Cập nhật nội dung chi tiết về Unit 12. This Is My House. (Đây Là Nhà Của Tôi) Trang 48 Sách Bài Tập Tiếng Anh 3 Mới mới nhất trên website Asianhubjobs.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Giải bài tập Unit 12. This is my house. (Đây là nhà của tôi) trang 48 Sách bài tập tiếng Anh 3 mới
A. PHONICS AND VOCABULARY (Phát âm và Từ vựng)
1. Complete and say aloud (Hoàn thành và đọc to)
Hướng dẫn giải:
1. bathroom
2. kitchen
Tạm dịch:
1. phòng tắm
2. phòng bếp
2. Do the puzzle. (Giải câu đố)
Hướng dẫn giải:
3. Look and write. (Nhìn và viết)
Hướng dẫn giải:
1. house
2. kitchen
3. bathroom
4. bedroom
Tạm dịch:
1. Đây là nhà của tôi.
2. Có 1 phòng bếp trong nhà.
3. Phòng tắm thì lớn.
4. Đây là phòng ngủ của tôi.
B. SENTENCE PATTERNS (Cấu trúc câu)
1. Read and match. (Đọc và nối)
Hướng dẫn giải:
1. b
2. c
3. d
4. a
Tạm dịch:
1. Đây là nhà của tôi.
2. Có một khu vườn bên đó.
3. Phòng khách thì rộng.
4. Đó là nhà để xe phải không?
2. Match the sentences. (Nối các câu sau)
Hướng dẫn giải:
1. d
2. a
3. b
4. c
Tạm dịch:
1. Có một cái ao ở trước nhà phải không?
Vâng, đúng vậy.
2. Đó là nhà của bạn phải không?
Vâng, đó là nhà của tôi.
3. Đó là phòng của tôi.
Wow! Thật đẹp.
4. Ngôi nhà này mới phải không?
Không, nó không mới. Nó cũ.
3. Put the words in order. Then read aloud. (Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng.)
Hướng dẫn giải:
1. There is a garden over there.
2. The house is very nice.
3. Is there a garage near the house?
4. What colour is your house?
Tạm dịch:
1. Có một khu vườn bên đó.
2. Ngôi nhà rất đẹp.
3. Nhà để xe cạnh nhà phải không?
4. Ngôi nhà của bạn màu gì?
Read and ask the questions Hướng dẫn giải: (Đọc và đặt câu hỏi)
a. Is that your house?
b. Is this your bedroom?
c. Is the kitchen large/big?
Tạm dịch:
d. Is the garage new?
a. Đó là nhà của bạn phải không?
Vâng. Đó là nhà của tớ.
b. Đây là phòng ngủ của bạn phải không?
Vâng. Đây là phòng ngủ của tớ.
c. Nhà bếp này to phải không?
Không, nó không to. Nó nhỏ.
d. Nhà để xe này mới phải không?
Không, nó không mới. Nó cũ.
big / very / there’s / behind / house
1. Read and complete. (Đọc và hoàn thành)
Hướng dẫn giải:
Mai: Well, I like ponds. Let’s go and see it.
1. house
2. big
3. there’s
4. very
Tạm dịch:
5. behind
Tom: Đây là nhà của tớ.
Mai: Wow! Nó lớn! Đó là nhà để xe phải không?
Tom: Không, đó không phải. Nhưng có một khu vườn. Đến đây và xem.
Mai. Nó rất đẹp.
Tom: Có một cái ao sau nhà.
Mai: Tuyệt, tớ thích ao. Hãy đi và xem
Hướng dẫn giải: Tạm dịch:
2. Read and tick. (Đọc và chọn)
Xin chào! Tên của tớ là Nam. Đây là nhà của tớ. Nó lớn. Có một khu vườn ở trước nhà. Có nhiều câu trong vườn. Không có nhà để xe. Phòng khách thì rộng, nhưng phòng bếp thì nhỏ.
1. Nhà của Nam lớn.
2. Khu vườn ở trước nhà.
3. Có nhiều cây trong khu vườn.
4. Có một cái nhà để xe cạnh nhà.
Hướng dẫn giải:
5. Phòng khách thì nhỏ.
1. This is a house. It is small.
2. This is the living room. It is large.
3. Is there a bedroom in the house?
Tạm dịch:
4. There is a pond in the garden.
1. Đây là một ngôi nhà. Nó nhỏ.
2. Đây là phòng khách. Nó lớn.
3. Đó là phòng ngủ trong nhà phải không?
2. Write the answer. Hướng dẫn giải: (Viết câu trả lời)
4. Có một cái ao trong vườn.
1. No, it isn’t. It’s a house.
2. No, there isn’t.
Tạm dịch:
3. Yes, it is.
4. No, it isn’t. It is small.
1. Đó là cái ao phải không?
Không, nó không phải. Đó là ngôi nhà.
2. Có cái ao trong vườn phải không?
Không, không có.
3. Phòng khách rộng phải không?
Vâng, đúng vậy.
4. Phòng bếp lớn phải không?
Tạm dịch:
Không, nó không lớn, nó nhỏ.
3. Write about your house. (Viết về nhà của bạn)
Bài tiếp theo
Unit 3. This Is Tony (Đây Là Tony) Trang 12 Sách Bài Tập Tiếng Anh 3 Mới
Giải bài tập Unit 3. This is Tony (Đây là Tony) trang 12 Sách bài tập tiếng Anh 3 mới
A. PHONICS AND VOCABULARY (Phát âm và Từ vựng)
1. Complete and say aloud (Hoàn thành và đọc to)
Hướng dẫn giải:
1. yes
2. Tony
Tạm dịch:
1. Có/ vâng
2. Tony
2. Find and circle the words. (Tìm và khoanh tròn từ)
Hướng dẫn giải:
3. Look and write (Nhìn và viết)
Hướng dẫn giải:
1. Peter
2. Linda
3. Is ; Yes
4. Is ; No
Tạm dịch:
1. Đây là Peter.
2. Đây là Linda.
3. Mai: Đó là Linda phải không?
Nam: Vâng, đúng vậy.
4. Mai: Đó là Peter phải không?
Nam: Không, đó không phải. Đó là Tony.
B. SENTENCE PATTERNS (Cấu trúc câu)
1. Read and match. (Đọc và nối)
Hướng dẫn giải:
1. c
2. a
3. b
Tạm dịch:
1. Đây là Phong.
2. Không, đó không phải. Đó là Peter.
3. Đó là Quân phải không?
2. Look and write. (Nhìn và nói)
Hướng dẫn giải:
1. Is
2. Is this
3. Is
4. Is that
Tạm dịch:
1. Đây là Mary phải không?
2. Đây là Peter phải không?
3. Đó là Mary phải không?
4. Đó là Peter phải không?
3. Put the words in order. Then read aloud. (Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng.)
Hướng dẫn giải:
1. Is that Miss Hien?
2. Yes, it is.
3. Is this Linda?
4. No, it isn’t.
5. This is Peter.
Tạm dịch:
1. Đó có phải là cô Hiền không?
2. Đúng vậy.
3. Đây có phải là Linda không?
4. Không, đây không phải.
5. Đây là Peter.
Read and reply (Đọc và đáp lại)
c. Yes, it is.
d. Yes, it is.
a. Đây là Peter. – Xin chào, Peter.
b. Đây là Linda. – Xin chào, Linda.
c. Đó là Linda phải không? – Vâng, đúng vậy.
d. Đó là Peter phải không? Vâng, đúng vậy.
1. Look, read and match. (Nhìn, đọc và nối)
Hướng dẫn giải:
1. b
2. a
Tạm dịch:
1. Linda: Mai, đây là Peter.
Mai: Xin chào, Peter. Rất vui khi gặp cậu.
Peter: Chào Mai. Tớ cũng rất vui khi gặp cậu.
2. Nam: Xin chào, Quân. Đây là Phong.
Quan: Xin chào Phong. Rất vui khi gặp cậu.
Phong: Xin chào Quân. Tớ cũng rất vui khi gặp cậu.
2. Read and complete. (Đọc và hoàn thành)
meet / that / name’s / is / and / his
Hướng dẫn giải:
1. name’s
2. That
3. And
4. His
5. is
6. meet
Tạm dịch:
1. Xin chào. Tên của tớ là Nam.
2. Đó là Phong.
3. Và đây là Quân.
4. Nhín cậu bé kia. Tên của cậu ấy là Tony.
5. Và cô gái đó là Linda.
6. Rất vui được gặp các cậu, Peter và Linda!
Hướng dẫn giải:
2. is Tony.
3. This is Linda.
4. This is Peter.
Tạm dịch:
1. Đây là Nam.
2. Đây là Tony.
3. Đây là Linda.
4. Đây là Peter.
Hướng dẫn giải:
1. No, it isn’t.
2. Yes, it is.
3. Yes, it is.
4. No, it isn’t.
Tạm dịch:
1. Đây là Linda phải không?
Không, đó không phải.
2. Đây là Peter phải không?
Vâng, đúng vậy.
3. Đó là Mary phải không?
Vâng, đúng vậy.
4. Đó là Mai phải không?
Không, đó không phải.
3. Write about your friend. (Viết về bạn của em)
Tạm dịch:
1. Tên của cậu ấy/cô ấy là gì?
2. Bạn đánh vần tên của cậu ấy / cô ấy như thế nào?
chúng tôi
Bài tiếp theo
Giải Sbt Tiếng Anh 8 Mới Unit 12: Reading (Trang 48
Unit 12: Life on other planets
D. Reading (trang 48-49 SBT Tiếng Anh 8 mới)
1. Read this story…(Đọc câu chuyện này và điền vào chỗ trống với 1 từ thích hợp từ trong khung.)
Hướng dẫn dịch:
Xin chào. Chúng tôi đến từ sao Hải Vương, hành tinh thứ 8 tính từ Mặt Trời trong hệ Mặt Trời. Hành tinh của chúng tôi được đặt tên theo vị thần biển cả Roman. Khí hậu ở đây rất khó chịu, với nhiệt độ khoảng âm 300 độ C, và gió rất mạnh. Thật ra, ở đây có nhiều bão. Mọi thứ đều đóng băng trên bề mặt, vì vậy dĩ nhiên chúng tôi không có nước lỏng. Để có thể sinh tồn ở đây, chúng tôi phải xây dựng toàn bộ thành phố dưới lòng đất, cách bề mặt 100 km. May mắn thay, chúng tôi không có động đất.
Cuộc sống của chúng tôi rất khác so với cuộc sống của các bạn trên Trái Đất. Bởi vì bên dưới lòng đất cực kỳ tối, chúng tôi có hệ thống chiếu sáng rất tốt theo đồng hồ. Mỗi ngày chúng tôi chỉ cần ngủ 3 giờ, 4 giờ làm việc và phần còn lại của ngày chúng tôi dành cho các hoạt động giải trí. Vì vậy cuộc sống rất thoải mái. Hầu hết chúng tôi thích đi đến các thành phố mới để trải nghiệm những điều mới mẻ. Mặc dù chúng tôi nhỏ hơn kích thước của các bạn, chúng tôi có thể di chuyển rất nhanh. Thật ra, chúng tôi có cánh vì vậy chúng tôi có thể bay. Vì vậy, chúng tôi không bị ùn tắc giao thông như trên Trái Đất. Chúng tôi không hít thở khí oxi, chúng tôi sống dựa vào khí hi-đro.
2. Read the following passage and do the tasks that follow. (Đọc bài sau và làm bài tập bên dưới.)
Hướng dẫn dịch:
A. Trái Đất là hành tinh thứ ba gần mặt trời nhất trong hệ Mặt trời. Nó là hành tinh duy nhất mà tên tiếng Anh có tên thế giới hoặc trái đất, không đến từ thần thoại La Mã hoặc Hy Lạp mà từ tiếng Anh cũ và dân tộc Đức.
B. Cũng được đề cập như hành tinh xanh, hoặc Đá hoa xanh bởi vì nó là hành tinh duy nhất mà có nước ở dạng lỏng trên bề mặt. Quả thực, 71% của bề mặt Trái đất được bao phủ bởi nước, mà còn quan trọng cho tất cả các loại sự sống.
C. Trái đất là hành tinh duy nhất mà có thể có bất kỳ dạng sống nào. Nó là nhà cho hàng triệu loài động thực vật, bao gồm dân số loài người trái đất. Cuộc sống trên trái đất được hỗ trợ và nuôi dưỡng bởi sinh quyển và chất khoáng của nó.
D. Những nhà khoa học đang tìm những hành tinh khác để chứa dân số đang tăng. Họ tin rằng nếu loài người có thể tìm thấy nước trên sao Hỏa và cây cối, họ có thể táng lượng ôxi trên đó. Điều đó sẽ tăng cơ hội loài người có thể sống trên đó trong tương lai.
Đáp án:
a. Đọc và tìm từ trong bài có nghĩa tương tự với những từ hay cụm từ này.
b. Bây giờ quyết định đoạn văn nào mà mỗi chi tiết bên dưới được đề cập đến. Viết A, B, C hay D vào chỗ trống.
c. Đọc lại bài và trả lời những câu hỏi
1. The World, the Blue Planet, or the Blue Marble.
2. It has the names because it’s the only planet that has water in liquid form on the surface.
3. Earth is the third-closest planet to the Sun in the Solar System.
4. Earth is the only planet that has been known to host life.
5. Life on Earth is supported and nourished by its biosphere and minerals.
6. There are water and trees on Earth, but there are no such things on Mars.
Hướng dẫn dịch:
1. Những tên gọi khác của Trái Đất là gì? – Thế giới, hành tinh xang, viên đá quý xanh
2. Tại sao Trái Đất được gọi như vậy? – Bởi vì nó là hành tinh duy nhất có nước ở dạng chất lỏng trên bề mặt.
3. Trái Đất ở đâu trong hệ mặt trời? – Ở vị trí thứ 3 gần nhất tính từ mặt trời.
4. Trái Đất khác những hành tinh đã biết khác như thế nào? – Trái Đất là hành tinh duy nhất được biết đến có sự sống.
5. Sự sống trên trái đất được cung cấp bởi cái gì? – Sự sống trên trái đất được cung cấp và nuôi dưỡng bởi khí quyển và các khoáng sản.
6. Bạn nghĩ sự khác nhau lớn nhất giữa Trái Đất và sao Hỏa là gì? – Có nước và cây trên Trái Đất, nhưng không có những thứ này trên sao Hỏa.
3. Read the text…(Đọc bài và xác định những câu sau là đúng hay sai.)
Hướng dẫn dịch:
Cách đây rất lâu, con người nghĩ rằng mặt trăng là thần thánh và sẽ không bao giờ chạm được đến nó. Tuy nhiên, sự phát minh ra kính thiên văn năm 1608 đã giúp con người hiểu biết về mặt trăng rằng cũng là một hành tinh khác. Và ước mơ của con người đi trên mặt trăng đột nhiên có vẻ khả thi.
Giấc mơ đã trở thành hiện thực vào ngày 20 tháng 7 năm 1969 khi Neil Armstrong, Buzz Aldrin và Michael đã bay đến Mặt Trăng như một phần của nhiệm vụ mặt trăng Appollo 11. Neil Armstrong là người đầu tiên bước chân lên mặt trăng. Sau khi chiêm ngưỡng vẻ đẹp tĩnh lặng, riêng biệt của bề mặt Mặt Trăng, Neil Armstrong và Buzz Aldrin đã hoàn thành nhiệm vụ, trong khi Collin ở trong quỹ đạo để bảo trì hệ thống trên tàu không gian.
Trong suốt thời gian ở lại hơn 21 giờ trên bề mă Mặt Trăng, các phi hành gia không hề thấy mưa và gió. Mặt Trăng giống như sa mạc với những đồng bằng, núi và thung lũng. Bề mặt được bao phủ bởi bụi, cái mà dày đến nỗi để lại dấu chân nơi họ đã đi qua. Họ đã để lại 1 lá cờ Mỹ và quay trở lại Trái Đất với 46 pounds đá của mặt trăng để nghiên cứu khoa học.
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Con người biết tất cả về mặt trăng khoảng hàng ngàn năm.
2. Sự phát minh kính thiên văn giúp con người hiểu rằng mặt trăng không phải là thần thánh.
3. Chỉ có Neil Armstrong và Buzz Aldrin đã bước lên mặt trăng.
4. Khí hậu trên mặt trăng rất khó chịu, với nhiều mưa và gió.
5. Các phi hành gia ở lại trên mặt trăng gần 1 năm.
6. Họ mang về bụi và đá như quà lưu niệm.
Các bài giải SBT Tiếng Anh 8 mới
Giải Sbt Tiếng Anh 6 Mới Unit 3: My Friends
Giải SBT tiếng Anh Unit 3 lớp 6 My friends chi tiết nhất
Giải bài tập Unit 3 SBT tiếng Anh 6 mới My friends
VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Giải SBT tiếng Anh Unit 3 lớp 6: My friends do chúng tôi sưu tầm và đăng tải. Lời giải bài tập tiếng Anh 6 Unit 3 My friends hướng dẫn giải bài tập sách bài tập trang 16 – 21
A. Phonetics trang 16 SBT tiếng Anh 6 mới Unit 3
1. What can you see? Label the pictures (They all begin with p or b) then read the words aloud. [Bạn có thể nhìn thấy gì? Dán nhãn cho những bức tranh (Chúng bắt đầu với “p” hoặc “b”) sau đó đọc to các từ này lên]
Đáp án:
1. pen [bút mực]
2. bread [bánh mì]
3. baby [em bé]
4. pig [con lợn/ heo]
5. bee [con ong]
6. ball [quả bóng/ banh]
7. picture [bức tranh]
8. bed [chiếc giường]
9. pizza [bánh pizza]
10. peas [hạt đậu]
11. bus [xe buýt]
12. piano [đàn dương cầm]
2. Practise these tongue twisters. [Thực hành những câu đọc xoắn lưỡi]
Picky people pick Peter Pan Peanut Butter.
Peter Pan Peanut Butter is the peanut butter picky people pick.
The big black bug bit the big black bear, but the big black bear bit the big black bug back!
Black background, brown background.
Plain bun, plum bun, bun without plum.
B. Vocabulary & Grammar trang 16 – 17 – 18 SBT Tiếng Anh 6 mới Unit 3
1. Complete this chart with the words in the box. [Hoàn thành biểu đồ này với các từ trong khung]
arms [cánh tay]
long [dài]
hands [bàn tay]
short [ngắn]
weak [yếu ớt]
ears [tai]
head [đầu]
big [to/ lớn]
shoulders [bờ vai]
eyes [mắt]
cute [dễ thương]
smart [thông minh]
tall [cao]
slim [mảnh mai]
legs [chân]
small [nhỏ bé]
fast [nhanh]
strong [mạnh mẽ]
feet [bàn chân]
hair [tóc]
sporty [khỏe khoắn/ yêu thể thao]
Đáp án:
2. Read the definition and write the words. [Đọc định nghĩa và viết từ]
1. This person gives a lot of attention to what he/ she is doing so that he/ she does not have an accident, make a mistake, or damage something.
[Người này chú ý nhiều đến cái mà họ đang làm để mà họ không gặp phải sự cố, gây ra lỗi lầm, hay phá hoại gì đó.]
2. This person has original and unusual ideas.
[Người này có những ý tường bất thường và độc đáo.]
3. This person is always doing a lot of work.
[Người này lúc nào cũng làm nhiều việc.]
4. This person is not angry if he/ she has to wait.
[Người này không tức giận nếu phải chờ đợi.]
5. This person likes sports and doing sports.
[Người này thích thể thao và chơi thể thao.]
6. This person likes talking very much.
[Người này rất thích nói nhiều.]
Đáp án:
1. careful: cẩn thận
2. creative: sáng tạo
3. hard-working: chăm chỉ
4. patient: kiên nhẫn
5. sporty: năng động/ yêu thể thao
6. talkative: nói nhiều/ lắm lời
2. Complete the following sentences with the adjectives in 2. [Hoàn thành những câu sau với những tính từ ở bài tập 2]
1. She was always hard-working at school. She spent most of the time studying.
2. That’s a designer. She has a lot of new ideas.
3. Peter is so . He often checks his writing twice before giving it to the teacher.
4. Thu likes baseball, football, and volleyball. He’s so.
5. She told me she would come so be and let’s wait for her.
6. Nhung is quiet, but sometimes she becomes , especially if she’s on the phone with her close friends.
Đáp án:
1. hard-working
Cô ấy lúc nào cũng học tập chăm chỉ ở trường. Cô ấy dành hầu hết thời gian để học.
2. creative
Đó là một nhà thiết kế đầy sáng tạo. Cô ấy có nhiều ý tưởng mới.
3. careful
Peter rất cẩn thận. Anh ấy thường kiểm tra bài viết hai lần trước khi nộp cho giáo viên.
4. sporty
Thu thích bóng chày, bóng đá và bóng chuyền. Anh ấy rất yêu thể thao.
5. patient
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy sẽ đến vì vậy hãy kiên nhẫn và chờ đợi cô ấy.
6. talkative
Nhung trầm tính, nhưng thỉnh thoảng cô ấy trở nên nói nhiều, đặc biệt khi cô ấy nói điện thoại với bạn thân.
Đáp án: 1. a. is b. has c. is d. isn’t
Tấm xinh đẹp. Cố ấy có mái tóc dài. Cô ấy tốt bụng và dịu dàng. Cám không tốt bụng. Cô ấy lúc nào cũng muốn làm cho Tấm đau khổ.
2. a. isn’t b. is
Trương Chi không đẹp nhưng anh ấy tài hoa.
3. a. has b. is c. are d. aren’t e. are
Bạch Tuyeesrt có mái tóc đen dài. Da cô ấy trắng như tuyết. Môi cô ấy đỏ như hoa hồng. Bảy chú lùn không cao, nhưng họ biết quan tâm và tốt bụng.
4. a. is b. has c. is
Doreamon thì mũm mỉm. Bạn ấy có khuôn mặt tròn và mắt to. Bạn ấy thông minh.
5. Decide if the present continuous expresses (a) an activity happening now or (b) a planned future arrangement. [Quyết định xem thì hiện tại tiếp diễn thể hiện hành động đang xảy ra bây giờ (a) hay sự sắp xếp có kế hoạch trong tương lai (b)]
1. What time are your friends coming for the party tonight?
[Mấy giờ bạn của bạn sẽ đến bữa tiệc tối nay?]
2. Could you call back? She’s taking her dog out for a walk.
[Bạn có thể gọi lại không? Cô ấy đang dẫn chó đi dạo rồi.]
3. Where’s Mai? – She’s helping Mum in the kitchen.
[Mai đâu rồi? – Cô ấy đang giúp mẹ trong bếp.]
4. What are you doing after school?
[Bạn định làm gì sau giờ học?]
5. Listen! Someone is knocking at the door.
[Hãy lắng nghe kìa! Ai đó đang gõ cửa.]
6. We are going to the zoo this weekend. Would you like to join us?
Đáp án:
1. b 2. a 3. a 4. b 5. a 6. b
6. Use these words to write sentences. Use the present continuous. How do you know they express future plans or arrangements? [Sử dụng các từ để viết câu. Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. Bằng cách nào bạn biết chúng thể hiện những kế hoạch hay sự sắp xếp trong tương lai?]
Đáp án:
1. Our grandparents are visiting us next month. [Ông bà mình dự định thăm chúng mình vào tháng tới.]
2. Thu isn’t coming to the party on Wednesday. [Thu không định đến bữa tiệc hôm thứ 4.]
3. My sister is getting married this December. [Chị của mình sẽ kết hôn vào tháng 12.]
4. Sorry, I can’t stay after school today; I’m playing football with Phong. [Xin lỗi. Mình không thể ở lại sau giờ học hôm nay. Mình định chơi bóng đá với Phong.]
5. My mother’s going to the dentist tomorrow. [Mẹ mình định đi gặp nha sĩ vào ngày mai.]
C. Speaking trang 19 – 20 SBT Tiếng Anh 6 mới Unit 3
1. Polite Requests and Suggestions [Lời yêu cầu và đề nghị lịch sự] What do you say if you want someone to help you [Bạn sẽ nói gì nếu bạn muốn ai đó giúp bạn]
1. Could you please pass me the pencil?
2. Could you please open the window?
3. Could you please turn on the computer?
4. Could you please clean the board?
5. Would you like to have some popcorn?
6. Would you like to watch a cartoon?
7. Would you like to play football in the park?
8. Would you like to come to my party next week?
2. Write the name of one of your friends or family members. Describe him/ her. Say why he/ she is special to you. [Viết tên của một trong những người bạn của em hay thành viên trong gia đình. Mô tả anh ấy/ cô ấy. Nói rằng vì sao anh ấy/ cô ấy đặc biệt với bạn.]
Đáp án:
My best friend is Van. She is thin and tall. She has a long brown hair and fair skin. She is so lovely and gentle to other people. I like her very much because she always helps me when I has difficult problems.
[Người bạn tốt nhất của tôi là Vân. Bạn ấy cao và gầy. Bạn ấy có mái tóc dài màu nâu và làn da trắng. Bạn ấy dễ thường và tốt bụng đối với mọi người. Mình thích bạn ấy lắm vì bạn ấy luôn giúp đỡ mình khi mình gặp phải vấn đề khó khăn.]
3. Answer these questions. [Trả lời những câu hỏi]
Đáp án:
1.After lesson, I am going to the cinema with my friends.
2.Today after school I am going home.
3.No, I’m not. I am playing games.
4.Tomorrow I am helping my mother do housework .
5.No. I’m not. I am playing chess at the chess club.
D. Reading trang 19 – 20 SBT Tiếng Anh 6 mới Unit 3
1. Read the interview between 4Teen magazine reporter and Miss Hong, a teacher, about being a good friend. Then complete this sentence. [Đọc bài phỏng vấn giữa phóng viên tạp chí 4Teen và cô Hồng, một giáo viên, về việc là một người bạn tốt. Sau đó hoàn thành câu.]
Một người bạn tốt là……………..
Reporter: So, Miss Hong, what are the qualities of a good friend do you think? [Cô Hồng, cô nghĩ những đức tính của một người bạn tốt là gì?]
Miss Hong: I think good friends are reliable. They never lie to you. They always listen to you. And they help you. They’re always there when you need them, in good or bad times.[Tôi nghĩ những người bạn tốt rất đáng tin cậy. Họ không bao giờ nói dối bạn. Họ luôn lắng nghe bạn. Và họ giúp đỡ bạn. Họ luôn bên bạn khi bạn cần, bất kể những lúc vui buồn.]
Reporter: But do we have to be similar? [Nhưng họ có phải có điểm chung gì không?]
Miss Hong: Not necessarily. It’s best if friends have similar interests, you know, like listening to pop music or playing basketball, but we also respect the differences in others.[Không cần thiết. Tốt nhất nếu những người bạn có sở thích giống nhau, bạn biết đó, thích nghe nhạc pop hay chơi bóng rổ, nhưng chúng ta cũng phải tôn trọng những cái khác nhau của người khác.]
Reporter: Definitely. By the way, what do you often do with your friends? [Chắc chắn rồi. Cô này, cô thường làm gì với bạn của mình?]
Miss Hong: Oh … we do lots of things, like biking, swimming,… and of course shopping! [Ồ chúng tôi làm nhiều thứ lắm, chẳng hạn như đi xe đạp, bơi lội,…và dĩ nhiên là mua sắm.]
Đáp án:
A good friend is honest, reliable, attentive, supportive, always there when you need him/ her.
2. What does she think a good friend should do? Circle the best answers. [Cô ấy nghĩ một người bạn tốt nên làm gì? Khoanh tròn câu trả lơi.]
Đáp án: 1, 3, 5
3. Do you agree with Miss Hong? What do you think a good friend should do? [Bạn có đồng ý với cô Hồng không? Bạn nghĩ một người bạn tốt nên làm gì?]
Đáp án:
I strongly agree with Miss Hong. I think a good friends should help me when I need, share with me all good and bad times, and honestly point out my weakness so that we can be best friends forever.
[Tôi cực kỳ đồng ý với cô Hồng. Tôi nghĩ một người bạn tốt nên giúp đỡ tôi khi tôi cần, chia sẻ với tôi những lúc vui buồn và thẳng thắn chỉ ra những điểm yếu kém của tôi để chúng tôi mãi là bạn tốt nhất của nhau.]
E. Writing trang 20 – 21 SBT Tiếng Anh 6 mới Unit 3
(a) Bài viết này nói về người bạn tốt nhất của tôi, Mai. Chúng tôi học cùng trường và ở bên nhau suốt 3 năm. (b) Mai rất xinh. Bạn ấy có mái tóc đen dài và đôi mắt to màu nâu. Bạn ấy rất thông minh và chăm học nhưng bạn ấy cũng hài hước nữa. Bạn ấy kể chuyện cười và tất cả chúng tôi đều cười. Bạn ấy thích đọc và viết những bài thơ ngắn. (c) Tôi thích bên cạnh bạn ấy. Chúng tôi thường cùng nhau làm bài tập về nhà và bạn ấy giúp tôi rất nhiều. Tôi cũng thích bạn ấy vì bạn ấy biết nhiều về thiên văn và chúng tôi có thể tán gẫu hàng giờ đồng hồ. Hiện tại chúng tôi đang viết một quyển sách nhỏ về không gian. Chúng tôi tìm kiếm nhiều trên Internet. (d) Thứ bảy tuần này chúng tôi sẽ đến viện bảo tàng quốc gia để chụp ảnh cho dự án của chúng tôi. Sau đó chúng tôi xem phim trên kênh Disney cùng nhau. Chắc chắn sẽ rất vui!
Đáp án:
1.T
2.F (She has short black hair and big brown eyes.)
3.T
4.F (She likes writing short poems.)
5.F (They are making a minibook on astronomy/ space.)
6.F (They search for information from the Internet.)
7.T
8. F (They will watch a film on TV.)
2. Put the parts (a, b, c, d) of the writing under the appropriate heading (Beginning, Middle, End) of the writing. [Đặt các phần (a,b,c,d) của bài viết dưới tiêu đề thích hợp ( Mở bài, Thân bài, Kết bài) của bài văn.
Beginning…………………… Middle……………………. End……………………………..
Đáp án:
Beginnings: a Middle: b, c End: d
Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 6 cũng như tiếng Anh lớp 7 – 8 – 9 tại group trên facebook
Bạn đang đọc nội dung bài viết Unit 12. This Is My House. (Đây Là Nhà Của Tôi) Trang 48 Sách Bài Tập Tiếng Anh 3 Mới trên website Asianhubjobs.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!