 1,416 | 16,014 |
CAD | Đô La Canada | 16,962 | 18,582 | 1,620 | 17,062 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,308 | |
GBP | Bảng Anh | 28,504 | 29,436 | 932 | 28,654 |
JPY | Yên Nhật | 180 | 186 | 6 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,401 | 18,023 | 622 | 17,551 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 03:57 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,325 | 0 | 23,345 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,305 | 0 | 23,345 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,305 | 0 | 23,345 | |
EUR | Euro | 24,880 | 0 | 25,146 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,358 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,301 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,019 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,589 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 176 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,585 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 698 |
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 03:57 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 23,750 | 460 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,750 | 480 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 23,750 | 550 | 23,290 |
EUR | Euro | 25,126 | 26,266 | 1,140 | 25,306 |
AUD | Đô La Úc | 16,447 | 17,147 | 700 | 16,547 |
CAD | Đô La Canada | 17,297 | 18,047 | 750 | 17,447 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,098 | 25,858 | 760 | 25,248 |
GBP | Bảng Anh | 28,611 | 29,891 | 1,280 | 28,861 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,517 | 3,187 | 670 | 2,817 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 185 | 9 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,626 | 18,336 | 710 | 17,726 |
THB | Bạt Thái Lan | 663 | 750 | 87 | 683 |
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 03:57 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,620 | 370 | 23,280 |
EUR | Euro | 24,758 | 26,061 | 1,303 | 25,014 |
AUD | Đô La Úc | 16,180 | 17,033 | 853 | 16,346 |
CAD | Đô La Canada | 17,062 | 17,959 | 897 | 17,238 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,700 | 26,002 | 1,302 | 24,955 |
GBP | Bảng Anh | 28,201 | 29,684 | 1,483 | 28,492 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,903 | 3,056 | 153 | 2,933 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 184 | 9 | 177 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,738 | 15,678 | 940 | 14,838 |
SGD | Đô La Singapore | 17,330 | 18,242 | 912 | 17,509 |
THB | Bạt Thái Lan | 677 | 732 | 55 | 695 |
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 03:57 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,620 | 370 | 23,280 |
EUR | Euro | 24,758 | 26,061 | 1,303 | 25,014 |
AUD | Đô La Úc | 16,180 | 17,033 | 853 | 16,346 |
CAD | Đô La Canada | 17,062 | 17,959 | 897 | 17,238 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,700 | 26,002 | 1,302 | 24,955 |
GBP | Bảng Anh | 28,201 | 29,684 | 1,483 | 28,492 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,903 | 3,056 | 153 | 2,933 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 184 | 9 | 177 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,738 | 15,678 | 940 | 14,838 |
SGD | Đô La Singapore | 17,330 | 18,242 | 912 | 17,509 |
THB | Bạt Thái Lan | 677 | 732 | 55 | 695 |
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 03:57 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,330 | 23,630 | 300 | 23,330 |
EUR | Euro | 25,150 | 25,790 | 640 | 25,260 |
AUD | Đô La Úc | 16,390 | 16,850 | 460 | 16,490 |
CAD | Đô La Canada | 17,310 | 17,780 | 470 | 17,420 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 25,160 |
GBP | Bảng Anh | 28,620 | 29,340 | 720 | 28,750 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 182 | 5 | 179 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 15,070 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,510 | 18,020 | 510 | 17,670 |
THB | Bạt Thái Lan | 640 | 730 | 90 | 700 |
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 03:57 ngày 30/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,630 | 400 | 23,280 |
EUR | Euro | 25,024 | 25,800 | 776 | 25,219 |
AUD | Đô La Úc | 16,298 | 16,933 | 635 | 16,483 |
CAD | Đô La Canada | 17,237 | 17,826 | 589 | 17,437 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,829 | 25,877 | 1,048 | 25,099 |
GBP | Bảng Anh | 28,320 | 29,555 | 1,235 | 28,645 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,919 | 3,082 | 163 | 2,919 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 183 | 7 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 18 | 20 | 2 | 18 |
SGD | Đô La Singapore | 17,510 | 18,074 | 564 | 17,680 |
Cuối tuần (29/1) tỷ giá trung tâm được NHNN đưa ra ở mức 23.608 VND/USD, tăng 3 đồng so với ghi nhận vào chốt phiên trước kỳ nghỉ Tết Nguyên đán.
Tỷ giá USD trong hôm nay biến động trái chiều tại các ngân hàng so với thời điểm trước tết. Ở chiều mua vào đang có 3 ngân hàng tăng giá, 2 ngân hàng giảm giá và 1 ngân hàng giữ nguyên. Trong khi đó ở chiều bán ra có 5 ngân hàng tăng giá và 1 ngân hàng điều chỉnh giảm so với trước.
Techcombank là ngân hàng có giá mua vào USD cao nhất ở mức 23.314 VND/USD. Ở chiều bán ra Eximbank có giá thấp nhất là 23.570 VND/USD.
Trên thị trường chợ đen giá USD ở chiều mua vào là 23.480 VND/USD, tăng 40 đồng - ở chiều bán ra là 23.550 VND/USD, tăng 60 đồng so với trước.
Tỷ giá Euro cuối tuầnTỷ giá euro (EUR) theo khảo sát tại 7 ngân hàng thương mại, hiện có 6 ngân hàng điều chỉnh tăng giá ở cả hai chiều mua - bán. Chỉ riêng VietinBank điều chỉnh đồng ngoại tệ này giảm giá so với thời điểm trước Tết.
Sacombank đang có giá mua euro cao nhất trong các ngân hàng ở mức 25.253 VND/EUR, tăng 264 đồng. Ở chiều bán ra Eximbank có giá thấp nhất là 25.786 VND/EUR, tăng 214 đồng so với hôm 19/1 (28 Tết).
Tại thị trường chợ đen giá EUR cùng tăng 198 đồng ở cả hai chiều giao dịch, nâng giá mua - bán lên mức 25.400 VND/EUR - 25.500 VND/EUR.
Tỷ giá yen Nhật cuối tuầnTỷ giá yen Nhật (JPY) ngày 29/1 ghi nhận đồng loạt giảm mạnh tại cả 8 ngân hàng được khảo sát. So với phiên cuối cùng trước khi nghỉ lễ, giá yen Nhật giảm 0,75 - 2,30 đồng.
Sacombank đang có giá mua vào yen Nhật (JPY) cao nhất là 178,21 VND/JPY, giảm 1,82 đồng. Trong khi đó Eximbank có giá bán yen Nhật (JPY) thấp nhất là 182,53 VND/JPY, giảm 1,99 đồng so với trước tết.
Tỷ giá đô la Úc cuối tuầnKhảo sát tỷ giá đô la Úc (AUD) có thể thấy ở hai chiều mua vào - bán ra cùng đồng loạt tăng giá tại các ngân hàng so với trước Tết. Mức điều chỉnh ghi nhận được trong khoảng 441,03 - 518,00 đồng so với trước.
VietinBank có giá mua đô la Úc cao nhất là 16.450 VND/AUD, tăng 499 đồng. Trong khi đó Eximbank có giá bán ra đô la Úc thấp nhất là 16.882 VND/AUD, tăng 498 đồng so với hôm 19/1.
Tỷ giá bảng Anh cuối tuầnTỷ giá bảng Anh (GBP) vẫn tiếp đà tăng giá mạnh. Theo khảo sát tại 8 ngân hàng trong nước, giá mua vào bảng Anh dao động trong khoảng 28.270,18 - 28.764 VND/GBP, giá bán ra ghi nhận được 29.354 - 29.720 VND/GBP.
Sacombank có giá mua vào bảng Anh (GBP) cao nhất trong các ngân hàng là 28.764 VND/GBP. Trong khi Eximbank có giá bán ra thấp nhất là 29.354 VND/GBP.
Tỷ giá AUD trong nướcVào sáng ngày hôm nay (28/1),
điều chỉnh trái chiều ở cả hai chiều giao dịch tại các ngân hàng được khảo sát.Chi tiết như sau, tỷ giá mua tiền mặt và mua chuyển khoản AUD tại Nam A Bank giảm 39 đồng, lần lượt xuống mức 16.298 VND/AUD và 16.483 VND/AUD. Đồng thời, tỷ giá bán ra đạt mức 16.933 VND/AUD sau khi điều chỉnh giảm 34 đồng.
Vietcombank triển khai mức giảm 51 đồng tại chiều mua vào và 53 đồng tại chiều bán ra, lần lượt ứng với mức 16.228 VND/AUD (mua tiền mặt), 16.392 VND/AUD (mua chuyển khoản) và 16.920 VND/AUD (bán ra).
Ngân hàng Kiên Long cũng ấn định mức giảm 35 đồng ở hai hình thức mua tiền mặt và mua chuyển khoản, tương ứng với mức 16.379 VND/AUD và 16.499 VND/AUD. Tỷ giá bán ra cũng được điều chỉnh giảm 36 đồng xuống mức 16.842 VND/AUD.
Cùng lúc, Việt Á Bank cũng điều chỉnh giảm 26 đồng ở cả hai chiều mua - bán trong phiên giao dịch sáng nay. Cụ thể: tỷ giá mua tiền mặt là 16.404 VND/AUD, tỷ giá mua chuyển khoản là 16.524 VND/AUD và tỷ giá bán ra là 16.848 VND/AUD.
Trái lại, tại Techcombank, tỷ giá mua tiền mặt là 16.139 VND/AUD, tỷ giá mua chuyển khoản là 16.406 VND/AUD và tỷ giá bán ra là 17.040 VND/AUD. Có thể thấy, tỷ giá tăng lần lượt 531 đồng, 534 đồng và 529 đồng.
Tương tự, hai hình thức giao dịch mua tiền mặt và mua chuyển khoản tại VP Bank có tỷ giá tăng 505 đồng, lần lượt lên mức là 16.342 VND/AUD và 16.442 VND/AUD. Đồng thời, tỷ giá bán ra cũng được điều chỉnh tăng 491 đồng, ứng với mức 16.901 VND/AUD.
Riêng VietCapitalBank duy trì ổn định tỷ giá AUD trong phiên giao dịch sáng nay. Cụ thể: tỷ giá mua tiền mặt là 16.250 VND/AUD, tỷ giá mua chuyển khoản là 16.409VND/AUD và tỷ giá bán ra là 17.182 VND/AUD.
Sau biến động, Việt Á Bank có tỷ giá AUD mua tiền mặt và mua chuyển khoản cao nhất trong số các ngân hàng được khảo sát. Tại chiều bán ra, VietCapitalBank có tỷ giá cao nhất trong khi thấp nhất là tại ngân hàng Kiên Long.
Tỷ giá AUD tại một số hệ thống ngân hàng được khảo sát vào lúc 9h30. (Tổng hợp: Lạc Yên)
Khảo sát tại thị trường chợ đen vào lúc 10h00 hôm nay, tỷ giá AUD hiện đang ở mức 16.600 VND/AUD tại chiều mua vào - tăng 425 đồng và mức 16.680 VND/AUD tại chiều bán ra - tăng 345 đồng so với cùng thời điểm vào ngày hôm qua.
Tỷ giá AUD quốc tế hôm nayTrên thị trường quốc tế, tỷ giá AUD ghi nhận vào lúc 10h00 giao dịch ở mức 0,7108 AUD/USD - giảm 0,08% so với giá đóng cửa ngày 27/1.
Cập nhật tỷ giá won Hàn Quốc tại các ngân hàng hôm nayVào hôm nay,
Hàn Quốc đồng loạt giảm tại đa số ngân hàng khảo sát so với mức ghi nhận vào ngày hôm trước.Ghi nhận cho thấy, ba hình thức giao dịch tại ngân hàng Vietcombank có tỷ giá giảm lần lượt 7 đồng, 8 đồng và 9 đồng, ứng với mức 16,43 VND/KRW (mua tiền mặt), 18,26 VND/KRW (mua chuyển khoản) và 20,02 VND/KRW (bán tiền mặt).
Tương tự, ngân hàng MB Bank hiện đang giao dịch với tỷ giá mua chuyển khoản là 17,98 VND/KRW - giảm nhẹ 1 đồng, tỷ giá bán tiền mặt và bán chuyển khoản là 22,28 VND/KRW - giảm 5 đồng.
Tại Nam A Bank, tỷ giá mua tiền mặt - mua chuyển khoản giảm nhẹ 1 đồng xuống mức 18,10 VND/KRW và tỷ giá bán tiền mặt giảm 2 đồng về mức 20,06 VND/KRW vào hôm nay.
Việt Á Bank triển khai mức tỷ giá mua chuyển khoản là 18,19 VND/KRW và tỷ giá bán tiền mặt là 20,18 VND/KRW. Có thể thấy, tỷ giá được ghi nhận cùng giảm 2 đồng trong phiên giao dịch sáng nay.
Đối với HD Bank, tỷ giá mua chuyển khoản won giảm 5 đồng còn tỷ giá bán chuyển khoản được ghi nhận ổn định, lần lượt với mức 18,69 VND/KRW và 19,82 VND/KRW trong sáng nay.
Tỷ giá won tại ngân hàng NCB giảm 4 đồng ở chiều mua vào và 2 đồng ở chiều bán ra. Cụ thể, 15,25 VND/KRW - mua tiền mặt, 17,25 VND/KRW - mua chuyển khoản, 20,60 VND/KRW - bán tiền mặt và 21,10 VND/KRW - bán chuyển khoản.
Ngân hàng MSB triển khai mức tỷ giá mua tiền mặt là 17,43 VND/KRW và bán tiền mặt là 17,42 VND/KRW - cùng ổn định, tỷ giá mua chuyển khoản là 20,63 VND/KRW và bán chuyển khoản là 20,61 VND/KRW - cùng giảm 2 đồng.
Qua so sánh cho thấy, tỷ giá mua chuyển khoản cao nhất là tại MSB trong khi thấp nhất là tại NCB. Bên cạnh đó, tỷ giá bán tiền mặt thấp nhất là tại MSB và cao nhất là tại MB Bank.
Tỷ giá won Hàn Quốc tại một số hệ thống ngân hàng được khảo sát vào lúc 8h50. (Tổng hợp: Thư Nguyễn)
Khảo sát tại thị trường chợ đen vào lúc 8h55 hôm nay, tỷ giá won hiện đang ở mức 17,9 VND/KRW tại chiều mua vào - tăng 18 đồng và mức 18,5 VND/KRW tại chiều bán ra - giảm 2 đồng so với ngày hôm trước.
Tỷ giá won quốc tế hôm nayTrên thị trường quốc tế, tỷ giá won ghi nhận vào lúc 9h00 giao dịch ở mức 1.230 USD/KRW - giảm 0,18% so với giá đóng cửa ngày 27/1.
Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay
Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,770 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 2,177 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,359 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,359 VND
Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 2,177 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,570 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,790 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,630 VND
Tỷ giá Bảng Anh hôm nay
Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,999 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,261 VND
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,830 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,930 VND
Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,261 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 29,283 VND
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 30,240 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 30,140 VND
Tỷ giá Euro hôm nay
Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,758 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,825 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,253 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,353 VND
Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,825 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 25,624 VND
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,610 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,510 VND
Tỷ giá đô la Úc hôm nay
Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,741 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,841 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,462 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,585 VND
Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,841 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 16,430 VND
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,550 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,450 VND
Tỷ giá đô Canada hôm nay
Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng OCB đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,962 VND
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,062 VND
- Ngân hàng VietinBank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,373 VND
- Ngân hàng VietABank đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,474 VND
Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,062 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,740 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,582 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,370 VND
Tỷ giá Đô Singapore hôm nay
Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,295 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,395 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,635 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,735 VND
Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,395 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,973 VND
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,870 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,670 VND
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 171 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
- Ngân hàng OCB đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 180 VND
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 181 VND
Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 182 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 190 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 188 VND
Tỷ giá Won Hàn Quốc
Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 17 VND
- Ngân hàng Nam Á đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 18 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 19 VND
Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 17 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 20 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
Tỷ giá KIP Lào
Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 3 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Tỷ giá Đô New Zealand
Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,738 VND
- Ngân hàng HDBank đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,819 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,014 VND
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,097 VND
Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng HDBank đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,819 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 15,452 VND
- Ngân hàng HDBank đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,727 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,960 VND
Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay
Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,817 VND
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,020 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,050 VND
Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,817 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 3,030 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,187 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,177 VND
Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay
Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
- Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,166 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,194 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,327 VND
Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,166 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 25,660 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,862 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,030 VND
Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay
Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng VietCapitalBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 622 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 651 VND
- Ngân hàng Agribank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 691 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 711 VND
Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 651 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 720 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 750 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 775 VND
Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay
Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,388 VND
- Ngân hàng Techcombank đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,388 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,435 VND
Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,534 VND
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,754 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,615 VND
Tỷ giá Rúp Nga hôm nay
Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 260 VND
- Ngân hàng VRB đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 304 VND
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 260 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 322 VND
Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng VRB đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 304 VND
- Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 393 VND
Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay
Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 690 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 694 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 700 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 771 VND
Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 694 VND
- Ngân hàng MSB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 859 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 860 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 881 VND
Bạn đang xem bài viết Ty Gia Dola Newzealand Hom Nay trên website Asianhubjobs.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!